GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 02/11/2024 07:30

SVĐ: Chengdu Sports Center

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.78

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.40 2.45

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 0 0.80

0.77 1.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.25 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Đang cập nhật

    Zexiang Yang

  • 41’

    Đang cập nhật

    Shenglong Jiang

  • Yahav Gurfinkel

    Yanfeng Dong

    42’
  • Đang cập nhật

    Yanfeng Dong

    45’
  • 46’

    Zexiang Yang

    Tianyi Gao

  • Yanfeng Dong

    Yang Li

    49’
  • Đang cập nhật

    Yang Li

    62’
  • 71’

    Đang cập nhật

    João Carlos Teixeira

  • 72’

    Cephas Malele

    Hanchao Yu

  • Manuel Palacios

    Shihao Wei

    73’
  • 78’

    Ibrahim Amadou

    Haijian Wang

  • 81’

    Shenglong Jiang

    Hanchao Yu

  • Đang cập nhật

    Zhuoyi Feng

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Shenglong Jiang

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Chengdu Sports Center

  • Trọng tài chính:

    H. Li

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jung-Won Seo

  • Ngày sinh:

    17-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    141 (T:78, H:34, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Leonid Slutskiy

  • Ngày sinh:

    04-05-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    137 (T:70, H:27, B:40)

9

Phạt góc

7

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

13

369

Tổng số đường chuyền

425

7

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

1

Chengdu Rongcheng Shanghai Shenhua

Đội hình

Chengdu Rongcheng 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jung-Won Seo

Chengdu Rongcheng VS Shanghai Shenhua

3-4-2-1 Shanghai Shenhua

Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy

21

Felipe Silva

10

Rômulo

10

Rômulo

10

Rômulo

39

Chao Gan

39

Chao Gan

39

Chao Gan

39

Chao Gan

8

Tim Chow

8

Tim Chow

31

Manuel Palacios

11

Cephas Malele

4

Shenglong Jiang

4

Shenglong Jiang

4

Shenglong Jiang

4

Shenglong Jiang

15

Xi Wu

15

Xi Wu

15

Xi Wu

9

André Luis

10

João Carlos Teixeira

10

João Carlos Teixeira

Đội hình xuất phát

Chengdu Rongcheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Felipe Silva Tiền đạo

58 30 15 7 1 Tiền đạo

31

Manuel Palacios Tiền vệ

47 11 6 2 0 Tiền vệ

8

Tim Chow Tiền vệ

60 11 3 13 0 Tiền vệ

10

Rômulo Tiền vệ

40 9 17 3 0 Tiền vệ

39

Chao Gan Tiền vệ

55 3 3 8 1 Tiền vệ

4

Timo Letschert Hậu vệ

28 2 1 3 0 Hậu vệ

2

Hetao Hu Tiền vệ

44 2 1 3 0 Tiền vệ

11

Yahav Gurfinkel Tiền vệ

30 1 10 2 0 Tiền vệ

28

Shuai Yang Hậu vệ

32 0 2 3 0 Hậu vệ

16

Jian Tao Thủ môn

52 0 0 4 0 Thủ môn

19

Yanfeng Dong Hậu vệ

54 0 0 4 0 Hậu vệ

Shanghai Shenhua

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Cephas Malele Tiền đạo

32 21 3 3 1 Tiền đạo

9

André Luis Tiền đạo

33 19 9 2 0 Tiền đạo

10

João Carlos Teixeira Tiền vệ

30 9 3 8 0 Tiền vệ

15

Xi Wu Tiền vệ

35 6 4 5 0 Tiền vệ

4

Shenglong Jiang Hậu vệ

36 3 0 6 0 Hậu vệ

27

Shinichi Chan Hậu vệ

20 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Ibrahim Amadou Tiền vệ

33 2 2 5 0 Tiền vệ

5

Chenjie Zhu Hậu vệ

30 2 0 0 0 Hậu vệ

18

Fernandinho Tiền vệ

17 1 3 1 0 Tiền vệ

16

Zexiang Yang Hậu vệ

35 1 1 5 0 Hậu vệ

30

Yaxiong Bao Thủ môn

34 0 0 2 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Chengdu Rongcheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Liao Rongxiang Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Dinghao Yan Tiền vệ

33 1 1 1 0 Tiền vệ

24

Chuang Tang Tiền đạo

46 6 0 4 0 Tiền đạo

29

Mutellip Iminqari Tiền vệ

42 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Xin Tang Hậu vệ

52 1 1 7 0 Hậu vệ

22

Yang Li Hậu vệ

19 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Xiaofeng Geng Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

7

Shihao Wei Tiền đạo

23 9 3 2 1 Tiền đạo

25

Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ

33 1 3 3 0 Tiền vệ

26

Tao Liu Hậu vệ

47 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Miao Tang Hậu vệ

56 2 8 10 0 Hậu vệ

6

Zhuoyi Feng Tiền vệ

55 1 0 1 2 Tiền vệ

Shanghai Shenhua

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Tianyi Gao Tiền vệ

36 4 4 4 0 Tiền vệ

7

Haoyang Xu Tiền vệ

36 2 7 3 0 Tiền vệ

34

Liu Chengyu Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Zhen Ma Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

20

Hanchao Yu Tiền vệ

36 4 5 2 0 Tiền vệ

32

Aidi Fulang Xisi Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Pengfei Xie Tiền vệ

37 4 7 2 0 Tiền vệ

3

Shunkai Jin Hậu vệ

31 1 0 4 0 Hậu vệ

29

Zhou Junchen Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Wilson Manafá Hậu vệ

19 0 5 2 0 Hậu vệ

33

Haijian Wang Tiền vệ

36 2 1 4 1 Tiền vệ

36

Fei Ernanduo Tiền đạo

37 0 0 1 0 Tiền đạo

Chengdu Rongcheng

Shanghai Shenhua

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chengdu Rongcheng: 3T - 2H - 0B) (Shanghai Shenhua: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/06/2024

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Shenhua

1 : 1

(1-1)

Chengdu Rongcheng

26/08/2023

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Shenhua

1 : 1

(1-1)

Chengdu Rongcheng

23/05/2023

VĐQG Trung Quốc

Chengdu Rongcheng

2 : 1

(1-1)

Shanghai Shenhua

12/11/2022

VĐQG Trung Quốc

Chengdu Rongcheng

3 : 2

(1-2)

Shanghai Shenhua

17/08/2022

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Shenhua

0 : 2

(0-1)

Chengdu Rongcheng

Phong độ gần nhất

Chengdu Rongcheng

Phong độ

Shanghai Shenhua

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chengdu Rongcheng

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Qingdao Youth Island

Chengdu Rongcheng

1 1

(1) (0)

0.82 +1.5 1.02

0.88 3.25 0.94

B
X

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Chengdu Rongcheng

Shanghai Port

3 1

(3) (1)

0.96 0.5 0.78

0.94 3.25 0.76

T
T

VĐQG Trung Quốc

29/09/2024

Chengdu Rongcheng

Meizhou Hakka

2 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.85

0.89 3.75 0.87

H
X

Cúp FA Trung Quốc

24/09/2024

Shandong Taishan

Chengdu Rongcheng

1 0

(0) (0)

0.77 +0 1.00

0.92 2.5 0.94

B
X

VĐQG Trung Quốc

21/09/2024

Henan Songshan Longmen

Chengdu Rongcheng

2 0

(1) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.92 2.75 0.78

B
X

Shanghai Shenhua

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Shanghai Shenhua

Sichuan

2 2

(0) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.94 3.0 0.88

B
T

C1 Châu Á

23/10/2024

Shanghai Shenhua

Kawasaki Frontale

2 0

(1) (0)

1.20 +0 0.72

0.88 3.0 0.90

T
X

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Shanghai Shenhua

Henan Songshan Longmen

2 1

(0) (0)

0.85 -1.75 0.89

0.76 3.0 0.94

B
H

C1 Châu Á

01/10/2024

Johor Darul Ta'zim

Shanghai Shenhua

3 0

(2) (0)

- - -

0.85 2.5 0.95

T

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Qingdao Hainiu

Shanghai Shenhua

0 1

(0) (1)

0.82 +1.75 1.02

0.85 3.25 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất