Cúp FA Trung Quốc - 21/08/2024 11:35
SVĐ: Jinan Olympic Sports Center Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.25 3.25 3.30
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.70 0 -0.83
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
2.75 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Wenneng Xie
Jinhao Bi
8’ -
Valeri Qazaishvili
Marcel Scalese
14’ -
26’
Ziyi Niu
Haifeng Ding
-
46’
Cao Gu
Songyi Li
-
59’
Yixin Liu
Yihao Zhong
-
Wenneng Xie
Lisheng Liao
60’ -
Zhunyi Gao
Valeri Qazaishvili
66’ -
70’
Zichang Huang
Yihao Zhong
-
77’
Zichang Huang
Keqiang Chen
-
Jinhao Bi
Pedro Delgado
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
49%
51%
3
2
11
16
383
398
6
15
5
4
0
3
Shandong Taishan Henan Songshan Longmen
Shandong Taishan 4-4-2
Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
4-4-2 Henan Songshan Longmen
Huấn luyện viên: Ki-Il Nam
10
Valeri Qazaishvili
25
Xinli Peng
25
Xinli Peng
25
Xinli Peng
25
Xinli Peng
25
Xinli Peng
25
Xinli Peng
25
Xinli Peng
25
Xinli Peng
23
Wenneng Xie
23
Wenneng Xie
10
Zichang Huang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
8
Djordje Denic
8
Djordje Denic
11
Frank Acheampong
11
Frank Acheampong
11
Frank Acheampong
40
Bruno Nazário
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Valeri Qazaishvili Tiền đạo |
31 | 7 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Yuanyi Li Tiền vệ |
36 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Liu Yang Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Xinli Peng Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Jinhao Bi Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Zheng Zheng Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Tong Wang Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcel Scalese Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Binbin Liu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Dalei Wang Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zichang Huang Tiền vệ |
54 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Bruno Nazário Tiền vệ |
25 | 8 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Djordje Denic Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Frank Acheampong Tiền đạo |
21 | 3 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Shangyuan Wang Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Guan He Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ziyi Niu Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Yixin Liu Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Ruifeng Huang Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Cao Gu Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Gouming Wang Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pedro Delgado Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Lisheng Liao Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Chi Zhang Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yu Jinyong Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Abudulam Abdurasul Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Jia Feifan Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Tong Lei Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Jianfei Zhao Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 He Xiaoke Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
21 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Pu Chen Tiền đạo |
40 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Haifeng Ding Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Songyi Li Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Yang Yilin Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Tenglong Li Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Zhao Ke Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Kuo Yang Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Zhixuan Du Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Boyuan Feng Tiền đạo |
48 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Jiamin Xu Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Keqiang Chen Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Yeljan Shinar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Shandong Taishan
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
1 : 0
(1-0)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
2 : 2
(0-0)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
5 : 1
(2-0)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
0 : 1
(0-0)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
2 : 0
(2-0)
Henan Songshan Longmen
Shandong Taishan
Henan Songshan Longmen
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shandong Taishan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
3 0 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
13/08/2024 |
Shandong Taishan True Bangkok United |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/08/2024 |
Cangzhou Shandong Taishan |
3 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Shandong Taishan Shanghai Port |
0 1 (0) (0) |
0.86 +1.75 0.96 |
0.93 4.0 0.93 |
T
|
X
|
|
28/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Shandong Taishan |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Henan Songshan Longmen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/08/2024 |
Henan Songshan Longmen Cangzhou |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Qingdao Hainiu Henan Songshan Longmen |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
Nantong Zhiyun Henan Songshan Longmen |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Shandong Taishan |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Hangzhou |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.91 |
0.86 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 25