Cúp FA Trung Quốc - 22/08/2024 11:35
SVĐ: Shanghai Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.79 2.75 0.95
- - -
- - -
1.72 3.75 4.50
0.90 10 0.90
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.99 1.25 0.87
- - -
- - -
2.25 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Xu Haoyang
João Carlos Teixeira
12’ -
Đang cập nhật
João Carlos Teixeira
23’ -
55’
Đang cập nhật
Zhongguo Chi
-
Zexiang Yang
Shinichi Chan
63’ -
64’
Zhongguo Chi
Yuning Zhang
-
68’
Liangming Lin
Samuel Adegbenro
-
81’
Yuan Zhang
Yongjing Cao
-
André Luis
Shinichi Chan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
37%
63%
4
2
16
9
365
621
10
19
4
5
0
3
Shanghai Shenhua Beijing Guoan
Shanghai Shenhua 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy
4-2-3-1 Beijing Guoan
Huấn luyện viên: José Ricardo Soares Ribeiro
9
André Luis
7
Xu Haoyang
7
Xu Haoyang
7
Xu Haoyang
7
Xu Haoyang
15
Xi Wu
15
Xi Wu
4
Jiang Shenglong
4
Jiang Shenglong
4
Jiang Shenglong
10
João Carlos Teixeira
29
Fabio Abreu
8
Guga
8
Guga
8
Guga
8
Guga
8
Guga
8
Guga
8
Guga
8
Guga
11
Liangming Lin
11
Liangming Lin
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 André Luis Tiền đạo |
23 | 14 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 João Carlos Teixeira Tiền vệ |
22 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Xi Wu Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Jiang Shenglong Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Xu Haoyang Hậu vệ |
31 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Zhu Chenjie Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Wang Haijian Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
18 Fernandinho Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Fabio Abreu Tiền đạo |
37 | 21 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Ziming Wang Tiền đạo |
57 | 13 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Liangming Lin Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Ngadeu Hậu vệ |
55 | 3 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Guga Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Gang Wang Hậu vệ |
41 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhongguo Chi Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Lei Li Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Mamadou Traoré Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Yuan Zhang Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Han Jiaqi Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
27 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Shinichi Chan Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Gao Tianyi Tiền vệ |
27 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Zhengkai Zhou Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Wen Jiabao Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Aidi Fulangxisi Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
31 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Fei Ernanduo Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Junchen Zhou Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Zhen Ma Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Yujie Liu Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuning Zhang Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
18 Fang Hao Tiền đạo |
56 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 He Yupeng Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Liyu Yang Tiền đạo |
53 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Chengdong Zhang Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Dabao Yu Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
37 Yongjing Cao Tiền vệ |
27 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Feng Boxuan Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Xizhe Zhang Tiền vệ |
44 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Arturo Cheng Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Nico Yennaris Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Samuel Adegbenro Tiền đạo |
33 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
2 : 1
(1-0)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 1
(1-1)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
2 : 1
(2-1)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 1
(1-0)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 2
(1-0)
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Shenhua
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Shanghai Shenhua Shanghai Port |
3 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Shanghai Shenhua Nantong Zhiyun |
5 1 (3) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
04/08/2024 |
Beijing Guoan Shanghai Shenhua |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.5 0.97 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
29/07/2024 |
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1 0.91 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
22/07/2024 |
Cangzhou Shanghai Shenhua |
0 5 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Beijing Guoan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/08/2024 |
Beijing Guoan Hangzhou |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 4.0 0.90 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Qingdao Youth Island Beijing Guoan |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Beijing Guoan Shanghai Shenhua |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.5 0.97 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
26/07/2024 |
Sichuan Beijing Guoan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Beijing Guoan Tianjin Jinmen Tiger |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.88 |
0.92 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 18