VĐQG Trung Quốc - 27/10/2024 07:30
SVĐ: Zhengzhou Hanghai Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.66 0 -0.78
0.91 2.75 0.91
- - -
- - -
2.20 3.40 3.10
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
0.70 0 -0.85
1.00 1.25 0.72
- - -
- - -
2.75 2.25 3.60
0.96 4.5 0.84
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Haifeng Ding
32’ -
33’
Đang cập nhật
Zhang Yufeng
-
46’
Long Tan
Jinxian Wang
-
61’
Đang cập nhật
Lazar Rosić
-
73’
Zhang Yufeng
Dilyimit Tudi
-
78’
Đang cập nhật
Stoppila Sunzu
-
Haifeng Ding
Songyi Li
81’ -
90’
Peter Žulj
Yaopeng Wang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
52%
48%
1
6
16
14
417
385
16
6
6
2
6
0
Henan Songshan Longmen Changchun Yatai
Henan Songshan Longmen 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Ki-Il Nam
4-4-1-1 Changchun Yatai
Huấn luyện viên: Hui Xie
20
Nemanja Čović
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
40
Bruno Nazário
40
Bruno Nazário
29
Long Tan
20
Zhang Yufeng
20
Zhang Yufeng
20
Zhang Yufeng
20
Zhang Yufeng
44
Peter Žulj
44
Peter Žulj
44
Peter Žulj
44
Peter Žulj
44
Peter Žulj
44
Peter Žulj
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nemanja Čović Tiền đạo |
50 | 22 | 4 | 9 | 2 | Tiền đạo |
40 Bruno Nazário Tiền vệ |
30 | 9 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Đorđe Denić Tiền vệ |
39 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Frank Acheampong Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
36 Iago Maidana Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Shangyuan Wang Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Guan He Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Gouming Wang Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Yeljan Shinar Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Haifeng Ding Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yilin Yang Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Long Tan Tiền đạo |
55 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Serginho Tiền đạo |
41 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Robert Berić Tiền đạo |
27 | 13 | 7 | 2 | 1 | Tiền đạo |
44 Peter Žulj Tiền vệ |
52 | 11 | 13 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 Zhang Yufeng Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Stoppila Sunzu Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Lazar Rosić Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Liao Chengjian Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Zhiyu Yan Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Shenyuan Li Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Yake Wu Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Du Zhixuan Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Yixin Liu Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Feng Boyuan Tiền đạo |
53 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Jiamin Xu Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Li Tenglong Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Songyi Li Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Zichang Huang Tiền đạo |
59 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Kuo Yang Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Chen Keqiang Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Zhao Ke Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Yihao Zhong Tiền đạo |
50 | 4 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
5 Cao Gu Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Dehai Zou Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Yuda Tian Tiền đạo |
53 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Sun Guoliang Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Yaopeng Wang Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Huachen Zhang Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Zhenyu He Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Zhifeng Wang Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Jiang Wenhao Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jinxian Wang Tiền vệ |
54 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 He Yiran Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Yun Liu Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Henan Songshan Longmen
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
0 : 0
(0-0)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
1 : 1
(0-0)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
3 : 1
(2-1)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
6 : 2
(3-1)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
0 : 0
(0-0)
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
Changchun Yatai
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Henan Songshan Longmen
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Shanghai Shenhua Henan Songshan Longmen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.89 |
0.76 3.0 0.94 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Wuhan Three Towns Henan Songshan Longmen |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Henan Songshan Longmen Chengdu Rongcheng |
2 0 (1) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Henan Songshan Longmen |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Shandong Taishan Henan Songshan Longmen |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
Changchun Yatai
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Changchun Yatai Qingdao Youth Island |
4 0 (1) (0) |
0.73 -0.75 1.01 |
0.88 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Beijing Guoan Changchun Yatai |
8 1 (4) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Changchun Yatai Shanghai Port |
3 4 (1) (3) |
0.87 +2.25 0.97 |
0.88 4.0 0.78 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Changchun Yatai Nantong Zhiyun |
3 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Meizhou Hakka Changchun Yatai |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 28