VĐQG Trung Quốc - 15/09/2024 11:00
SVĐ: Qingdao Sports Center Guoxin Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.87
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
3.30 3.30 2.15
0.70 9.5 -0.95
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
3.75 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yibo Sha
19’ -
Đang cập nhật
Evans Kangwa
32’ -
46’
Afrden Asqer
Romario Baldé
-
70’
Đang cập nhật
Denny Wang Yi
-
77’
Đang cập nhật
Qianglong Tao
-
Diego Lopes
Song Wenjie
82’ -
Evans Kangwa
Long Song
89’ -
Đang cập nhật
Nikola Radmanovac
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
41%
59%
4
1
18
14
314
465
9
14
2
5
3
2
Qingdao Hainiu Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu 4-4-2
Huấn luyện viên: Yasen Petrov
4-4-2 Wuhan Three Towns
Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez Suárez
10
Evans Kangwa
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
7
Elvis Sarić
7
Elvis Sarić
7
Qianglong Tao
5
Park Ji-soo
5
Park Ji-soo
5
Park Ji-soo
5
Park Ji-soo
5
Park Ji-soo
5
Park Ji-soo
5
Park Ji-soo
5
Park Ji-soo
37
Darlan
37
Darlan
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evans Kangwa Tiền vệ |
48 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Boakye Tiền đạo |
24 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Elvis Sarić Tiền vệ |
53 | 5 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Geon-Myeong Wang Tiền vệ |
58 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Diego Lopes Tiền vệ |
20 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Dong Xu Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 Pengfei Mou Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
5 Yibo Sha Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Liu Jiashen Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Nikola Radmanovac Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Wei Long Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Qianglong Tao Tiền vệ |
55 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Hanwen Deng Hậu vệ |
54 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
37 Darlan Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Joca Fernandes Tiền vệ |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Park Ji-soo Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Dianzuo Liu Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
28 Denny Wang Yi Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Xiaobing Zhang Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Hang Ren Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
8 Ruofan Liu Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Afrden Asqer Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Liu Jun Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Song Wenjie Tiền đạo |
34 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Jin Yonghao Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Weicheng Liu Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Zhang Wei Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 ZiHao Wang Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Zhenli Liu Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Liu Junshuai Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
17 Hu Jinghang Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Long Zheng Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
23 Long Song Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Chen Chunxin Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Zhang Hui Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Abdurahman Abdukiram Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yue Liu Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Tao Zhang Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Abraham Halik Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Huang Zhouxin Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Jizheng Xiong Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yiheng Liu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Yiming Liu Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Chao He Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
11 Romario Baldé Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Xing Chen Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
1 : 0
(1-0)
Qingdao Hainiu
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
1 : 0
(0-0)
Qingdao Hainiu
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Hainiu
0 : 3
(0-2)
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Qingdao Hainiu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Qingdao Hainiu Sichuan |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/08/2024 |
Qingdao Hainiu Henan Songshan Longmen |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Hangzhou Qingdao Hainiu |
4 3 (2) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.91 4.0 0.77 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Qingdao Hainiu Meizhou Hakka |
4 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
21/07/2024 |
Shanghai Port Qingdao Hainiu |
5 0 (0) (0) |
0.96 -3 0.92 |
0.88 4.25 0.88 |
B
|
T
|
Wuhan Three Towns
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Wuhan Three Towns |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Changchun Yatai Wuhan Three Towns |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Wuhan Three Towns Sichuan |
4 1 (3) (0) |
0.98 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
29/07/2024 |
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1 0.91 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Wuhan Three Towns Chengdu Rongcheng |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 26