VĐQG Trung Quốc - 18/10/2024 11:35
SVĐ: Shanghai Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/4 0.89
0.76 3.0 0.94
- - -
- - -
1.22 5.5 8.75
0.83 10.5 0.87
- - -
- - -
0.88 -1 1/4 0.86
0.82 1.25 0.9
- - -
- - -
1.62 2.69 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Du Zhixuan
Shangyuan Wang
-
62’
Yixin Liu
Nemanja Čović
-
Tianyi Gao
Aidi Fulang Xisi
63’ -
André Luis
João Carlos Teixeira
64’ -
69’
Frank Acheampong
Zichang Huang
-
76’
Đang cập nhật
Huang Ruifeng
-
78’
Huang Ruifeng
Haifeng Ding
-
79’
Đang cập nhật
Guan He
-
83’
Songyi Li
Cao Gu
-
Haoyang Xu
Xi Wu
89’ -
Đang cập nhật
Aidi Fulang Xisi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
5
66%
34%
1
7
8
9
504
275
31
7
9
2
2
1
Shanghai Shenhua Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy
4-3-1-2 Henan Songshan Longmen
Huấn luyện viên: Ki-Il Nam
11
Cephas Malele
17
Tianyi Gao
17
Tianyi Gao
17
Tianyi Gao
17
Tianyi Gao
15
Xi Wu
15
Xi Wu
15
Xi Wu
9
André Luis
10
João Carlos Teixeira
10
João Carlos Teixeira
20
Nemanja Čović
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
11
Frank Acheampong
11
Frank Acheampong
11
Frank Acheampong
8
Đorđe Denić
8
Đorđe Denić
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền đạo |
29 | 20 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 André Luis Tiền đạo |
30 | 17 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 João Carlos Teixeira Tiền vệ |
27 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Xi Wu Hậu vệ |
32 | 5 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Tianyi Gao Tiền vệ |
33 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenglong Jiang Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Shinichi Chan Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Chenjie Zhu Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Fernandinho Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nemanja Čović Tiền vệ |
49 | 21 | 4 | 9 | 2 | Tiền vệ |
40 Bruno Nazário Tiền vệ |
29 | 9 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Đorđe Denić Tiền vệ |
38 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Frank Acheampong Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
24 Songyi Li Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 Guan He Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Yixin Liu Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Gouming Wang Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Yeljan Shinar Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Huang Ruifeng Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Du Zhixuan Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Yang Haoyu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Wang Yifan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Fei Ernanduo Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Zhou Junchen Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Zhen Ma Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Liu Chengyu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
34 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Haoyang Xu Tiền vệ |
33 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Aidi Fulang Xisi Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Shunkai Jin Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
33 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Cao Gu Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Li Tenglong Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Haifeng Ding Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yilin Yang Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Zichang Huang Tiền đạo |
58 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Jiamin Xu Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Zhao Ke Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Yihao Zhong Tiền đạo |
49 | 4 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
9 Feng Boyuan Tiền đạo |
52 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Kuo Yang Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Shangyuan Wang Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Shenhua
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
1 : 2
(0-2)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
3 : 0
(0-0)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 1
(0-1)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
1 : 1
(0-0)
Shanghai Shenhua
Cúp FA Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
0 : 3
(0-0)
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Henan Songshan Longmen
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Shenhua
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
Johor Darul Ta'zim Shanghai Shenhua |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
||
28/09/2024 |
Qingdao Hainiu Shanghai Shenhua |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.75 1.02 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Shanghai Port Shanghai Shenhua |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Shanghai Shenhua Tianjin Jinmen Tiger |
2 1 (0) (1) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/09/2024 |
Shanghai Shenhua Pohang Steelers |
4 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 2.75 0.88 |
T
|
Henan Songshan Longmen
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Wuhan Three Towns Henan Songshan Longmen |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Henan Songshan Longmen Chengdu Rongcheng |
2 0 (1) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Henan Songshan Longmen |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Shandong Taishan Henan Songshan Longmen |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
||
16/08/2024 |
Henan Songshan Longmen Cangzhou |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17