GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 10/08/2024 11:00

SVĐ: Qingdao Tiantai Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.85

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 4.10 4.00

0.90 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.79 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.30 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Long Zheng

    Chunxin Chen

    46’
  • 51’

    Iago Maidana

    Cao Gu

  • 54’

    Đang cập nhật

    Bruno Nazário

  • Hailong Li

    Yibo Sha

    58’
  • 62’

    Yeljan Shinar

    Kuo Yang

  • Long Song

    Jinbao Zhong

    69’
  • 79’

    Zichang Huang

    Boyuan Feng

  • Diego Lopes

    Jinghang Hu

    80’
  • 90’

    Bruno Nazário

    Boyuan Feng

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 10/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Qingdao Tiantai Stadium

  • Trọng tài chính:

    W. Zhen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yasen Petrov

  • Ngày sinh:

    23-06-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    49 (T:12, H:10, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ki-Il Nam

  • Ngày sinh:

    17-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    184 (T:72, H:51, B:61)

8

Phạt góc

6

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

8

429

Tổng số đường chuyền

384

17

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Qingdao Hainiu Henan Songshan Longmen

Đội hình

Qingdao Hainiu 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Yasen Petrov

Qingdao Hainiu VS Henan Songshan Longmen

4-1-4-1 Henan Songshan Longmen

Huấn luyện viên: Ki-Il Nam

11

Martin Boakye

24

Dong Xu

24

Dong Xu

24

Dong Xu

24

Dong Xu

7

Elvis Saric

24

Dong Xu

24

Dong Xu

24

Dong Xu

24

Dong Xu

7

Elvis Saric

10

Zichang Huang

28

Guan He

28

Guan He

28

Guan He

28

Guan He

28

Guan He

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

40

Bruno Nazário

Đội hình xuất phát

Qingdao Hainiu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Martin Boakye Tiền đạo

22 9 0 6 0 Tiền đạo

7

Elvis Saric Tiền vệ

51 5 8 11 0 Tiền vệ

25

Geon-Myeong Wang Tiền vệ

56 5 4 3 0 Tiền vệ

20

Diego Lopes Tiền vệ

18 4 2 3 0 Tiền vệ

24

Dong Xu Hậu vệ

51 2 2 10 0 Hậu vệ

3

Junshuai Liu Hậu vệ

52 2 0 14 2 Hậu vệ

27

Long Zheng Tiền vệ

48 2 0 0 1 Tiền vệ

23

Long Song Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Pengfei Mu Thủ môn

56 0 0 7 0 Thủ môn

16

Hailong Li Hậu vệ

22 0 0 6 1 Hậu vệ

26

Nikola Radmanovac Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

Henan Songshan Longmen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Zichang Huang Tiền vệ

52 10 8 3 0 Tiền vệ

40

Bruno Nazário Tiền vệ

23 7 8 3 0 Tiền vệ

7

Yihao Zhong Tiền vệ

44 3 3 5 1 Tiền vệ

36

Iago Maidana Hậu vệ

23 3 0 0 0 Hậu vệ

6

Shangyuan Wang Tiền vệ

45 1 3 10 0 Tiền vệ

28

Guan He Hậu vệ

7 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Zhao Ke Hậu vệ

52 0 1 8 1 Hậu vệ

18

Gouming Wang Thủ môn

40 0 0 4 0 Thủ môn

4

Yeljan Shinar Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Ziyi Niu Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Ruifeng Huang Tiền vệ

23 0 0 3 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Qingdao Hainiu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Jiashen Liu Hậu vệ

50 0 0 10 0 Hậu vệ

19

Wenjie Song Tiền đạo

32 3 1 1 0 Tiền đạo

6

Weicheng Liu Tiền vệ

48 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Yibo Sha Hậu vệ

59 0 0 6 0 Hậu vệ

12

Chunxin Chen Tiền vệ

52 1 2 5 1 Tiền vệ

22

Zhenli Liu Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

18

Zihao Wang Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jinbao Zhong Tiền vệ

48 0 1 7 0 Tiền vệ

34

Jin Yonghao Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Jinghang Hu Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Yang Xu Hậu vệ

38 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Jun Liu Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

Henan Songshan Longmen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Kuo Yang Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Keqiang Chen Tiền vệ

44 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Haifeng Ding Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Yang Yilin Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Jiamin Xu Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

32

Tenglong Li Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Songyi Li Hậu vệ

52 1 2 8 0 Hậu vệ

5

Cao Gu Hậu vệ

49 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Zhixuan Du Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Boyuan Feng Tiền đạo

46 3 0 5 0 Tiền đạo

17

Wang Jinshuai Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Qingdao Hainiu

Henan Songshan Longmen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Qingdao Hainiu: 1T - 1H - 1B) (Henan Songshan Longmen: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/04/2024

VĐQG Trung Quốc

Henan Songshan Longmen

1 : 0

(0-0)

Qingdao Hainiu

17/07/2023

VĐQG Trung Quốc

Qingdao Hainiu

2 : 0

(1-0)

Henan Songshan Longmen

21/04/2023

VĐQG Trung Quốc

Henan Songshan Longmen

0 : 0

(0-0)

Qingdao Hainiu

Phong độ gần nhất

Qingdao Hainiu

Phong độ

Henan Songshan Longmen

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.0
2.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Qingdao Hainiu

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

03/08/2024

Hangzhou

Qingdao Hainiu

4 3

(2) (1)

0.90 -1.75 0.95

0.91 4.0 0.77

T
T

VĐQG Trung Quốc

28/07/2024

Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka

4 2

(2) (1)

0.90 -0.25 0.88

0.84 2.75 0.94

T
T

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Shanghai Port

Qingdao Hainiu

5 0

(0) (0)

0.96 -3 0.92

0.88 4.25 0.88

B
T

Cúp FA Trung Quốc

17/07/2024

Qingdao Hainiu

Nanjing City

0 2

(0) (2)

0.93 -0.5 0.91

0.88 2.25 0.92

B
X

VĐQG Trung Quốc

13/07/2024

Shandong Taishan

Qingdao Hainiu

1 1

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.90 3.5 0.86

T
X

Henan Songshan Longmen

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

04/08/2024

Nantong Zhiyun

Henan Songshan Longmen

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.97 2.25 0.74

B
X

VĐQG Trung Quốc

28/07/2024

Henan Songshan Longmen

Shandong Taishan

1 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.92

0.85 2.25 0.85

T
X

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Henan Songshan Longmen

Hangzhou

2 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.91

0.86 3.25 0.91

T
X

Cúp FA Trung Quốc

17/07/2024

Henan Songshan Longmen

Guangxi Baoyun

1 0

(0) (0)

0.87 -1.75 0.84

0.81 3.0 1.00

B
X

VĐQG Trung Quốc

13/07/2024

Sichuan

Henan Songshan Longmen

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.90 2.0 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 20

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 20

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất