GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 28/07/2024 11:35

SVĐ: Qingdao Tiantai Stadium

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 0.88

0.84 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.50 3.20

0.86 10.25 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 -0.92

0.96 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.37 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Tyrone Conraad

    John Mary Honi Uzuegbunam

  • Đang cập nhật

    Martin Boakye

    23’
  • Evans Kangwa

    Elvis Saric

    29’
  • Đang cập nhật

    Diego Lopes

    36’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Yuelei Cheng

  • 46’

    Zhechao Chen

    Tian Ziyi

  • 47’

    Đang cập nhật

    Liang Shi

  • 54’

    Đang cập nhật

    John Mary Honi Uzuegbunam

  • Diego Lopes

    Zhang Wei

    59’
  • Đang cập nhật

    Goal Disallowed

    60’
  • Đang cập nhật

    Martin Boakye

    79’
  • 83’

    Chugui Ye

    Hongbo Yin

  • 85’

    Liang Shi

    Congyao Yin

  • Hailong Li

    Chunxin Chen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:35 28/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Qingdao Tiantai Stadium

  • Trọng tài chính:

    N. Ma

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yasen Petrov

  • Ngày sinh:

    23-06-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    49 (T:12, H:10, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Milan Ristić

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:48, H:17, B:45)

6

Phạt góc

9

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

4

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

12

326

Tổng số đường chuyền

331

18

Dứt điểm

18

8

Dứt điểm trúng đích

6

6

Việt vị

4

Qingdao Hainiu Meizhou Hakka

Đội hình

Qingdao Hainiu 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Yasen Petrov

Qingdao Hainiu VS Meizhou Hakka

4-4-1-1 Meizhou Hakka

Huấn luyện viên: Milan Ristić

10

Evans Kangwa

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

20

Diego Lopes

25

Geon-Myeong Wang

25

Geon-Myeong Wang

8

Tyrone Conraad

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

25

Rodrigo Henrique

25

Rodrigo Henrique

7

Chugui Ye

7

Chugui Ye

7

Chugui Ye

27

Nebojsa Kosovic

Đội hình xuất phát

Qingdao Hainiu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Evans Kangwa Tiền vệ

45 10 7 1 0 Tiền vệ

25

Geon-Myeong Wang Tiền vệ

54 5 4 3 0 Tiền vệ

11

Martin Boakye Tiền đạo

20 5 0 4 0 Tiền đạo

7

Elvis Saric Tiền vệ

49 3 6 10 0 Tiền vệ

20

Diego Lopes Tiền vệ

16 3 2 3 0 Tiền vệ

23

Long Song Hậu vệ

5 0 1 0 0 Hậu vệ

28

Pengfei Mu Thủ môn

54 0 0 7 0 Thủ môn

16

Hailong Li Hậu vệ

20 0 0 6 1 Hậu vệ

33

Jiashen Liu Hậu vệ

48 0 0 10 0 Hậu vệ

26

Nikola Radmanovac Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Wei Long Tiền vệ

46 0 0 2 0 Tiền vệ

Meizhou Hakka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Tyrone Conraad Tiền vệ

35 11 3 5 0 Tiền vệ

27

Nebojsa Kosovic Tiền vệ

45 8 4 11 0 Tiền vệ

25

Rodrigo Henrique Tiền vệ

42 5 6 2 1 Tiền vệ

7

Chugui Ye Tiền vệ

49 5 6 4 1 Tiền vệ

15

Zhechao Chen Hậu vệ

48 2 3 3 0 Hậu vệ

18

Yuelei Cheng Thủ môn

50 0 1 2 0 Thủ môn

29

Tze-Nam Yue Hậu vệ

50 1 1 7 0 Hậu vệ

13

Liang Shi Tiền vệ

47 1 1 10 0 Tiền vệ

3

Ximing Pan Hậu vệ

40 1 0 9 3 Hậu vệ

28

John Mary Honi Uzuegbunam Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Junjian Liao Hậu vệ

40 0 0 9 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Qingdao Hainiu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Jun Liu Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

5

Yibo Sha Hậu vệ

57 0 0 6 0 Hậu vệ

38

Zhang Wei Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Weicheng Liu Tiền vệ

46 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Chunxin Chen Tiền vệ

50 1 2 5 1 Tiền vệ

3

Junshuai Liu Hậu vệ

50 2 0 14 2 Hậu vệ

17

Jinghang Hu Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

34

Jin Yonghao Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Dong Xu Hậu vệ

49 2 2 10 0 Hậu vệ

30

Jinbao Zhong Tiền vệ

46 0 1 7 0 Tiền vệ

27

Long Zheng Tiền vệ

46 2 0 0 1 Tiền vệ

18

Zihao Wang Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Meizhou Hakka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Weihui Rao Hậu vệ

49 0 3 7 0 Hậu vệ

10

Hongbo Yin Tiền vệ

31 1 2 4 0 Tiền vệ

14

Ning Li Tiền vệ

21 0 2 0 0 Tiền vệ

41

Quanbo Guo Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

5

Tian Ziyi Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

38

Li Yongjia Tiền vệ

48 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Congyao Yin Tiền vệ

54 3 0 2 0 Tiền vệ

42

Zhiwei Wei Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Chaosheng Yang Tiền đạo

50 4 3 2 0 Tiền đạo

35

Xiongtao Deng Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

36

Sijie Zhang Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Jia'nan Wang Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Qingdao Hainiu: 1T - 1H - 1B) (Meizhou Hakka: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/04/2024

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

0 : 0

(0-0)

Qingdao Hainiu

12/08/2023

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

1 : 0

(1-0)

Qingdao Hainiu

14/05/2023

VĐQG Trung Quốc

Qingdao Hainiu

2 : 0

(0-0)

Meizhou Hakka

Phong độ gần nhất

Qingdao Hainiu

Phong độ

Meizhou Hakka

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.0
2.8
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Qingdao Hainiu

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Shanghai Port

Qingdao Hainiu

5 0

(0) (0)

0.96 -3 0.92

0.88 4.25 0.88

B
T

Cúp FA Trung Quốc

17/07/2024

Qingdao Hainiu

Nanjing City

0 2

(0) (2)

0.93 -0.5 0.91

0.88 2.25 0.92

B
X

VĐQG Trung Quốc

13/07/2024

Shandong Taishan

Qingdao Hainiu

1 1

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.90 3.5 0.86

T
X

VĐQG Trung Quốc

07/07/2024

Qingdao Hainiu

Qingdao Youth Island

3 1

(3) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.83 2.75 0.83

T
T

VĐQG Trung Quốc

30/06/2024

Changchun Yatai

Qingdao Hainiu

5 0

(2) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.72 2.5 1.07

B
T

Meizhou Hakka

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Qingdao Youth Island

Meizhou Hakka

3 3

(3) (1)

0.86 -0.5 0.92

0.86 2.75 0.84

T
T

VĐQG Trung Quốc

13/07/2024

Meizhou Hakka

Nantong Zhiyun

2 1

(0) (1)

0.85 +0 1.03

0.96 2.25 0.81

T
T

VĐQG Trung Quốc

07/07/2024

Hangzhou

Meizhou Hakka

4 0

(3) (0)

0.92 -1.5 0.88

0.86 3.75 0.91

B
T

VĐQG Trung Quốc

30/06/2024

Meizhou Hakka

Henan Songshan Longmen

0 3

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Trung Quốc

26/06/2024

Shanghai Shenhua

Meizhou Hakka

3 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.90

0.93 3.25 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất