VĐQG Trung Quốc - 19/10/2024 11:35
SVĐ: Workers' Stadium
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/2 0.82
0.9 3.25 0.8
- - -
- - -
1.31 4.7 6.50
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
0.74 -1 1/2 0.99
0.75 1.25 0.99
- - -
- - -
1.77 2.51 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Mamadou Traoré
Chengdong Zhang
11’ -
Fabio Abreu
Yongjing Cao
18’ -
Đang cập nhật
Fabio Abreu
26’ -
Fabio Abreu
Liangming Lin
47’ -
Fabio Abreu
Yongjing Cao
60’ -
Đang cập nhật
Yongjing Cao
61’ -
64’
Nikola Radmanovac
Liu Jiashen
-
Fabio Abreu
Liangming Lin
66’ -
Fabio Abreu
Xizhe Zhang
67’ -
Zhongguo Chi
Chen Chunxin
70’ -
77’
ZiHao Wang
Dabao Yu
-
Liangming Lin
Yi Zhao
80’ -
81’
Elvis Sarić
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Liu Jiashen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
61%
39%
4
3
8
9
619
385
16
19
8
4
3
1
Beijing Guoan Qingdao Hainiu
Beijing Guoan 4-3-3
Huấn luyện viên: José Ricardo Soares Ribeiro
4-3-3 Qingdao Hainiu
Huấn luyện viên: Yasen Petrov
29
Fabio Abreu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
8
Gonçalo Rodrigues
10
Evans Kangwa
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
7
Elvis Sarić
7
Elvis Sarić
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Fabio Abreu Tiền đạo |
41 | 24 | 11 | 7 | 0 | Tiền đạo |
37 Yongjing Cao Tiền đạo |
31 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Liangming Lin Tiền đạo |
27 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Gonçalo Rodrigues Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ngadeu Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Gang Wang Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Lei Li Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhongguo Chi Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuan Zhang Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
2 Mamadou Traoré Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Jiaqi Han Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evans Kangwa Tiền vệ |
51 | 12 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Boakye Tiền vệ |
27 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Elvis Sarić Tiền vệ |
56 | 5 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Geon-Myeong Wang Hậu vệ |
61 | 5 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Diego Lopes Hậu vệ |
23 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Dong Xu Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Liu Junshuai Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
30 Jinbao Zhong Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
28 Pengfei Mou Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
26 Nikola Radmanovac Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 ZiHao Wang Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Chengdong Zhang Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Boxuan Feng Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Liyu Yang Tiền đạo |
57 | 9 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Yupeng He Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Yang Bai Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohemati Naibijiang Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Sen Hou Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
30 Shuangjie Fan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hao Fang Tiền đạo |
60 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Xizhe Zhang Tiền vệ |
47 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Arturo Cheng Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Dabao Yu Hậu vệ |
59 | 3 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Song Wenjie Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Yibo Sha Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Weicheng Liu Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Zhang Wei Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Wei Long Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Zhenli Liu Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Chen Chunxin Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Long Song Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Yi Zhao Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Liu Jiashen Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
27 Long Zheng Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Liu Jun Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Beijing Guoan
Qingdao Hainiu
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Hainiu
1 : 1
(0-0)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
2 : 0
(0-0)
Qingdao Hainiu
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Hainiu
3 : 1
(2-0)
Beijing Guoan
Beijing Guoan
Qingdao Hainiu
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Beijing Guoan
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Beijing Guoan Changchun Yatai |
8 1 (4) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Meizhou Hakka Beijing Guoan |
1 3 (0) (1) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Chengdu Rongcheng Beijing Guoan |
2 2 (2) (0) |
- - - |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
||
22/08/2024 |
Shanghai Shenhua Beijing Guoan |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.79 2.75 0.95 |
T
|
||
16/08/2024 |
Beijing Guoan Hangzhou |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 4.0 0.90 |
B
|
X
|
Qingdao Hainiu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Qingdao Hainiu Shanghai Shenhua |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.75 1.02 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Hainiu |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.89 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Qingdao Hainiu Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Qingdao Hainiu Sichuan |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/08/2024 |
Qingdao Hainiu Henan Songshan Longmen |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23