GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Beijing Guoan

Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: José Ricardo Soares Ribeiro

Sân vận động: Workers' Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

10-4

02/11

Beijing Guoan

Beijing Guoan

Henan Songshan Longmen

Henan Songshan Longmen

1 : 1

1 : 1

Henan Songshan Longmen

Henan Songshan Longmen

10-4

-0.98 -1.0 0.82

0.93 3.0 0.89

0.93 3.0 0.89

27/10

8-7

27/10

Nantong Zhiyun

Nantong Zhiyun

Beijing Guoan

Beijing Guoan

1 : 3

0 : 2

Beijing Guoan

Beijing Guoan

8-7

1.00 +0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

19/10

2-5

19/10

Beijing Guoan

Beijing Guoan

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

6 : 0

2 : 0

Qingdao Hainiu

Qingdao Hainiu

2-5

0.92 -1.5 0.82

0.9 3.25 0.8

0.9 3.25 0.8

28/09

1-8

28/09

Beijing Guoan

Beijing Guoan

Changchun Yatai

Changchun Yatai

8 : 1

4 : 1

Changchun Yatai

Changchun Yatai

1-8

-0.98 -1.0 0.82

0.87 2.75 0.82

0.87 2.75 0.82

20/09

4-4

20/09

Meizhou Hakka

Meizhou Hakka

Beijing Guoan

Beijing Guoan

1 : 3

0 : 1

Beijing Guoan

Beijing Guoan

4-4

0.75 +0.25 0.68

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

14/09

3-3

14/09

Chengdu Rongcheng

Chengdu Rongcheng

Beijing Guoan

Beijing Guoan

2 : 2

2 : 0

Beijing Guoan

Beijing Guoan

3-3

0.93 3.25 0.93

0.93 3.25 0.93

22/08

3-4

22/08

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

Beijing Guoan

Beijing Guoan

2 : 1

1 : 0

Beijing Guoan

Beijing Guoan

3-4

0.79 2.75 0.95

0.79 2.75 0.95

16/08

5-3

16/08

Beijing Guoan

Beijing Guoan

Hangzhou

Hangzhou

0 : 0

0 : 0

Hangzhou

Hangzhou

5-3

1.00 -0.75 0.85

0.93 4.0 0.90

0.93 4.0 0.90

11/08

8-5

11/08

Qingdao Youth Island

Qingdao Youth Island

Beijing Guoan

Beijing Guoan

2 : 2

0 : 1

Beijing Guoan

Beijing Guoan

8-5

0.82 +0.5 -0.98

0.84 3.0 0.92

0.84 3.0 0.92

04/08

2-7

04/08

Beijing Guoan

Beijing Guoan

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

2 : 1

1 : 0

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

2-7

0.86 +0.5 0.97

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Yuning Zhang Tiền đạo

103 43 12 2 1 28 Tiền đạo

20

Ziming Wang Tiền đạo

142 24 3 6 0 29 Tiền đạo

10

Xizhe Zhang Tiền vệ

126 15 20 8 0 34 Tiền vệ

22

Dabao Yu Hậu vệ

134 8 4 20 2 37 Hậu vệ

27

Gang Wang Hậu vệ

112 3 12 19 0 36 Hậu vệ

6

Zhongguo Chi Tiền vệ

131 2 2 18 1 36 Tiền vệ

26

Yang Bai Hậu vệ

107 1 2 4 0 27 Hậu vệ

34

Sen Hou Thủ môn

131 0 0 7 1 36 Thủ môn

19

Nebijan Muhmet Tiền vệ

1 0 0 0 0 24 Tiền vệ

28

Chengdong Zhang Tiền đạo

84 0 0 8 1 36 Tiền đạo