GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 21/09/2024 11:35

SVĐ: Zhengzhou Hanghai Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 1.00

0.92 2.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 4.20 1.57

0.82 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 1/4 0.72

0.78 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.37 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Bruno Nazário

    Nemanja Čović

    25’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Miao Tang

  • Đang cập nhật

    Zichang Huang

    45’
  • 46’

    Miao Tang

    Hetao Hu

  • 56’

    Đang cập nhật

    Timo Letschert

  • Đang cập nhật

    Shangyuan Wang

    60’
  • 62’

    Shuai Yang

    Dinghao Yan

  • Đang cập nhật

    Nemanja Čović

    72’
  • Zichang Huang

    Zhao Ke

    73’
  • Yixin Liu

    Bruno Nazário

    77’
  • Yeljan Shinar

    Cao Gu

    78’
  • 81’

    Shihao Wei

    Yiming Yang

  • Bruno Nazário

    Feng Boyuan

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:35 21/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Zhengzhou Hanghai Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Fu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ki-Il Nam

  • Ngày sinh:

    17-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    184 (T:72, H:51, B:61)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jung-Won Seo

  • Ngày sinh:

    17-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    141 (T:78, H:34, B:29)

3

Phạt góc

2

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

2

Cứu thua

1

21

Phạm lỗi

16

282

Tổng số đường chuyền

470

5

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

1

Henan Songshan Longmen Chengdu Rongcheng

Đội hình

Henan Songshan Longmen 4-4-2

Huấn luyện viên: Ki-Il Nam

Henan Songshan Longmen VS Chengdu Rongcheng

4-4-2 Chengdu Rongcheng

Huấn luyện viên: Jung-Won Seo

20

Nemanja Čović

36

Iago Maidana

36

Iago Maidana

36

Iago Maidana

36

Iago Maidana

36

Iago Maidana

36

Iago Maidana

36

Iago Maidana

36

Iago Maidana

40

Bruno Nazário

40

Bruno Nazário

21

Felipe Silva

7

Shihao Wei

7

Shihao Wei

7

Shihao Wei

20

Miao Tang

20

Miao Tang

20

Miao Tang

20

Miao Tang

8

Tim Chow

8

Tim Chow

31

Manuel Palacios

Đội hình xuất phát

Henan Songshan Longmen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Nemanja Čović Tiền vệ

48 20 4 8 2 Tiền vệ

10

Zichang Huang Tiền vệ

56 10 9 4 0 Tiền vệ

40

Bruno Nazário Tiền đạo

27 8 9 3 0 Tiền đạo

8

Đorđe Denić Tiền vệ

36 5 1 6 0 Tiền vệ

36

Iago Maidana Hậu vệ

25 3 0 0 0 Hậu vệ

6

Shangyuan Wang Tiền vệ

49 1 3 11 0 Tiền vệ

28

Guan He Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

18

Gouming Wang Thủ môn

44 0 0 4 0 Thủ môn

4

Yeljan Shinar Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Huang Ruifeng Hậu vệ

27 0 0 3 1 Hậu vệ

2

Yixin Liu Tiền vệ

49 0 0 3 0 Tiền vệ

Chengdu Rongcheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Felipe Silva Tiền đạo

53 30 14 6 1 Tiền đạo

31

Manuel Palacios Tiền vệ

42 10 5 2 0 Tiền vệ

8

Tim Chow Tiền vệ

55 10 3 12 0 Tiền vệ

7

Shihao Wei Tiền vệ

18 9 2 2 1 Tiền vệ

20

Miao Tang Tiền vệ

51 2 8 9 0 Tiền vệ

4

Timo Letschert Hậu vệ

23 2 0 2 0 Hậu vệ

11

Yahav Gurfinkel Tiền vệ

25 1 10 1 0 Tiền vệ

25

Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ

28 1 3 2 0 Tiền vệ

28

Shuai Yang Hậu vệ

27 0 2 3 0 Hậu vệ

16

Jian Tao Thủ môn

47 0 0 4 0 Thủ môn

19

Yanfeng Dong Hậu vệ

49 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Henan Songshan Longmen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Zhao Ke Hậu vệ

56 0 1 8 1 Hậu vệ

26

Jiamin Xu Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

32

Li Tenglong Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Cao Gu Hậu vệ

53 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Songyi Li Hậu vệ

56 1 2 8 0 Hậu vệ

21

Chen Keqiang Tiền vệ

48 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Jinshuai Wang Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

13

Xu Haofeng Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

9

Feng Boyuan Tiền đạo

50 4 0 6 0 Tiền đạo

14

Du Zhixuan Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Kuo Yang Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Yihao Zhong Tiền đạo

48 4 3 5 1 Tiền đạo

Chengdu Rongcheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Xin Tang Hậu vệ

47 1 1 7 0 Hậu vệ

6

Zhuoyi Feng Tiền vệ

50 1 0 0 2 Tiền vệ

23

Yiming Yang Hậu vệ

58 1 1 8 0 Hậu vệ

15

Dinghao Yan Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Xiaofeng Geng Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

29

Mutellip Iminqari Tiền vệ

37 0 2 2 0 Tiền vệ

26

Tao Liu Hậu vệ

44 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Rômulo Tiền vệ

36 9 16 3 0 Tiền vệ

22

Yang Li Hậu vệ

15 1 0 4 0 Hậu vệ

17

Lei Wu Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

35

Liao Rongxiang Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Hetao Hu Hậu vệ

39 1 1 3 0 Hậu vệ

Henan Songshan Longmen

Chengdu Rongcheng

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Henan Songshan Longmen: 0T - 2H - 3B) (Chengdu Rongcheng: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Chengdu Rongcheng

4 : 2

(3-2)

Henan Songshan Longmen

11/07/2023

VĐQG Trung Quốc

Chengdu Rongcheng

2 : 0

(0-0)

Henan Songshan Longmen

16/04/2023

VĐQG Trung Quốc

Henan Songshan Longmen

1 : 1

(0-1)

Chengdu Rongcheng

05/12/2022

VĐQG Trung Quốc

Henan Songshan Longmen

0 : 1

(0-0)

Chengdu Rongcheng

25/09/2022

VĐQG Trung Quốc

Chengdu Rongcheng

0 : 0

(0-0)

Henan Songshan Longmen

Phong độ gần nhất

Henan Songshan Longmen

Phong độ

Chengdu Rongcheng

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.2
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Henan Songshan Longmen

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Henan Songshan Longmen

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.83

B
X

Cúp FA Trung Quốc

21/08/2024

Shandong Taishan

Henan Songshan Longmen

3 1

(2) (0)

- - -

0.83 2.5 0.85

T

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Henan Songshan Longmen

Cangzhou

0 2

(0) (1)

0.90 +0 0.92

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Trung Quốc

10/08/2024

Qingdao Hainiu

Henan Songshan Longmen

0 2

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.88 2.75 0.88

T
X

VĐQG Trung Quốc

04/08/2024

Nantong Zhiyun

Henan Songshan Longmen

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.97 2.25 0.74

B
X

Chengdu Rongcheng

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Chengdu Rongcheng

Beijing Guoan

2 2

(2) (0)

- - -

0.93 3.25 0.93

T

Cúp FA Trung Quốc

21/08/2024

Nanjing City

Chengdu Rongcheng

1 2

(0) (1)

1.00 +2.0 0.80

0.88 3.5 0.90

B
X

VĐQG Trung Quốc

17/08/2024

Shandong Taishan

Chengdu Rongcheng

3 0

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.90 3.0 0.86

B
H

VĐQG Trung Quốc

09/08/2024

Sichuan

Chengdu Rongcheng

0 3

(0) (3)

1.00 +1.0 0.85

0.83 2.5 0.94

T
T

VĐQG Trung Quốc

03/08/2024

Chengdu Rongcheng

Changchun Yatai

4 0

(3) (0)

0.91 -1.5 0.87

0.88 3.5 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất