VĐQG Trung Quốc - 16/08/2024 12:00
SVĐ: Workers' Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.93 4.0 0.90
- - -
- - -
1.80 4.20 3.80
0.85 10.5 0.87
- - -
- - -
- - -
0.86 1.75 0.84
- - -
- - -
2.25 2.87 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
58’
Liu Haofan
Guowen Sun
-
Ziming Wang
Yuning Zhang
63’ -
65’
Jin Cheng
Alexander N'Doumbou
-
He Yupeng
Feng Boxuan
77’ -
Fabio Abreu
Samuel Adegbenro
83’ -
86’
Xin Yue
Dongsheng Wang
-
87’
Guowen Sun
Bin Gu
-
Đang cập nhật
Yuning Zhang
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
45%
55%
5
4
15
13
412
503
11
12
4
5
4
0
Beijing Guoan Hangzhou
Beijing Guoan 4-4-2
Huấn luyện viên: José Ricardo Soares Ribeiro
4-4-2 Hangzhou
Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori
29
Fabio Abreu
8
Guga
8
Guga
8
Guga
8
Guga
8
Guga
8
Guga
8
Guga
8
Guga
11
Liangming Lin
11
Liangming Lin
45
Leonardo
22
Jin Cheng
22
Jin Cheng
22
Jin Cheng
22
Jin Cheng
7
Deabeas Owusu-Sekyere
22
Jin Cheng
22
Jin Cheng
22
Jin Cheng
22
Jin Cheng
7
Deabeas Owusu-Sekyere
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Fabio Abreu Tiền đạo |
36 | 21 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Ziming Wang Tiền đạo |
56 | 13 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Liangming Lin Tiền vệ |
22 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ngadeu Hậu vệ |
54 | 3 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Guga Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Gang Wang Hậu vệ |
40 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 He Yupeng Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Zhongguo Chi Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuan Zhang Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Han Jiaqi Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 Chengdong Zhang Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Leonardo Tiền đạo |
32 | 23 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Deabeas Owusu-Sekyere Tiền vệ |
24 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Franko Andrijasevic Tiền vệ |
27 | 5 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean Evrard Kouassi Tiền vệ |
28 | 4 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jin Cheng Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Nok-Hang Leung Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Tixiang Li Tiền vệ |
33 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Xin Yue Hậu vệ |
32 | 0 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Bo Zhao Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Liu Haofan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Zheng'ao Sun Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Xizhe Zhang Tiền vệ |
43 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Dabao Yu Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Arturo Cheng Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Yuning Zhang Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Feng Boxuan Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
37 Yongjing Cao Hậu vệ |
26 | 5 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Samuel Adegbenro Tiền đạo |
32 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Mohemati Naibijiang Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Yao Boqing Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Fang Hao Tiền đạo |
55 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Mamadou Traoré Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Liyu Yang Tiền đạo |
52 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Xuejian Zheng Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Junsheng Yao Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexander N'Doumbou Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Chunyu Dong Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Yang Wang Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Di Gao Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Haoxiang Jin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jiaqi Zhang Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Wu Wei Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Guowen Sun Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
31 Bin Gu Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Dongsheng Wang Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Beijing Guoan
Hangzhou
VĐQG Trung Quốc
Hangzhou
1 : 2
(0-1)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
0 : 1
(0-0)
Hangzhou
VĐQG Trung Quốc
Hangzhou
3 : 2
(1-1)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Hangzhou
2 : 0
(1-0)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
2 : 2
(1-1)
Hangzhou
Beijing Guoan
Hangzhou
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Beijing Guoan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/08/2024 |
Qingdao Youth Island Beijing Guoan |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Beijing Guoan Shanghai Shenhua |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.5 0.97 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
26/07/2024 |
Sichuan Beijing Guoan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Beijing Guoan Tianjin Jinmen Tiger |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.88 |
0.92 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
17/07/2024 |
Wuxi Wugou Beijing Guoan |
1 3 (0) (1) |
0.86 +2.25 0.87 |
0.83 3.75 0.87 |
B
|
T
|
Hangzhou
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Hangzhou |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.5 0.83 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Hangzhou Qingdao Hainiu |
4 3 (2) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.91 4.0 0.77 |
B
|
T
|
|
28/07/2024 |
Hangzhou Chengdu Rongcheng |
1 3 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Hangzhou |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.91 |
0.86 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
17/07/2024 |
Hangzhou Shanghai Port |
1 2 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.83 |
0.92 4.0 0.76 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22