VĐQG Trung Quốc - 28/09/2024 11:35
SVĐ: Workers' Stadium
8 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.87 2.75 0.82
- - -
- - -
1.61 4.20 5.00
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.75 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.20 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Gonçalo Rodrigues
Yongjing Cao
8’ -
13’
Đang cập nhật
Lazar Rosić
-
Đang cập nhật
Ricardo Soares
14’ -
17’
Đang cập nhật
Mincheng Yuan
-
Đang cập nhật
Fabio Abreu
20’ -
Đang cập nhật
Liangming Lin
25’ -
Đang cập nhật
Fabio Abreu
33’ -
Liangming Lin
Fabio Abreu
41’ -
44’
Dilyimit Tudi
Robert Berić
-
Đang cập nhật
Fabio Abreu
50’ -
Mamadou Traoré
Chengdong Zhang
68’ -
71’
Đang cập nhật
Abduhamit Abdugheni
-
Đang cập nhật
Hao Fang
72’ -
73’
Lazar Rosić
Sun Guoliang
-
Yongjing Cao
Hao Fang
74’ -
Liangming Lin
Liyu Yang
79’ -
Đang cập nhật
Liyu Yang
82’ -
Đang cập nhật
Liyu Yang
83’ -
Fabio Abreu
Ziming Wang
89’ -
Liyu Yang
Ziming Wang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
44%
56%
5
1
13
9
322
386
12
21
9
7
4
1
Beijing Guoan Changchun Yatai
Beijing Guoan 4-3-3
Huấn luyện viên: José Ricardo Soares Ribeiro
4-3-3 Changchun Yatai
Huấn luyện viên: Hui Xie
29
Fabio Abreu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
29
Long Tan
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Fabio Abreu Tiền đạo |
40 | 21 | 10 | 7 | 0 | Tiền đạo |
37 Yongjing Cao Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Liangming Lin Tiền đạo |
26 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Gonçalo Rodrigues Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ngadeu Hậu vệ |
57 | 3 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Gang Wang Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Lei Li Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhongguo Chi Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuan Zhang Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
2 Mamadou Traoré Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Jiaqi Han Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Long Tan Tiền đạo |
53 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Serginho Tiền đạo |
39 | 13 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Robert Berić Tiền đạo |
25 | 10 | 6 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Lazar Rosić Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Liao Chengjian Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Zhiyu Yan Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ |
54 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Zhifeng Wang Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Mincheng Yuan Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Huachen Zhang Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mohemati Naibijiang Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Boxuan Feng Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Yang Bai Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Shuangjie Fan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dabao Yu Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Hao Fang Tiền đạo |
59 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Ziming Wang Tiền đạo |
60 | 13 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Xizhe Zhang Tiền vệ |
46 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Yupeng He Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Liyu Yang Tiền đạo |
56 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Chengdong Zhang Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Sen Hou Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 He Yiran Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Sun Guoliang Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Dehai Zou Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Yun Liu Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Yang Xinyang Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Sabit Abdusalam Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Yuda Tian Tiền đạo |
51 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Zhang Yufeng Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Yaopeng Wang Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Beijing Guoan
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
3 : 2
(1-1)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
1 : 1
(1-1)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
4 : 3
(2-1)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
3 : 0
(1-0)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
0 : 1
(0-1)
Beijing Guoan
Beijing Guoan
Changchun Yatai
20% 60% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Beijing Guoan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Meizhou Hakka Beijing Guoan |
1 3 (0) (1) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Chengdu Rongcheng Beijing Guoan |
2 2 (2) (0) |
- - - |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
||
22/08/2024 |
Shanghai Shenhua Beijing Guoan |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.79 2.75 0.95 |
T
|
||
16/08/2024 |
Beijing Guoan Hangzhou |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 4.0 0.90 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Qingdao Youth Island Beijing Guoan |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Changchun Yatai
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Changchun Yatai Shanghai Port |
3 4 (1) (3) |
0.87 +2.25 0.97 |
0.88 4.0 0.78 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Changchun Yatai Nantong Zhiyun |
3 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Meizhou Hakka Changchun Yatai |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
Changchun Yatai Wuhan Three Towns |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
03/08/2024 |
Chengdu Rongcheng Changchun Yatai |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1.5 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 25