GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 15/09/2024 11:00

SVĐ: Qingdao Sports Center Guoxin Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.87

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.30 2.15

0.70 9.5 -0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 0 0.70

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yibo Sha

    19’
  • Đang cập nhật

    Evans Kangwa

    32’
  • 46’

    Afrden Asqer

    Romario Baldé

  • 70’

    Đang cập nhật

    Denny Wang Yi

  • 77’

    Đang cập nhật

    Qianglong Tao

  • Diego Lopes

    Song Wenjie

    82’
  • Evans Kangwa

    Long Song

    89’
  • Đang cập nhật

    Nikola Radmanovac

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 15/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Qingdao Sports Center Guoxin Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Li

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yasen Petrov

  • Ngày sinh:

    23-06-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    49 (T:12, H:10, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ricardo Rodríguez Suárez

  • Ngày sinh:

    03-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    180 (T:78, H:51, B:51)

6

Phạt góc

3

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

4

Cứu thua

1

18

Phạm lỗi

14

314

Tổng số đường chuyền

465

9

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

2

Qingdao Hainiu Wuhan Three Towns

Đội hình

Qingdao Hainiu 4-4-2

Huấn luyện viên: Yasen Petrov

Qingdao Hainiu VS Wuhan Three Towns

4-4-2 Wuhan Three Towns

Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez Suárez

10

Evans Kangwa

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

7

Elvis Sarić

7

Elvis Sarić

7

Qianglong Tao

5

Park Ji-soo

5

Park Ji-soo

5

Park Ji-soo

5

Park Ji-soo

5

Park Ji-soo

5

Park Ji-soo

5

Park Ji-soo

5

Park Ji-soo

37

Darlan

37

Darlan

Đội hình xuất phát

Qingdao Hainiu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Evans Kangwa Tiền vệ

48 10 9 1 0 Tiền vệ

11

Martin Boakye Tiền đạo

24 10 0 6 0 Tiền đạo

7

Elvis Sarić Tiền vệ

53 5 8 11 0 Tiền vệ

25

Geon-Myeong Wang Tiền vệ

58 5 5 3 0 Tiền vệ

20

Diego Lopes Tiền vệ

20 4 2 3 0 Tiền vệ

24

Dong Xu Hậu vệ

53 2 2 10 0 Hậu vệ

28

Pengfei Mou Thủ môn

58 0 0 8 0 Thủ môn

5

Yibo Sha Hậu vệ

61 0 0 6 0 Hậu vệ

33

Liu Jiashen Hậu vệ

52 0 0 11 0 Hậu vệ

26

Nikola Radmanovac Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Wei Long Tiền vệ

49 0 0 3 0 Tiền vệ

Wuhan Three Towns

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Qianglong Tao Tiền vệ

55 4 5 1 0 Tiền vệ

25

Hanwen Deng Hậu vệ

54 4 4 5 2 Hậu vệ

37

Darlan Tiền vệ

25 4 2 2 0 Tiền vệ

14

Joca Fernandes Tiền vệ

6 2 2 0 0 Tiền vệ

5

Park Ji-soo Hậu vệ

39 1 2 7 0 Hậu vệ

32

Dianzuo Liu Thủ môn

61 0 1 4 1 Thủ môn

28

Denny Wang Yi Hậu vệ

57 1 1 1 0 Hậu vệ

12

Xiaobing Zhang Tiền vệ

62 1 1 3 0 Tiền vệ

23

Hang Ren Hậu vệ

54 1 0 14 2 Hậu vệ

8

Ruofan Liu Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

20

Afrden Asqer Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Qingdao Hainiu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Liu Jun Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

19

Song Wenjie Tiền đạo

34 3 1 1 0 Tiền đạo

34

Jin Yonghao Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Weicheng Liu Tiền vệ

50 0 0 2 0 Tiền vệ

38

Zhang Wei Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

18

ZiHao Wang Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Zhenli Liu Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

3

Liu Junshuai Hậu vệ

54 2 0 14 2 Hậu vệ

17

Hu Jinghang Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

27

Long Zheng Tiền vệ

50 2 0 0 1 Tiền vệ

23

Long Song Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Chen Chunxin Tiền vệ

54 1 2 5 1 Tiền vệ

Wuhan Three Towns

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Zhang Hui Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Abdurahman Abdukiram Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Yue Liu Tiền đạo

25 2 1 1 0 Tiền đạo

43

Tao Zhang Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Abraham Halik Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

45

Huang Zhouxin Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

34

Jizheng Xiong Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Yiheng Liu Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Yiming Liu Hậu vệ

61 1 1 7 0 Hậu vệ

21

Chao He Tiền vệ

47 2 1 13 0 Tiền vệ

11

Romario Baldé Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

38

Xing Chen Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

Qingdao Hainiu

Wuhan Three Towns

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Qingdao Hainiu: 0T - 0H - 3B) (Wuhan Three Towns: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Wuhan Three Towns

1 : 0

(1-0)

Qingdao Hainiu

30/07/2023

VĐQG Trung Quốc

Wuhan Three Towns

1 : 0

(0-0)

Qingdao Hainiu

29/04/2023

VĐQG Trung Quốc

Qingdao Hainiu

0 : 3

(0-2)

Wuhan Three Towns

Phong độ gần nhất

Qingdao Hainiu

Phong độ

Wuhan Three Towns

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.0
2.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Qingdao Hainiu

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

17/08/2024

Qingdao Hainiu

Sichuan

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.95

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Trung Quốc

10/08/2024

Qingdao Hainiu

Henan Songshan Longmen

0 2

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.88 2.75 0.88

B
X

VĐQG Trung Quốc

03/08/2024

Hangzhou

Qingdao Hainiu

4 3

(2) (1)

0.90 -1.75 0.95

0.91 4.0 0.77

T
T

VĐQG Trung Quốc

28/07/2024

Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka

4 2

(2) (1)

0.90 -0.25 0.88

0.84 2.75 0.94

T
T

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Shanghai Port

Qingdao Hainiu

5 0

(0) (0)

0.96 -3 0.92

0.88 4.25 0.88

B
T

Wuhan Three Towns

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Wuhan Three Towns

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.85

B
X

VĐQG Trung Quốc

10/08/2024

Changchun Yatai

Wuhan Three Towns

2 0

(2) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.89 2.75 0.94

B
X

VĐQG Trung Quốc

03/08/2024

Wuhan Three Towns

Sichuan

4 1

(3) (0)

0.98 -0.5 0.82

0.89 2.0 0.93

T
T

VĐQG Trung Quốc

29/07/2024

Wuhan Three Towns

Shanghai Shenhua

0 2

(0) (1)

0.97 +1 0.91

0.91 3.0 0.95

B
X

VĐQG Trung Quốc

20/07/2024

Wuhan Three Towns

Chengdu Rongcheng

1 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.88

0.85 2.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 17

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 10

3 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất