Henan Songshan Longmen
Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1994
Huấn luyện viên: Ki-Il Nam
Sân vận động: Zhengzhou Hanghai Stadium
02/11
Beijing Guoan
Henan Songshan Longmen
1 : 1
1 : 1
Henan Songshan Longmen
-0.98 -1.0 0.82
0.93 3.0 0.89
0.93 3.0 0.89
27/10
Henan Songshan Longmen
Changchun Yatai
0 : 0
0 : 0
Changchun Yatai
0.66 +0 -0.78
0.91 2.75 0.91
0.91 2.75 0.91
18/10
Shanghai Shenhua
Henan Songshan Longmen
2 : 1
0 : 0
Henan Songshan Longmen
0.85 -1.75 0.89
0.76 3.0 0.94
0.76 3.0 0.94
29/09
Wuhan Three Towns
Henan Songshan Longmen
1 : 0
0 : 0
Henan Songshan Longmen
0.90 -0.5 0.95
0.92 2.5 0.94
0.92 2.5 0.94
21/09
Henan Songshan Longmen
Chengdu Rongcheng
2 : 0
1 : 0
Chengdu Rongcheng
0.85 +1.0 1.00
0.92 2.75 0.78
0.92 2.75 0.78
14/09
Tianjin Jinmen Tiger
Henan Songshan Longmen
1 : 0
1 : 0
Henan Songshan Longmen
-0.98 -0.25 0.82
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
21/08
Shandong Taishan
Henan Songshan Longmen
3 : 1
2 : 0
Henan Songshan Longmen
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
16/08
Henan Songshan Longmen
Cangzhou
0 : 2
0 : 1
Cangzhou
0.90 +0 0.92
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
10/08
Qingdao Hainiu
Henan Songshan Longmen
0 : 2
0 : 0
Henan Songshan Longmen
1.00 -0.75 0.85
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Nemanja Čović Tiền đạo |
52 | 22 | 4 | 9 | 2 | 34 | Tiền đạo |
10 Zichang Huang Tiền đạo |
92 | 17 | 14 | 8 | 0 | 28 | Tiền đạo |
7 Yihao Zhong Tiền đạo |
84 | 11 | 8 | 12 | 1 | 29 | Tiền đạo |
6 Shangyuan Wang Tiền vệ |
116 | 7 | 8 | 27 | 0 | 32 | Tiền vệ |
23 Zhao Ke Hậu vệ |
127 | 4 | 4 | 13 | 2 | 36 | Hậu vệ |
27 Ziyi Niu Hậu vệ |
83 | 1 | 1 | 3 | 0 | 26 | Hậu vệ |
2 Liu Yixin Hậu vệ |
79 | 0 | 3 | 6 | 0 | 24 | Hậu vệ |
5 Cao Gu Hậu vệ |
133 | 0 | 0 | 7 | 0 | 37 | Hậu vệ |
14 Zhixuan Du Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |
37 Junwei Zheng Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |