VĐQG Trung Quốc - 16/08/2024 11:00
SVĐ: Zhengzhou Hanghai Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.92
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.70 3.50 2.50
0.87 10 0.94
- - -
- - -
0.84 0 0.86
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.40 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Ziyi Niu
-
30’
Đang cập nhật
Dalun Zheng
-
Yihao Zhong
Bruno Nazário
46’ -
59’
Héber
Hong Li
-
Haifeng Ding
Keqiang Chen
64’ -
69’
Yun Yang
Zhu Yue
-
70’
Ayo Obileye
Xinyu Liu
-
Ziyi Niu
Zhao Ke
79’ -
90’
Đang cập nhật
Xinyu Liu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
60%
40%
1
3
10
7
531
369
17
7
4
2
2
2
Henan Songshan Longmen Cangzhou
Henan Songshan Longmen 5-4-1
Huấn luyện viên: Ki-Il Nam
5-4-1 Cangzhou
Huấn luyện viên: Xiaopeng Li
10
Zichang Huang
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
28
Guan He
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
6
Shangyuan Wang
8
Djordje Denic
10
Oscar Taty Maritu
16
Kaimu Zheng
16
Kaimu Zheng
16
Kaimu Zheng
16
Kaimu Zheng
16
Kaimu Zheng
19
Georgiy Zhukov
19
Georgiy Zhukov
19
Georgiy Zhukov
19
Georgiy Zhukov
9
Héber
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zichang Huang Tiền vệ |
53 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Djordje Denic Hậu vệ |
33 | 5 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Boyuan Feng Tiền đạo |
47 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Yihao Zhong Tiền vệ |
45 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Shangyuan Wang Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Guan He Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Gouming Wang Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Cao Gu Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Ziyi Niu Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Haifeng Ding Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ruifeng Huang Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Cangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Oscar Taty Maritu Tiền vệ |
52 | 13 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Héber Tiền đạo |
23 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Peng Wang Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
31 Viv Solomon-Otabor Tiền vệ |
24 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Georgiy Zhukov Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
16 Kaimu Zheng Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Ayo Obileye Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Dalun Zheng Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Rongze Han Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Yun Yang Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 6 | 3 | Hậu vệ |
32 Sun Ming Him Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Henan Songshan Longmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jiamin Xu Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Bruno Nazário Tiền vệ |
24 | 8 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Yixin Liu Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Tenglong Li Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kuo Yang Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Wang Jinshuai Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Yang Yilin Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Zhixuan Du Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yeljan Shinar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Keqiang Chen Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Zhao Ke Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Songyi Li Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Cangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Zhou Jianyi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Hang Dong Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Puliang Shao Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 7 | 1 | Thủ môn |
20 Xinyu Liu Tiền đạo |
54 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Da Wen Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Zhu Yue Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Xuchen Yao Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Feng Han Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Hong Li Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Hou Jiahao Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Sun Qinhan Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Henan Songshan Longmen
Cangzhou
VĐQG Trung Quốc
Cangzhou
2 : 3
(0-1)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
6 : 0
(3-0)
Cangzhou
VĐQG Trung Quốc
Cangzhou
0 : 1
(0-0)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Cangzhou
1 : 1
(0-0)
Henan Songshan Longmen
VĐQG Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
3 : 0
(2-0)
Cangzhou
Henan Songshan Longmen
Cangzhou
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Henan Songshan Longmen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/08/2024 |
Qingdao Hainiu Henan Songshan Longmen |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
Nantong Zhiyun Henan Songshan Longmen |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Shandong Taishan |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Hangzhou |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.91 |
0.86 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
17/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Guangxi Baoyun |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.84 |
0.81 3.0 1.00 |
B
|
X
|
Cangzhou
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/08/2024 |
Cangzhou Shandong Taishan |
3 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
02/08/2024 |
Qingdao Youth Island Cangzhou |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.93 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Changchun Yatai Cangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.88 |
0.85 3.0 1.00 |
T
|
X
|
|
22/07/2024 |
Cangzhou Shanghai Shenhua |
0 5 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/07/2024 |
Cangzhou Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0.5 0.88 |
0.78 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 21