GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 02/11/2024 07:30

SVĐ: Qingdao Tiantai Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.90

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.20 5.75

0.90 10.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 -1 3/4 -0.91

0.80 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.37 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Elvis Sarić

    37’
  • Diego Lopes

    Jinbao Zhong

    67’
  • 80’

    Xinyu Liu

    Xuchen Yao

  • Martin Boakye

    Song Wenjie

    87’
  • Wei Long

    Long Song

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Qingdao Tiantai Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Wang

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yasen Petrov

  • Ngày sinh:

    23-06-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    49 (T:12, H:10, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Xiaopeng Li

  • Ngày sinh:

    20-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:15, H:15, B:19)

5

Phạt góc

2

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

1

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

7

537

Tổng số đường chuyền

759

13

Dứt điểm

2

3

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Qingdao Hainiu Cangzhou

Đội hình

Qingdao Hainiu 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Yasen Petrov

Qingdao Hainiu VS Cangzhou

4-1-4-1 Cangzhou

Huấn luyện viên: Xiaopeng Li

10

Evans Kangwa

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

11

Martin Boakye

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

11

Martin Boakye

31

Solomon-Otabor Viv

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

6

Ayo Obileye

6

Ayo Obileye

6

Ayo Obileye

6

Ayo Obileye

15

Peng Wang

Đội hình xuất phát

Qingdao Hainiu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Evans Kangwa Tiền vệ

53 12 9 2 0 Tiền vệ

11

Martin Boakye Tiền đạo

29 10 0 6 0 Tiền đạo

7

Elvis Sarić Tiền vệ

58 5 8 11 0 Tiền vệ

25

Geon-Myeong Wang Hậu vệ

63 5 5 3 0 Hậu vệ

20

Diego Lopes Tiền vệ

25 4 2 3 0 Tiền vệ

24

Dong Xu Hậu vệ

58 2 2 10 0 Hậu vệ

3

Liu Junshuai Hậu vệ

59 2 0 14 2 Hậu vệ

33

Liu Jiashen Hậu vệ

56 1 0 11 1 Hậu vệ

28

Pengfei Mou Thủ môn

63 0 0 9 0 Thủ môn

32

Wei Long Tiền vệ

54 0 0 3 0 Tiền vệ

34

Jin Yonghao Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Solomon-Otabor Viv Tiền vệ

30 6 6 3 0 Tiền vệ

15

Peng Wang Hậu vệ

59 6 1 8 1 Hậu vệ

20

Xinyu Liu Tiền đạo

60 4 0 0 0 Tiền đạo

19

Georgy Zhukov Tiền vệ

54 2 1 7 1 Tiền vệ

6

Ayo Obileye Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

8

Yingjie Zhao Tiền vệ

27 1 2 4 0 Tiền vệ

16

Kaimu Zheng Hậu vệ

59 1 0 13 0 Hậu vệ

32

Ming-Him Sun Hậu vệ

30 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Dalun Zheng Hậu vệ

30 0 3 2 0 Hậu vệ

14

Puliang Shao Thủ môn

54 0 0 7 1 Thủ môn

36

Yun Yang Hậu vệ

54 0 0 6 3 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Qingdao Hainiu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Liu Jun Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

18

ZiHao Wang Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jinbao Zhong Tiền vệ

54 0 1 8 0 Tiền vệ

5

Yibo Sha Hậu vệ

66 0 0 7 0 Hậu vệ

38

Zhang Wei Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Chen Chunxin Tiền vệ

59 1 2 5 1 Tiền vệ

22

Zhenli Liu Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

26

Nikola Radmanovac Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Song Wenjie Tiền đạo

39 3 1 1 0 Tiền đạo

6

Weicheng Liu Tiền vệ

55 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Long Song Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

27

Long Zheng Tiền vệ

55 2 0 0 1 Tiền vệ

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Hou Jiahao Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Zihao Yan Hậu vệ

49 0 0 2 1 Hậu vệ

26

Guo Yunqi Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Dong Hang Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

21

Li Xiaopeng Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Sun Qinhan Hậu vệ

58 0 0 4 0 Hậu vệ

17

Da Wen Tiền đạo

29 0 0 5 0 Tiền đạo

24

Wu Guanjun Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Xuchen Yao Tiền vệ

60 1 1 10 0 Tiền vệ

28

Rongze Han Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

29

Feng Han Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

Qingdao Hainiu

Cangzhou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Qingdao Hainiu: 1T - 2H - 0B) (Cangzhou: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/06/2024

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

0 : 1

(0-1)

Qingdao Hainiu

04/11/2023

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

0 : 0

(0-0)

Qingdao Hainiu

07/07/2023

VĐQG Trung Quốc

Qingdao Hainiu

1 : 1

(0-0)

Cangzhou

Phong độ gần nhất

Qingdao Hainiu

Phong độ

Cangzhou

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.2
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Qingdao Hainiu

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Qingdao Hainiu

1 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.83 3.0 0.81

B
X

VĐQG Trung Quốc

19/10/2024

Beijing Guoan

Qingdao Hainiu

6 0

(2) (0)

0.92 -1.5 0.82

0.9 3.25 0.8

B
T

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Qingdao Hainiu

Shanghai Shenhua

0 1

(0) (1)

0.82 +1.75 1.02

0.85 3.25 0.84

T
X

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Nantong Zhiyun

Qingdao Hainiu

2 1

(1) (0)

0.85 +0 0.93

0.89 2.5 0.92

B
T

VĐQG Trung Quốc

15/09/2024

Qingdao Hainiu

Wuhan Three Towns

1 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.87 2.5 0.87

T
X

Cangzhou

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Cangzhou

Shanghai Port

0 1

(0) (1)

1.00 +2.75 0.85

0.88 4.25 0.92

T
X

VĐQG Trung Quốc

20/10/2024

Cangzhou

Nantong Zhiyun

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.87

H
X

VĐQG Trung Quốc

29/09/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Cangzhou

3 2

(1) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.92 2.75 0.77

H
T

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Hangzhou

Cangzhou

2 2

(0) (2)

1.02 -1.25 0.82

0.88 3.5 0.90

T
T

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Cangzhou

Meizhou Hakka

2 1

(2) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.89 2.5 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất