GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 16/08/2024 11:00

SVĐ: Zhengzhou Hanghai Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.92

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.50 2.50

0.87 10 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 0.86

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Ziyi Niu

  • 30’

    Đang cập nhật

    Dalun Zheng

  • Yihao Zhong

    Bruno Nazário

    46’
  • 59’

    Héber

    Hong Li

  • Haifeng Ding

    Keqiang Chen

    64’
  • 69’

    Yun Yang

    Zhu Yue

  • 70’

    Ayo Obileye

    Xinyu Liu

  • Ziyi Niu

    Zhao Ke

    79’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Xinyu Liu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 16/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Zhengzhou Hanghai Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. He

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ki-Il Nam

  • Ngày sinh:

    17-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    184 (T:72, H:51, B:61)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Xiaopeng Li

  • Ngày sinh:

    20-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:15, H:15, B:19)

8

Phạt góc

0

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

1

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

7

531

Tổng số đường chuyền

369

17

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Henan Songshan Longmen Cangzhou

Đội hình

Henan Songshan Longmen 5-4-1

Huấn luyện viên: Ki-Il Nam

Henan Songshan Longmen VS Cangzhou

5-4-1 Cangzhou

Huấn luyện viên: Xiaopeng Li

10

Zichang Huang

28

Guan He

28

Guan He

28

Guan He

28

Guan He

28

Guan He

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

8

Djordje Denic

10

Oscar Taty Maritu

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

19

Georgiy Zhukov

19

Georgiy Zhukov

19

Georgiy Zhukov

19

Georgiy Zhukov

9

Héber

Đội hình xuất phát

Henan Songshan Longmen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Zichang Huang Tiền vệ

53 10 8 3 0 Tiền vệ

8

Djordje Denic Hậu vệ

33 5 1 6 0 Hậu vệ

9

Boyuan Feng Tiền đạo

47 4 0 6 0 Tiền đạo

7

Yihao Zhong Tiền vệ

45 3 3 5 1 Tiền vệ

6

Shangyuan Wang Tiền vệ

46 1 3 10 0 Tiền vệ

28

Guan He Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

18

Gouming Wang Thủ môn

41 0 0 4 0 Thủ môn

5

Cao Gu Hậu vệ

50 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Ziyi Niu Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Haifeng Ding Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ruifeng Huang Tiền vệ

24 0 0 3 1 Tiền vệ

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Oscar Taty Maritu Tiền vệ

52 13 8 4 0 Tiền vệ

9

Héber Tiền đạo

23 8 2 4 0 Tiền đạo

15

Peng Wang Hậu vệ

53 5 1 7 1 Hậu vệ

31

Viv Solomon-Otabor Tiền vệ

24 4 5 3 0 Tiền vệ

19

Georgiy Zhukov Tiền vệ

48 1 1 6 1 Tiền vệ

16

Kaimu Zheng Hậu vệ

53 1 0 12 0 Hậu vệ

6

Ayo Obileye Tiền vệ

8 1 0 2 0 Tiền vệ

7

Dalun Zheng Hậu vệ

24 0 2 1 0 Hậu vệ

28

Rongze Han Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

36

Yun Yang Hậu vệ

48 0 0 6 3 Hậu vệ

32

Sun Ming Him Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Henan Songshan Longmen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Jiamin Xu Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

40

Bruno Nazário Tiền vệ

24 8 9 3 0 Tiền vệ

2

Yixin Liu Hậu vệ

46 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Tenglong Li Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Kuo Yang Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Wang Jinshuai Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

19

Yang Yilin Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Zhixuan Du Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Yeljan Shinar Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Keqiang Chen Tiền vệ

45 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Zhao Ke Hậu vệ

53 0 1 8 1 Hậu vệ

24

Songyi Li Hậu vệ

53 1 2 8 0 Hậu vệ

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Zhou Jianyi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Hang Dong Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

14

Puliang Shao Thủ môn

48 0 0 7 1 Thủ môn

20

Xinyu Liu Tiền đạo

54 2 0 0 0 Tiền đạo

17

Da Wen Tiền đạo

23 0 0 4 0 Tiền đạo

12

Zhu Yue Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Xuchen Yao Tiền vệ

55 1 1 9 0 Tiền vệ

29

Feng Han Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

23

Hong Li Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Hou Jiahao Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Sun Qinhan Hậu vệ

52 0 0 4 0 Hậu vệ

Henan Songshan Longmen

Cangzhou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Henan Songshan Longmen: 4T - 1H - 0B) (Cangzhou: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/04/2024

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

2 : 3

(0-1)

Henan Songshan Longmen

21/10/2023

VĐQG Trung Quốc

Henan Songshan Longmen

6 : 0

(3-0)

Cangzhou

28/06/2023

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

0 : 1

(0-0)

Henan Songshan Longmen

15/12/2022

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

1 : 1

(0-0)

Henan Songshan Longmen

24/10/2022

VĐQG Trung Quốc

Henan Songshan Longmen

3 : 0

(2-0)

Cangzhou

Phong độ gần nhất

Henan Songshan Longmen

Phong độ

Cangzhou

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Henan Songshan Longmen

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

10/08/2024

Qingdao Hainiu

Henan Songshan Longmen

0 2

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.88 2.75 0.88

T
X

VĐQG Trung Quốc

04/08/2024

Nantong Zhiyun

Henan Songshan Longmen

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.97 2.25 0.74

B
X

VĐQG Trung Quốc

28/07/2024

Henan Songshan Longmen

Shandong Taishan

1 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.92

0.85 2.25 0.85

T
X

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Henan Songshan Longmen

Hangzhou

2 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.91

0.86 3.25 0.91

T
X

Cúp FA Trung Quốc

17/07/2024

Henan Songshan Longmen

Guangxi Baoyun

1 0

(0) (0)

0.87 -1.75 0.84

0.81 3.0 1.00

B
X

Cangzhou

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

09/08/2024

Cangzhou

Shandong Taishan

3 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

02/08/2024

Qingdao Youth Island

Cangzhou

1 1

(0) (0)

0.87 -0.75 0.93

0.86 2.75 0.96

T
X

VĐQG Trung Quốc

27/07/2024

Changchun Yatai

Cangzhou

1 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.88

0.85 3.0 1.00

T
X

VĐQG Trung Quốc

22/07/2024

Cangzhou

Shanghai Shenhua

0 5

(0) (2)

0.95 +1.75 0.85

0.88 2.75 0.94

B
T

VĐQG Trung Quốc

12/07/2024

Cangzhou

Wuhan Three Towns

1 1

(1) (1)

0.90 +0.5 0.88

0.78 2.75 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 9

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất