VĐQG Trung Quốc - 04/08/2024 11:35
SVĐ: Workers' Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/2 0.97
0.93 2.75 0.93
- - -
- - -
3.60 3.60 1.95
0.89 10 0.92
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
-0.93 1.25 0.78
- - -
- - -
4.00 2.30 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Guga
Michael Ngadeu
11’ -
Đang cập nhật
Zhongguo Chi
45’ -
51’
Đang cập nhật
André Luis
-
Đang cập nhật
Fabio Abreu
57’ -
61’
Fernandinho
Pengfei Xie
-
65’
Gao Tianyi
Wang Haijian
-
Yuan Zhang
Xizhe Zhang
70’ -
75’
Zexiang Yang
Hanchao Yu
-
77’
Ibrahim Amadou
Cephas Malele
-
Đang cập nhật
Lei Li
79’ -
Liangming Lin
Liyu Yang
82’ -
Đang cập nhật
He Yupeng
85’ -
Fabio Abreu
Ziming Wang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
53%
47%
5
5
13
8
471
394
12
14
8
6
0
3
Beijing Guoan Shanghai Shenhua
Beijing Guoan 4-4-2
Huấn luyện viên: José Ricardo Soares Ribeiro
4-4-2 Shanghai Shenhua
Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy
29
Fabio Abreu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
5
Michael Ngadeu
11
Liangming Lin
11
Liangming Lin
11
Cephas Malele
4
Jiang Shenglong
4
Jiang Shenglong
4
Jiang Shenglong
4
Jiang Shenglong
15
Xi Wu
15
Xi Wu
15
Xi Wu
9
André Luis
17
Gao Tianyi
17
Gao Tianyi
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Fabio Abreu Tiền đạo |
34 | 21 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuning Zhang Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Liangming Lin Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Guga Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ngadeu Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Gang Wang Hậu vệ |
38 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Yang Bai Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhongguo Chi Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Lei Li Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Yuan Zhang Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Han Jiaqi Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền đạo |
25 | 20 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
9 André Luis Tiền đạo |
20 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Gao Tianyi Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Xi Wu Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Jiang Shenglong Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Xu Haoyang Hậu vệ |
28 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Zhu Chenjie Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Zhen Ma Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Fernandinho Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beijing Guoan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dabao Yu Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Ziming Wang Tiền đạo |
54 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Feng Boxuan Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Fang Hao Tiền đạo |
53 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
28 Chengdong Zhang Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohemati Naibijiang Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Nico Yennaris Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Arturo Cheng Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Yongjing Cao Hậu vệ |
24 | 5 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Liyu Yang Tiền đạo |
50 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Xizhe Zhang Tiền vệ |
41 | 5 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 He Yupeng Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Yujie Liu Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Shinichi Chan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Fei Ernanduo Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
28 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
24 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Wen Jiabao Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jin Shunkai Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Zhengkai Zhou Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Junchen Zhou Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Aidi Fulangxisi Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Wang Haijian Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 1
(1-1)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
2 : 1
(2-1)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 1
(1-0)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 2
(1-0)
Beijing Guoan
VĐQG Trung Quốc
Beijing Guoan
0 : 2
(0-2)
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
60% 0% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Beijing Guoan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/07/2024 |
Sichuan Beijing Guoan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Beijing Guoan Tianjin Jinmen Tiger |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.88 |
0.92 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
17/07/2024 |
Wuxi Wugou Beijing Guoan |
1 3 (0) (1) |
0.86 +2.25 0.87 |
0.83 3.75 0.87 |
B
|
T
|
|
12/07/2024 |
Shanghai Port Beijing Guoan |
5 1 (3) (1) |
0.89 -1.75 0.92 |
0.90 4.0 0.86 |
B
|
T
|
|
07/07/2024 |
Beijing Guoan Wuhan Three Towns |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.86 2.5 0.89 |
B
|
T
|
Shanghai Shenhua
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/07/2024 |
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1 0.91 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
22/07/2024 |
Cangzhou Shanghai Shenhua |
0 5 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
17/07/2024 |
Sichuan Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Shanghai Shenhua Changchun Yatai |
3 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
06/07/2024 |
Shanghai Shenhua Shandong Taishan |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 21