VĐQG Trung Quốc - 10/08/2024 11:00
SVĐ: Qingdao Tiantai Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
1.75 4.10 4.00
0.90 10 0.92
- - -
- - -
- - -
0.79 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.30 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Long Zheng
Chunxin Chen
46’ -
51’
Iago Maidana
Cao Gu
-
54’
Đang cập nhật
Bruno Nazário
-
Hailong Li
Yibo Sha
58’ -
62’
Yeljan Shinar
Kuo Yang
-
Long Song
Jinbao Zhong
69’ -
79’
Zichang Huang
Boyuan Feng
-
Diego Lopes
Jinghang Hu
80’ -
90’
Bruno Nazário
Boyuan Feng
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
54%
46%
2
3
14
8
429
384
17
11
4
4
2
2
Qingdao Hainiu Henan Songshan Longmen
Qingdao Hainiu 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Yasen Petrov
4-1-4-1 Henan Songshan Longmen
Huấn luyện viên: Ki-Il Nam
11
Martin Boakye
24
Dong Xu
24
Dong Xu
24
Dong Xu
24
Dong Xu
7
Elvis Saric
24
Dong Xu
24
Dong Xu
24
Dong Xu
24
Dong Xu
7
Elvis Saric
10
Zichang Huang
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
40
Bruno Nazário
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Martin Boakye Tiền đạo |
22 | 9 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Elvis Saric Tiền vệ |
51 | 5 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Geon-Myeong Wang Tiền vệ |
56 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Diego Lopes Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Dong Xu Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Junshuai Liu Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
27 Long Zheng Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
23 Long Song Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Pengfei Mu Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
16 Hailong Li Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Nikola Radmanovac Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zichang Huang Tiền vệ |
52 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Bruno Nazário Tiền vệ |
23 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Yihao Zhong Tiền vệ |
44 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
36 Iago Maidana Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Shangyuan Wang Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Guan He Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Zhao Ke Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
18 Gouming Wang Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Yeljan Shinar Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Ziyi Niu Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ruifeng Huang Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jiashen Liu Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Wenjie Song Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Weicheng Liu Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Yibo Sha Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Chunxin Chen Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Zhenli Liu Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Zihao Wang Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jinbao Zhong Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Jin Yonghao Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jinghang Hu Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Yang Xu Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jun Liu Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kuo Yang Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Keqiang Chen Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Haifeng Ding Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yang Yilin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Jiamin Xu Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Tenglong Li Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Songyi Li Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Cao Gu Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Zhixuan Du Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Boyuan Feng Tiền đạo |
46 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Wang Jinshuai Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Qingdao Hainiu
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
1 : 0
(0-0)
Qingdao Hainiu
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Hainiu
2 : 0
(1-0)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
0 : 0
(0-0)
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Henan Songshan Longmen
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Qingdao Hainiu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 |
Hangzhou Qingdao Hainiu |
4 3 (2) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.91 4.0 0.77 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Qingdao Hainiu Meizhou Hakka |
4 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
21/07/2024 |
Shanghai Port Qingdao Hainiu |
5 0 (0) (0) |
0.96 -3 0.92 |
0.88 4.25 0.88 |
B
|
T
|
|
17/07/2024 |
Qingdao Hainiu Nanjing City |
0 2 (0) (2) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Shandong Taishan Qingdao Hainiu |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.90 3.5 0.86 |
T
|
X
|
Henan Songshan Longmen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/08/2024 |
Nantong Zhiyun Henan Songshan Longmen |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Shandong Taishan |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Hangzhou |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.91 |
0.86 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
17/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Guangxi Baoyun |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.84 |
0.81 3.0 1.00 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Sichuan Henan Songshan Longmen |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 20
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 38