VĐQG Trung Quốc - 04/08/2024 12:00
SVĐ: Rugao Olympic Sports Center Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/2 0.95
0.97 2.25 0.74
- - -
- - -
3.25 3.25 2.25
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
-0.85 0 0.69
0.81 0.75 -0.95
- - -
- - -
4.00 1.95 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Xin Luo
21’ -
36’
Đang cập nhật
Guan He
-
Zilei Jiang
Yongtao Lu
39’ -
45’
Đang cập nhật
Djordje Denic
-
Zilei Jiang
Haoyu Song
46’ -
56’
Yeljan Shinar
Yang Yilin
-
72’
Ziyi Niu
Zhao Ke
-
Yongtao Lu
Haoqian Zheng
76’ -
Xin Luo
Liang Shaowen
77’ -
Farley Rosa
Junmin Xu
82’ -
Đang cập nhật
Haoqian Zheng
83’ -
87’
Đang cập nhật
Frank Acheampong
-
88’
Đang cập nhật
Frank Acheampong
-
Đang cập nhật
Haoqian Zheng
89’ -
90’
Djordje Denic
Boyuan Feng
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
42%
58%
3
4
14
19
231
327
17
8
5
3
2
4
Nantong Zhiyun Henan Songshan Longmen
Nantong Zhiyun 3-5-2
Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício
3-5-2 Henan Songshan Longmen
Huấn luyện viên: Ki-Il Nam
25
Kang Cao
38
Yongtao Lu
38
Yongtao Lu
38
Yongtao Lu
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
10
Issa Kallon
10
Issa Kallon
20
Nemanja Covic
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
36
Iago Maidana
40
Bruno Nazário
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kang Cao Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 José de Jesús Godínez Navarro Tiền đạo |
14 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Issa Kallon Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Yongtao Lu Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Zilei Jiang Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Wei Liu Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
34 Xin Luo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Ming-Yang Yang Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Qinghao Xue Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Farley Rosa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nemanja Covic Tiền đạo |
46 | 20 | 4 | 8 | 2 | Tiền đạo |
40 Bruno Nazário Tiền vệ |
22 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Djordje Denic Tiền vệ |
32 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Frank Acheampong Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Iago Maidana Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Shangyuan Wang Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Guan He Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Gouming Wang Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Yeljan Shinar Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Ziyi Niu Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ruifeng Huang Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lai Wei Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Boyan Jia Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Daochi Ye Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jie Wang Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Zhongyi Qiu Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Shengpan Ji Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Haoqian Zheng Tiền vệ |
57 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Junmin Xu Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Huayang Li Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Xiaodong Shi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Liang Shaowen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Haoyu Song Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Zhao Ke Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Yang Yilin Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Cao Gu Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Keqiang Chen Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Yihao Zhong Tiền đạo |
43 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
9 Boyuan Feng Tiền đạo |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Zhixuan Du Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kuo Yang Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Jiamin Xu Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Songyi Li Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Tenglong Li Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Zichang Huang Tiền đạo |
51 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Nantong Zhiyun
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
1 : 1
(0-0)
Nantong Zhiyun
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
1 : 1
(1-0)
Nantong Zhiyun
VĐQG Trung Quốc
Nantong Zhiyun
1 : 0
(0-0)
Henan Songshan Longmen
Nantong Zhiyun
Henan Songshan Longmen
100% 0% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nantong Zhiyun
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/07/2024 |
Shanghai Port Nantong Zhiyun |
8 1 (4) (0) |
0.90 -3.25 0.95 |
0.94 4.5 0.88 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Nantong Zhiyun Shandong Taishan |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.95 |
0.82 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
16/07/2024 |
Chengdu Rongcheng Nantong Zhiyun |
2 0 (1) (0) |
0.90 -2 0.88 |
0.86 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
13/07/2024 |
Meizhou Hakka Nantong Zhiyun |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.03 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
07/07/2024 |
Nantong Zhiyun Chengdu Rongcheng |
0 1 (0) (0) |
0.89 +1.25 0.88 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Henan Songshan Longmen
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Shandong Taishan |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Hangzhou |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.91 |
0.86 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
17/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Guangxi Baoyun |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.84 |
0.81 3.0 1.00 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Sichuan Henan Songshan Longmen |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
05/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Shanghai Port |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1 0.92 |
0.89 3.25 0.88 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 29