VĐQG Trung Quốc - 14/09/2024 11:35
SVĐ: Dujiangyan Sports Center Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.93 3.25 0.93
- - -
- - -
1.33 5.25 8.50
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.80 1.25 -0.99
- - -
- - -
1.80 2.75 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Yongjing Cao
-
Tim Chow
Rômulo
24’ -
Đang cập nhật
Tim Chow
35’ -
Đang cập nhật
Yanfeng Dong
38’ -
Yahav Gurfinkel
Felipe Silva
40’ -
43’
Đang cập nhật
Gang Wang
-
52’
Lei Li
Yongjing Cao
-
Miao Tang
Hetao Hu
66’ -
69’
Yuan Zhang
Liangming Lin
-
Mirahmetjan Muzepper
Chao Gan
73’ -
74’
Yuan Zhang
Liyu Yang
-
Shuai Yang
Yang Li
80’ -
87’
Liangming Lin
Hao Fang
-
90’
Fabio Abreu
Ziming Wang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
36%
64%
2
4
15
14
295
553
11
7
6
4
1
2
Chengdu Rongcheng Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng 3-4-3
Huấn luyện viên: Jung-Won Seo
3-4-3 Beijing Guoan
Huấn luyện viên: José Ricardo Soares Ribeiro
21
Felipe Silva
10
Rômulo
10
Rômulo
10
Rômulo
20
Miao Tang
20
Miao Tang
20
Miao Tang
20
Miao Tang
10
Rômulo
10
Rômulo
10
Rômulo
29
Fabio Abreu
27
Gang Wang
27
Gang Wang
27
Gang Wang
27
Gang Wang
27
Gang Wang
27
Gang Wang
27
Gang Wang
27
Gang Wang
11
Liangming Lin
11
Liangming Lin
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Felipe Silva Tiền đạo |
52 | 29 | 14 | 6 | 1 | Tiền đạo |
31 Manuel Palacios Tiền đạo |
41 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Tim Chow Tiền vệ |
54 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Rômulo Tiền đạo |
35 | 8 | 16 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Miao Tang Tiền vệ |
50 | 2 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Letschert Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Yahav Gurfinkel Tiền vệ |
24 | 1 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Shuai Yang Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jian Tao Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
19 Yanfeng Dong Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Fabio Abreu Tiền đạo |
38 | 21 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
37 Yongjing Cao Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Liangming Lin Tiền vệ |
24 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Gonçalo Rodrigues Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Gang Wang Hậu vệ |
42 | 1 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhongguo Chi Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Lei Li Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Mamadou Traoré Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Yuan Zhang Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Jiaqi Han Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 Chengdong Zhang Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Yang Li Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Lei Wu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Chao Gan Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Xiaofeng Geng Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Xin Tang Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Mutellip Iminqari Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Liao Rongxiang Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Tao Liu Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Dinghao Yan Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hetao Hu Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhuoyi Feng Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 0 | 2 | Tiền vệ |
23 Yiming Yang Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mohemati Naibijiang Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Hao Fang Tiền đạo |
57 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
34 Sen Hou Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
30 Fan Shuangjie Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Yang Bai Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Xizhe Zhang Tiền vệ |
45 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Liyu Yang Tiền đạo |
54 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Ziming Wang Tiền đạo |
58 | 13 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Arturo Cheng Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Boxuan Feng Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Yupeng He Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Dabao Yu Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
2 : 1
(2-0)
Chengdu Rongcheng
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
2 : 3
(1-1)
Chengdu Rongcheng
VĐQG Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
0 : 1
(0-1)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
0 : 0
(0-0)
Chengdu Rongcheng
VĐQG Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
2 : 3
(2-3)
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chengdu Rongcheng
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2024 |
Nanjing City Chengdu Rongcheng |
1 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.88 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
3 0 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
09/08/2024 |
Sichuan Chengdu Rongcheng |
0 3 (0) (3) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.83 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Chengdu Rongcheng Changchun Yatai |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1.5 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Hangzhou Chengdu Rongcheng |
1 3 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Beijing Guoan
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/08/2024 |
Shanghai Shenhua Beijing Guoan |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.79 2.75 0.95 |
T
|
||
16/08/2024 |
Beijing Guoan Hangzhou |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 4.0 0.90 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Qingdao Youth Island Beijing Guoan |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Beijing Guoan Shanghai Shenhua |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.5 0.97 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
26/07/2024 |
Sichuan Beijing Guoan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 23