VĐQG Trung Quốc - 27/10/2024 07:30
SVĐ: Tianjin Olympic Center Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.83 3.0 0.81
- - -
- - -
1.75 3.90 4.33
0.88 10.25 0.92
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.92 1.25 0.89
- - -
- - -
2.30 2.40 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Dun Ba
Bruno Xadas
28’ -
59’
Jinbao Zhong
Jin Yonghao
-
66’
Long Song
Diego Lopes
-
Qiuming Wang
Hao Guo
76’ -
79’
Evans Kangwa
Song Wenjie
-
Zihao Yang
Tian Ming
83’ -
90’
Đang cập nhật
Goal Disallowed
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
65%
35%
2
7
16
9
538
290
16
7
8
2
2
5
Tianjin Jinmen Tiger Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Genwei Yu
4-2-3-1 Qingdao Hainiu
Huấn luyện viên: Yasen Petrov
9
Andrea Compagno
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
7
Albion Ademi
7
Albion Ademi
29
Dun Ba
29
Dun Ba
29
Dun Ba
30
Qiuming Wang
10
Evans Kangwa
3
Liu Junshuai
3
Liu Junshuai
3
Liu Junshuai
3
Liu Junshuai
3
Liu Junshuai
25
Geon-Myeong Wang
25
Geon-Myeong Wang
25
Geon-Myeong Wang
7
Elvis Sarić
7
Elvis Sarić
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrea Compagno Tiền đạo |
27 | 19 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Qiuming Wang Tiền vệ |
58 | 12 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Albion Ademi Tiền vệ |
30 | 9 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Dun Ba Tiền vệ |
62 | 6 | 13 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jingqi Fang Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Pengfei Han Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Xadas Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Mile Škorić Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Yuanjie Su Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Zihao Yang Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Diogo Silva Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evans Kangwa Tiền vệ |
52 | 12 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Boakye Tiền đạo |
28 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Elvis Sarić Tiền vệ |
57 | 5 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Geon-Myeong Wang Hậu vệ |
62 | 5 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Dong Xu Hậu vệ |
57 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Liu Junshuai Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
33 Liu Jiashen Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
23 Long Song Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jinbao Zhong Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
28 Pengfei Mou Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
32 Wei Long Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sun Xuelong Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tian Ming Hậu vệ |
41 | 0 | 9 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Xie Weijun Tiền đạo |
58 | 11 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
3 Zhenghao Wang Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Shi Yan Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuefeng Li Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Hao Guo Tiền vệ |
61 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Jiahui Huang Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Yan Bingliang Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Junxian Liu Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Yang Yu Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
23 Qian Yumiao Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Jin Yonghao Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Diego Lopes Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 Zhang Wei Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Song Wenjie Tiền đạo |
38 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Nikola Radmanovac Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Long Zheng Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Zhenli Liu Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Chen Chunxin Tiền vệ |
58 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Weicheng Liu Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 ZiHao Wang Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Liu Jun Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Yibo Sha Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Hainiu
3 : 1
(2-0)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Hainiu
1 : 4
(0-2)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
3 : 2
(2-1)
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tianjin Jinmen Tiger
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Shandong Taishan Tianjin Jinmen Tiger |
4 1 (2) (0) |
1.06 -0.5 0.68 |
0.93 3.0 0.77 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Cangzhou |
3 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
21/09/2024 |
Shanghai Shenhua Tianjin Jinmen Tiger |
2 1 (0) (1) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Henan Songshan Longmen |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/08/2024 |
Shanghai Port Tianjin Jinmen Tiger |
3 0 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.84 4.25 0.82 |
H
|
X
|
Qingdao Hainiu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Beijing Guoan Qingdao Hainiu |
6 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.82 |
0.9 3.25 0.8 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Qingdao Hainiu Shanghai Shenhua |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.75 1.02 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Hainiu |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.89 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Qingdao Hainiu Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Qingdao Hainiu Sichuan |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 23