VĐQG Trung Quốc - 27/10/2024 07:30
SVĐ: Rugao Olympic Sports Center Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
3.20 3.70 2.10
0.87 9.5 0.83
- - -
- - -
0.64 1/4 -0.8
-0.86 1.25 0.68
- - -
- - -
3.75 2.25 2.75
1.0 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
4’
Fabio Abreu
Liangming Lin
-
Đang cập nhật
David Puclin
14’ -
45’
Lei Li
Michael Ngadeu
-
Ming Yang Yang
Issa Kallon
49’ -
51’
Đang cập nhật
Yuan Zhang
-
Zilei Jiang
Shengpan Ji
59’ -
61’
Yuan Zhang
Nico Yennaris
-
69’
Liangming Lin
Fabio Abreu
-
Lu Yongtao
Jia Boyan
71’ -
Zheng Haoqian
Jesús Godínez
80’ -
83’
Đang cập nhật
Yuning Zhang
-
88’
Liangming Lin
Xizhe Zhang
-
Đang cập nhật
Farley Rosa
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
55%
45%
4
5
4
10
446
364
20
13
6
7
5
2
Nantong Zhiyun Beijing Guoan
Nantong Zhiyun 3-4-2-1
Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício
3-4-2-1 Beijing Guoan
Huấn luyện viên: José Ricardo Soares Ribeiro
29
Zheng Haoqian
10
Issa Kallon
10
Issa Kallon
10
Issa Kallon
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
16
David Puclin
16
David Puclin
38
Lu Yongtao
29
Fabio Abreu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Zheng Haoqian Tiền vệ |
63 | 8 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
38 Lu Yongtao Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 David Puclin Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Issa Kallon Tiền vệ |
20 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Zilei Jiang Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Farley Rosa Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Wei Liu Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Sheng Ma Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Ming Yang Yang Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
23 Xue Qinghao Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Fabio Abreu Tiền đạo |
42 | 25 | 15 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Liangming Lin Tiền đạo |
28 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Hao Fang Tiền đạo |
61 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Gonçalo Rodrigues Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ngadeu Hậu vệ |
59 | 3 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Gang Wang Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Lei Li Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhongguo Chi Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuan Zhang Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Jiaqi Han Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 Chengdong Zhang Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Haoyu Song Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Daochi Ye Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Xin Luo Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
17 Shengpan Ji Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Li Huayang Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Jia Boyan Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Liao Lei Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Kang Cao Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Lai Wei Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Yuye Zhang Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Zhongyi Qiu Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jesús Godínez Tiền đạo |
21 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Boxuan Feng Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Ziming Wang Tiền đạo |
61 | 15 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Xizhe Zhang Tiền vệ |
48 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Yang Bai Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Dabao Yu Hậu vệ |
60 | 3 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Nico Yennaris Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
34 Sen Hou Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
30 Shuangjie Fan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Yuning Zhang Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
3 Yupeng He Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
19 Mohemati Naibijiang Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nantong Zhiyun
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
5 : 2
(2-1)
Nantong Zhiyun
VĐQG Trung Quốc
Nantong Zhiyun
0 : 1
(0-0)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
1 : 0
(1-0)
Nantong Zhiyun
Nantong Zhiyun
Beijing Guoan
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nantong Zhiyun
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Cangzhou Nantong Zhiyun |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Nantong Zhiyun Hangzhou |
3 2 (2) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Hainiu |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.89 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Changchun Yatai Nantong Zhiyun |
3 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/08/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Youth Island |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.98 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Beijing Guoan
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Beijing Guoan Qingdao Hainiu |
6 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.82 |
0.9 3.25 0.8 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Beijing Guoan Changchun Yatai |
8 1 (4) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Meizhou Hakka Beijing Guoan |
1 3 (0) (1) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Chengdu Rongcheng Beijing Guoan |
2 2 (2) (0) |
- - - |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
||
22/08/2024 |
Shanghai Shenhua Beijing Guoan |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.79 2.75 0.95 |
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 21