VĐQG Trung Quốc - 02/11/2024 07:30
SVĐ: Workers' Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.93 3.0 0.89
- - -
- - -
1.60 4.20 5.00
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.95 1.25 0.87
- - -
- - -
2.10 2.50 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hao Fang
26’ -
33’
Đang cập nhật
Iago Maidana
-
Đang cập nhật
Gonçalo Rodrigues
41’ -
45’
Bruno Nazário
Iago Maidana
-
Hao Fang
Liyu Yang
46’ -
69’
Yilin Yang
Yixin Liu
-
Zhongguo Chi
Dabao Yu
74’ -
79’
Đorđe Denić
Cao Gu
-
Liangming Lin
Yuning Zhang
81’ -
85’
Đang cập nhật
Huang Ruifeng
-
89’
Yeljan Shinar
Du Zhixuan
-
Đang cập nhật
Fabio Abreu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
58%
42%
3
6
11
16
509
365
17
20
7
4
1
4
Beijing Guoan Henan Songshan Longmen
Beijing Guoan 4-3-3
Huấn luyện viên: José Ricardo Soares Ribeiro
4-3-3 Henan Songshan Longmen
Huấn luyện viên: Ki-Il Nam
29
Fabio Abreu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
20
Nemanja Čović
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
11
Frank Acheampong
11
Frank Acheampong
11
Frank Acheampong
8
Đorđe Denić
8
Đorđe Denić
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Fabio Abreu Tiền đạo |
43 | 26 | 16 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Liangming Lin Tiền đạo |
29 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Hao Fang Tiền đạo |
62 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Gonçalo Rodrigues Tiền vệ |
30 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ngadeu Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Gang Wang Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Lei Li Hậu vệ |
50 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhongguo Chi Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuan Zhang Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Jiaqi Han Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 Chengdong Zhang Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nemanja Čović Tiền đạo |
51 | 22 | 4 | 9 | 2 | Tiền đạo |
40 Bruno Nazário Tiền đạo |
31 | 9 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Đorđe Denić Tiền vệ |
40 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Frank Acheampong Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
36 Iago Maidana Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Shangyuan Wang Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Guan He Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Gouming Wang Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Huang Ruifeng Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Haifeng Ding Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Yilin Yang Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Yupeng He Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Nico Yennaris Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Xizhe Zhang Tiền vệ |
49 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Boxuan Feng Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohemati Naibijiang Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Liyu Yang Tiền đạo |
58 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
37 Yongjing Cao Hậu vệ |
32 | 9 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Dabao Yu Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
34 Sen Hou Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
9 Yuning Zhang Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
26 Yang Bai Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Ziming Wang Tiền đạo |
62 | 15 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kuo Yang Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Jiamin Xu Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Cao Gu Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Yixin Liu Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Zhao Ke Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Du Zhixuan Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Yihao Zhong Tiền đạo |
51 | 4 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
32 Li Tenglong Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Feng Boyuan Tiền đạo |
54 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Zichang Huang Tiền đạo |
60 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Yeljan Shinar Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Songyi Li Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Beijing Guoan
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
2 : 1
(0-1)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
3 : 1
(2-1)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
0 : 1
(0-0)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
2 : 1
(1-0)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
3 : 0
(2-0)
Beijing Guoan
Beijing Guoan
Henan Songshan Longmen
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Beijing Guoan
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Nantong Zhiyun Beijing Guoan |
1 3 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Beijing Guoan Qingdao Hainiu |
6 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.82 |
0.9 3.25 0.8 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Beijing Guoan Changchun Yatai |
8 1 (4) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Meizhou Hakka Beijing Guoan |
1 3 (0) (1) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Chengdu Rongcheng Beijing Guoan |
2 2 (2) (0) |
- - - |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
Henan Songshan Longmen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Henan Songshan Longmen Changchun Yatai |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.28 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Shanghai Shenhua Henan Songshan Longmen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.89 |
0.76 3.0 0.94 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Wuhan Three Towns Henan Songshan Longmen |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Henan Songshan Longmen Chengdu Rongcheng |
2 0 (1) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Henan Songshan Longmen |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 23