C1 Châu Á - 04/12/2024 12:00
SVĐ: Shanghai Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.82 2.75 0.90
- - -
- - -
2.00 3.60 3.20
0.81 9.25 0.89
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
-0.94 1.25 0.78
- - -
- - -
2.60 2.25 3.60
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Pengfei Xie
André Luis
23’ -
Đang cập nhật
Yaxiong Bao
57’ -
Pengfei Xie
Tianyi Gao
58’ -
66’
Ataru Esaka
Min-woo Kang
-
Hanchao Yu
Fernandinho
74’ -
77’
Gustav Ludwigson
Min-woo Kim
-
90’
Ataru Esaka
Seok Ho Hwang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
44%
56%
0
7
9
7
419
575
17
7
8
2
2
4
Shanghai Shenhua Ulsan
Shanghai Shenhua 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy
4-3-1-2 Ulsan
Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim
11
Cephas Malele
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
20
Hanchao Yu
20
Hanchao Yu
20
Hanchao Yu
9
André Luis
15
Xi Wu
15
Xi Wu
17
Gustav Ludwigson
19
Young-Gwon Kim
19
Young-Gwon Kim
19
Young-Gwon Kim
19
Young-Gwon Kim
99
Yago Cariello
99
Yago Cariello
7
Seung-beom Ko
7
Seung-beom Ko
7
Seung-beom Ko
31
Ataru Esaka
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền đạo |
34 | 21 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 André Luis Tiền đạo |
36 | 19 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Xi Wu Tiền vệ |
38 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
39 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
40 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenglong Jiang Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Shinichi Chan Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Chenjie Zhu Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Haijian Wang Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
13 Wilson Manafá Hậu vệ |
22 | 0 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Ulsan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gustav Ludwigson Tiền vệ |
43 | 9 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ataru Esaka Tiền vệ |
53 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Yago Cariello Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Seung-beom Ko Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Young-Gwon Kim Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Chung-yong Lee Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Matheus Sales Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
73 Il-Lok Yun Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Hyeon-woo Jo Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Min-woo Kang Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sang-min Shim Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Shunkai Jin Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Zhen Ma Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Haoyang Xu Tiền vệ |
39 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Zhou Junchen Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tianyi Gao Tiền vệ |
39 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Aidi Fulang Xisi Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Fernandinho Tiền đạo |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Zhengkai Zhou Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ulsan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Seok Ho Hwang Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Min-jun Kim Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Su-huk Jo Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Min-woo Kim Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Jang Si-young Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
37 Moon Hyun-Ho Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shanghai Shenhua
Ulsan
C1 Châu Á
Shanghai Shenhua
1 : 4
(0-2)
Ulsan
C1 Châu Á
Ulsan
3 : 1
(2-0)
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Ulsan
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Shenhua
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Gwangju Shanghai Shenhua |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Central Coast Mariners Shanghai Shenhua |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.92 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Chengdu Rongcheng Shanghai Shenhua |
1 2 (1) (1) |
1.03 +0 0.78 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Shanghai Shenhua Sichuan |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Shanghai Shenhua Kawasaki Frontale |
2 0 (1) (0) |
1.20 +0 0.72 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Ulsan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Pohang Steelers Ulsan |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Ulsan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.88 -0.5 0.92 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Ulsan Suwon |
4 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Seoul Ulsan |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.25 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Johor Darul Ta'zim Ulsan |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 20