GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 22/09/2024 11:00

SVĐ: Rugao Olympic Sports Center Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.93

0.89 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.40 3.30

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.91

0.88 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Shaowen Liang

    Zheng Haoqian

    26’
  • Đang cập nhật

    Wei Liu

    35’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Pengfei Mou

  • David Puclin

    David Puclin

    41’
  • 46’

    Yibo Sha

    Jin Yonghao

  • Đang cập nhật

    Izuchukwu Jude Anthony

    53’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Evans Kangwa

  • Zilei Jiang

    Shengpan Ji

    56’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Liu Jiashen

  • 65’

    Diego Lopes

    Liu Junshuai

  • Lu Yongtao

    Jesús Godínez

    74’
  • Shengpan Ji

    Zheng Haoqian

    81’
  • 84’

    Wei Long

    Long Song

  • Đang cập nhật

    Shengpan Ji

    86’
  • Ming Yang Yang

    Jia Boyan

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Rugao Olympic Sports Center Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Wan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

  • Ngày sinh:

    03-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    28 (T:5, H:6, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yasen Petrov

  • Ngày sinh:

    23-06-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    49 (T:12, H:10, B:27)

6

Phạt góc

1

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

3

Cứu thua

6

13

Phạm lỗi

18

545

Tổng số đường chuyền

251

21

Dứt điểm

13

8

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Nantong Zhiyun Qingdao Hainiu

Đội hình

Nantong Zhiyun 3-4-3

Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

Nantong Zhiyun VS Qingdao Hainiu

3-4-3 Qingdao Hainiu

Huấn luyện viên: Yasen Petrov

29

Zheng Haoqian

38

Lu Yongtao

38

Lu Yongtao

38

Lu Yongtao

18

Zilei Jiang

18

Zilei Jiang

18

Zilei Jiang

18

Zilei Jiang

38

Lu Yongtao

38

Lu Yongtao

38

Lu Yongtao

10

Evans Kangwa

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

11

Martin Boakye

11

Martin Boakye

Đội hình xuất phát

Nantong Zhiyun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Zheng Haoqian Tiền đạo

60 6 4 5 1 Tiền đạo

16

David Puclin Tiền vệ

39 4 3 5 0 Tiền vệ

10

Issa Kallon Tiền vệ

17 4 2 6 0 Tiền vệ

38

Lu Yongtao Tiền đạo

24 4 1 5 0 Tiền đạo

18

Zilei Jiang Tiền vệ

57 2 2 6 1 Tiền vệ

20

Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ

25 2 0 5 0 Hậu vệ

15

Wei Liu Hậu vệ

56 1 0 6 0 Hậu vệ

6

Ming Yang Yang Tiền vệ

50 0 3 12 1 Tiền vệ

30

Farley Rosa Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Xue Qinghao Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

24

Shaowen Liang Hậu vệ

11 0 0 5 0 Hậu vệ

Qingdao Hainiu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Evans Kangwa Tiền vệ

49 11 9 1 0 Tiền vệ

11

Martin Boakye Tiền đạo

25 10 0 6 0 Tiền đạo

7

Elvis Sarić Tiền vệ

54 5 8 11 0 Tiền vệ

25

Geon-Myeong Wang Tiền vệ

59 5 5 3 0 Tiền vệ

20

Diego Lopes Tiền vệ

21 4 2 3 0 Tiền vệ

24

Dong Xu Hậu vệ

54 2 2 10 0 Hậu vệ

28

Pengfei Mou Thủ môn

59 0 0 8 0 Thủ môn

5

Yibo Sha Hậu vệ

62 0 0 7 0 Hậu vệ

33

Liu Jiashen Hậu vệ

53 0 0 11 0 Hậu vệ

26

Nikola Radmanovac Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Wei Long Tiền vệ

50 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nantong Zhiyun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jesús Godínez Tiền đạo

18 4 3 2 0 Tiền đạo

5

Sheng Ma Hậu vệ

48 0 2 3 0 Hậu vệ

13

Haoyu Song Hậu vệ

24 1 2 3 0 Hậu vệ

25

Kang Cao Tiền vệ

57 4 2 5 0 Tiền vệ

31

Liao Lei Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Lai Wei Hậu vệ

52 0 2 2 0 Hậu vệ

26

Daochi Ye Hậu vệ

30 2 1 1 0 Hậu vệ

17

Shengpan Ji Tiền vệ

24 1 0 3 0 Tiền vệ

3

Jie Wang Hậu vệ

51 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Li Huayang Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

37

Jia Boyan Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

36

Zhongyi Qiu Hậu vệ

43 0 0 1 0 Hậu vệ

Qingdao Hainiu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Song Wenjie Tiền đạo

35 3 1 1 0 Tiền đạo

17

Hu Jinghang Tiền đạo

26 0 0 1 0 Tiền đạo

3

Liu Junshuai Hậu vệ

55 2 0 14 2 Hậu vệ

1

Liu Jun Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

18

ZiHao Wang Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Long Song Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Jinbao Zhong Tiền vệ

50 0 1 8 0 Tiền vệ

6

Weicheng Liu Tiền vệ

51 0 0 2 0 Tiền vệ

34

Jin Yonghao Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Chen Chunxin Tiền vệ

55 1 2 5 1 Tiền vệ

38

Zhang Wei Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Long Zheng Tiền vệ

51 2 0 0 1 Tiền vệ

Nantong Zhiyun

Qingdao Hainiu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nantong Zhiyun: 1T - 2H - 2B) (Qingdao Hainiu: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Qingdao Hainiu

2 : 2

(0-0)

Nantong Zhiyun

24/09/2023

VĐQG Trung Quốc

Qingdao Hainiu

3 : 1

(0-0)

Nantong Zhiyun

31/08/2023

Cúp FA Trung Quốc

Nantong Zhiyun

0 : 3

(0-0)

Qingdao Hainiu

04/06/2023

VĐQG Trung Quốc

Nantong Zhiyun

1 : 0

(0-0)

Qingdao Hainiu

24/09/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Qingdao Hainiu

1 : 1

(1-1)

Nantong Zhiyun

Phong độ gần nhất

Nantong Zhiyun

Phong độ

Qingdao Hainiu

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.8
4.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nantong Zhiyun

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Changchun Yatai

Nantong Zhiyun

3 2

(1) (2)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Nantong Zhiyun

Qingdao Youth Island

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.98 2.75 0.88

B
T

VĐQG Trung Quốc

10/08/2024

Shanghai Shenhua

Nantong Zhiyun

5 1

(3) (0)

0.87 -2.5 0.97

0.88 3.75 0.88

B
T

VĐQG Trung Quốc

04/08/2024

Nantong Zhiyun

Henan Songshan Longmen

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.97 2.25 0.74

T
X

VĐQG Trung Quốc

26/07/2024

Shanghai Port

Nantong Zhiyun

8 1

(4) (0)

0.90 -3.25 0.95

0.94 4.5 0.88

B
T

Qingdao Hainiu

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

15/09/2024

Qingdao Hainiu

Wuhan Three Towns

1 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Trung Quốc

17/08/2024

Qingdao Hainiu

Sichuan

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.95

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Trung Quốc

10/08/2024

Qingdao Hainiu

Henan Songshan Longmen

0 2

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.88 2.75 0.88

B
X

VĐQG Trung Quốc

03/08/2024

Hangzhou

Qingdao Hainiu

4 3

(2) (1)

0.90 -1.75 0.95

0.91 4.0 0.77

T
T

VĐQG Trung Quốc

28/07/2024

Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka

4 2

(2) (1)

0.90 -0.25 0.88

0.84 2.75 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 3

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

15 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất