VĐQG Trung Quốc - 03/08/2024 11:00
SVĐ: Thunghong Stadium
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/4 0.95
0.91 4.0 0.77
- - -
- - -
1.28 6.00 8.00
0.89 10.75 0.83
- - -
- - -
0.92 -1 1/4 0.87
- - -
- - -
- - -
1.66 3.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Elvis Saric
Martin Boakye
-
18’
Đang cập nhật
Wei Long
-
Franko Andrijasevic
Guowen Sun
24’ -
Junsheng Yao
Deabeas Owusu-Sekyere
28’ -
37’
Đang cập nhật
Martin Boakye
-
46’
Geon-Myeong Wang
Chunxin Chen
-
53’
Evans Kangwa
Martin Boakye
-
Xin Yue
Leonardo
62’ -
Junsheng Yao
Wu Wei
69’ -
Franko Andrijasevic
Jean Evrard Kouassi
72’ -
73’
Evans Kangwa
Zhang Wei
-
77’
Elvis Saric
Martin Boakye
-
Deabeas Owusu-Sekyere
Di Gao
84’ -
86’
Wei Long
Long Zheng
-
Jean Evrard Kouassi
Wang Yudong
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
65%
35%
0
10
8
11
514
291
45
6
15
3
2
1
Hangzhou Qingdao Hainiu
Hangzhou 4-4-2
Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori
4-4-2 Qingdao Hainiu
Huấn luyện viên: Yasen Petrov
45
Leonardo
36
Lucas Possignolo
36
Lucas Possignolo
36
Lucas Possignolo
36
Lucas Possignolo
36
Lucas Possignolo
36
Lucas Possignolo
36
Lucas Possignolo
36
Lucas Possignolo
11
Franko Andrijasevic
11
Franko Andrijasevic
10
Evans Kangwa
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
20
Diego Lopes
11
Martin Boakye
11
Martin Boakye
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Leonardo Tiền đạo |
30 | 21 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Deabeas Owusu-Sekyere Tiền đạo |
22 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Franko Andrijasevic Tiền vệ |
25 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean Evrard Kouassi Tiền vệ |
26 | 3 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Lucas Possignolo Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Tixiang Li Tiền vệ |
31 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Junsheng Yao Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Guowen Sun Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Xin Yue Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Bo Zhao Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Liu Haofan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evans Kangwa Tiền vệ |
46 | 10 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Boakye Tiền vệ |
21 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Elvis Saric Tiền vệ |
50 | 5 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Geon-Myeong Wang Tiền vệ |
55 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Diego Lopes Hậu vệ |
17 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Long Song Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Pengfei Mu Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
16 Hailong Li Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
33 Jiashen Liu Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
26 Nikola Radmanovac Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Wei Long Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Bin Gu Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Di Gao Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Chunyu Dong Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Yang Wang Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Yuhang Wu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Zheng'ao Sun Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
39 Wang Yudong Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Xuejian Zheng Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Nok-Hang Leung Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Haoxiang Jin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Wu Wei Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Dongsheng Wang Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Qingdao Hainiu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Weicheng Liu Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Junshuai Liu Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
27 Long Zheng Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
34 Jin Yonghao Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Zhang Wei Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jun Liu Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jinbao Zhong Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Dong Xu Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Jinghang Hu Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Chunxin Chen Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Zihao Wang Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yibo Sha Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Hangzhou
Qingdao Hainiu
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Hainiu
2 : 0
(1-0)
Hangzhou
VĐQG Trung Quốc
Hangzhou
0 : 0
(0-0)
Qingdao Hainiu
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Hainiu
2 : 2
(2-0)
Hangzhou
Hangzhou
Qingdao Hainiu
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hangzhou
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
Hangzhou Chengdu Rongcheng |
1 3 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Hangzhou |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.91 |
0.86 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
17/07/2024 |
Hangzhou Shanghai Port |
1 2 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.83 |
0.92 4.0 0.76 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Qingdao Youth Island Hangzhou |
5 2 (1) (2) |
0.98 +0.75 0.90 |
0.87 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
07/07/2024 |
Hangzhou Meizhou Hakka |
4 0 (3) (0) |
0.92 -1.5 0.88 |
0.86 3.75 0.91 |
T
|
T
|
Qingdao Hainiu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
Qingdao Hainiu Meizhou Hakka |
4 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
21/07/2024 |
Shanghai Port Qingdao Hainiu |
5 0 (0) (0) |
0.96 -3 0.92 |
0.88 4.25 0.88 |
B
|
T
|
|
17/07/2024 |
Qingdao Hainiu Nanjing City |
0 2 (0) (2) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Shandong Taishan Qingdao Hainiu |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.90 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
07/07/2024 |
Qingdao Hainiu Qingdao Youth Island |
3 1 (3) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 21