VĐQG Trung Quốc - 29/09/2024 12:00
SVĐ: Wuhan Sports Center Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.92 2.5 0.94
- - -
- - -
1.90 3.40 4.10
-0.83 8.00 1.00
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.83 1.0 0.98
- - -
- - -
2.50 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Chen Keqiang
Yilin Yang
-
Ruofan Liu
Yue Liu
56’ -
64’
Zichang Huang
Xu Haofeng
-
Đang cập nhật
Xiaobing Zhang
66’ -
69’
Đang cập nhật
Xu Haofeng
-
70’
Yeljan Shinar
Zhao Ke
-
73’
Đang cập nhật
Xu Haofeng
-
78’
Yixin Liu
Cao Gu
-
Denny Wang Yi
Yiheng Liu
84’ -
Đang cập nhật
Yiheng Liu
85’ -
Đang cập nhật
Joca Fernandes
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
70%
30%
1
7
7
17
645
278
19
2
8
1
2
3
Wuhan Three Towns Henan Songshan Longmen
Wuhan Three Towns 4-4-2
Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez Suárez
4-4-2 Henan Songshan Longmen
Huấn luyện viên: Ki-Il Nam
7
Qianglong Tao
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
37
Darlan
37
Darlan
10
Zichang Huang
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Qianglong Tao Tiền đạo |
57 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Hanwen Deng Hậu vệ |
56 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
37 Darlan Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Joca Fernandes Tiền vệ |
8 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Romario Baldé Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Park Ji-soo Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Dianzuo Liu Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
28 Denny Wang Yi Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Xiaobing Zhang Tiền vệ |
64 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Hang Ren Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
8 Ruofan Liu Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zichang Huang Tiền vệ |
57 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Bruno Nazário Tiền đạo |
28 | 9 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Đorđe Denić Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Iago Maidana Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Guan He Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Chen Keqiang Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Yixin Liu Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Gouming Wang Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Huang Ruifeng Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Yeljan Shinar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Du Zhixuan Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Senwen Luo Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Abdurahman Abdukiram Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Tao Zhang Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Yue Liu Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Yiheng Liu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Yiming Liu Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
34 Jizheng Xiong Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abraham Halik Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Zhang Hui Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Chao He Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
20 Afrden Asqer Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Xing Chen Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Haifeng Ding Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yilin Yang Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Xu Haofeng Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Niu Ziyi Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Jiamin Xu Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Feng Boyuan Tiền đạo |
51 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Kuo Yang Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Zhao Ke Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
32 Li Tenglong Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cao Gu Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jinshuai Wang Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wuhan Three Towns
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
2 : 3
(1-2)
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
4 : 2
(1-0)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
1 : 1
(1-0)
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
1 : 3
(1-0)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
0 : 3
(0-1)
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
Henan Songshan Longmen
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wuhan Three Towns
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Shandong Taishan Wuhan Three Towns |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.75 0.87 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Qingdao Hainiu Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
16/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Wuhan Three Towns |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Changchun Yatai Wuhan Three Towns |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Wuhan Three Towns Sichuan |
4 1 (3) (0) |
0.98 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
T
|
Henan Songshan Longmen
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Henan Songshan Longmen Chengdu Rongcheng |
2 0 (1) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Henan Songshan Longmen |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Shandong Taishan Henan Songshan Longmen |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
||
16/08/2024 |
Henan Songshan Longmen Cangzhou |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Qingdao Hainiu Henan Songshan Longmen |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 11