VĐQG Trung Quốc - 27/10/2024 07:30
SVĐ: Shanghai Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/4 0.87
0.94 3.0 0.88
- - -
- - -
1.14 7.00 19.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.84 1.25 0.98
- - -
- - -
1.53 3.00 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Haijian Wang
Fernandinho
46’ -
Đang cập nhật
André Luis
47’ -
59’
Edu Garcia
Matthew Orr
-
68’
Song Nan
Baojie Zhu
-
70’
Tiago Leonço
Eden Karzev
-
Zexiang Yang
Haoyang Xu
74’ -
77’
Đang cập nhật
Yudong Zhang
-
78’
Đang cập nhật
Matthew Orr
-
Ibrahim Amadou
Hanchao Yu
80’ -
83’
Qiao Wang
Nizamdin Ependi
-
Đang cập nhật
André Luis
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
70%
30%
1
4
15
10
514
224
20
13
6
3
2
0
Shanghai Shenhua Sichuan
Shanghai Shenhua 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy
4-3-1-2 Sichuan
Huấn luyện viên: Christian Lattanzio
11
Cephas Malele
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
15
Xi Wu
15
Xi Wu
15
Xi Wu
9
André Luis
10
João Carlos Teixeira
10
João Carlos Teixeira
11
Edu Garcia
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
16
Li Zhi
16
Li Zhi
16
Li Zhi
28
Yudong Zhang
28
Yudong Zhang
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền đạo |
31 | 20 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 André Luis Tiền đạo |
32 | 18 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 João Carlos Teixeira Tiền vệ |
29 | 9 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Xi Wu Tiền vệ |
34 | 6 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenglong Jiang Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Shinichi Chan Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Haijian Wang Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Chenjie Zhu Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edu Garcia Tiền vệ |
48 | 20 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Rade Dugalić Hậu vệ |
26 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
28 Yudong Zhang Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Li Zhi Hậu vệ |
54 | 2 | 4 | 16 | 2 | Hậu vệ |
15 Rui Yu Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
5 Yue Song Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Song Nan Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Eden Karzev Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Qiao Wang Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Shi Zhao Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Tiago Leonço Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
36 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Aidi Fulang Xisi Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Fei Ernanduo Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
35 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Shunkai Jin Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Fernandinho Tiền đạo |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Haoyang Xu Tiền vệ |
35 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Zhou Junchen Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Yang Haoyu Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tianyi Gao Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Liu Chengyu Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Zhen Ma Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Shahsat Hujahmat Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Baihelamu Abuduwaili Tiền đạo |
40 | 7 | 1 | 9 | 1 | Tiền đạo |
1 Li Zhizhao Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Baojie Zhu Tiền vệ |
56 | 1 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
44 Ruan Yang Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Wei Minzhe Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Chuangyi Lin Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Matthew Orr Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Nizamdin Ependi Hậu vệ |
54 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Yinong Tian Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
25 Ruibao Hu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dadi Zhou Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Shenhua
Sichuan
Cúp FA Trung Quốc
Sichuan
0 : 0
(0-0)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Sichuan
0 : 1
(0-1)
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Sichuan
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Shenhua
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Shanghai Shenhua Kawasaki Frontale |
2 0 (1) (0) |
1.20 +0 0.72 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Shanghai Shenhua Henan Songshan Longmen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.89 |
0.76 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
01/10/2024 |
Johor Darul Ta'zim Shanghai Shenhua |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
||
28/09/2024 |
Qingdao Hainiu Shanghai Shenhua |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.75 1.02 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Shanghai Port Shanghai Shenhua |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Sichuan
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Sichuan Meizhou Hakka |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sichuan Shandong Taishan |
1 4 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Qingdao Youth Island Sichuan |
3 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.95 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shanghai Port Sichuan |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.85 4.25 0.85 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Qingdao Hainiu Sichuan |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 24