VĐQG Trung Quốc - 14/09/2024 11:35
SVĐ: TEDA Football Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.37 3.25 3.00
0.89 10 0.91
- - -
- - -
0.79 0 -0.96
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
3.10 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Andrea Compagno
Qiuming Wang
23’ -
Đang cập nhật
Qiuming Wang
24’ -
39’
Đang cập nhật
Shangyuan Wang
-
61’
Đang cập nhật
Zichang Huang
-
64’
Đang cập nhật
Yixin Liu
-
65’
Zichang Huang
Nemanja Čović
-
75’
Yixin Liu
Haifeng Ding
-
Albion Ademi
Hao Guo
84’ -
Bruno Xadas
Xie Weijun
88’ -
90’
Yilin Yang
Feng Boyuan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
11
45%
55%
5
4
11
18
304
352
16
11
5
5
2
1
Tianjin Jinmen Tiger Henan Songshan Longmen
Tianjin Jinmen Tiger 4-4-2
Huấn luyện viên: Genwei Yu
4-4-2 Henan Songshan Longmen
Huấn luyện viên: Ki-Il Nam
9
Andrea Compagno
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
7
Albion Ademi
7
Albion Ademi
10
Zichang Huang
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
8
Đorđe Denić
8
Đorđe Denić
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrea Compagno Tiền đạo |
23 | 19 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Qiuming Wang Tiền vệ |
56 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Albion Ademi Tiền vệ |
26 | 8 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Dun Ba Tiền vệ |
58 | 6 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jingqi Fang Thủ môn |
59 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Pengfei Han Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Mile Škorić Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Zihao Yang Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Qian Yumiao Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Diogo Silva Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Xadas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zichang Huang Tiền vệ |
55 | 10 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Bruno Nazário Hậu vệ |
26 | 8 | 9 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Đorđe Denić Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Yihao Zhong Tiền vệ |
47 | 4 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
36 Iago Maidana Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Shangyuan Wang Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Guan He Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Gouming Wang Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Huang Ruifeng Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Yixin Liu Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Yilin Yang Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Junxian Liu Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Jiahui Huang Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
40 Shi Yan Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Hao Guo Tiền vệ |
57 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuefeng Li Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Junlong Xiao Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Xie Weijun Tiền đạo |
55 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
18 Huaze Gao Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Xianjun Wang Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Zhang Xingliang Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sun Xuelong Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Yan Bingliang Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Zhao Ke Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Du Zhixuan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Feng Boyuan Tiền đạo |
49 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Jiamin Xu Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Chen Keqiang Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kuo Yang Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Nemanja Čović Tiền đạo |
47 | 20 | 4 | 8 | 2 | Tiền đạo |
24 Songyi Li Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Cao Gu Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Yeljan Shinar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Li Tenglong Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Haifeng Ding Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
1 : 2
(1-0)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
1 : 0
(1-0)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
1 : 0
(0-0)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
1 : 1
(0-1)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
0 : 1
(0-1)
Tianjin Jinmen Tiger
Tianjin Jinmen Tiger
Henan Songshan Longmen
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tianjin Jinmen Tiger
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/08/2024 |
Shanghai Port Tianjin Jinmen Tiger |
3 0 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.84 4.25 0.82 |
H
|
X
|
|
16/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Wuhan Three Towns |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Hangzhou |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.5 0.83 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Meizhou Hakka Tianjin Jinmen Tiger |
3 2 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.87 |
0.84 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Qingdao Youth Island |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.94 3.5 0.92 |
H
|
X
|
Henan Songshan Longmen
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2024 |
Shandong Taishan Henan Songshan Longmen |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
||
16/08/2024 |
Henan Songshan Longmen Cangzhou |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Qingdao Hainiu Henan Songshan Longmen |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
Nantong Zhiyun Henan Songshan Longmen |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Shandong Taishan |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 18