VĐQG Trung Quốc - 28/09/2024 12:00
SVĐ: Shenzhen Bao'an Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.95 2.5 0.80
- - -
- - -
2.00 3.60 3.60
0.80 9.5 0.90
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.89 1.0 0.93
- - -
- - -
2.75 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
43’
He Xiaoke
Valeri Qazaishvili
-
44’
Marcel
Zhunyi Gao
-
46’
Xinghan Wu
Jinhao Bi
-
54’
Đang cập nhật
Maiwulang Mijiti
-
Đang cập nhật
Eden Karzev
55’ -
56’
Xinli Peng
Lisheng Liao
-
63’
Đang cập nhật
Ke Shi
-
Ruibao Hu
Baihelamu Abuduwaili
64’ -
Wei Zhang
Baihelamu Abuduwaili
69’ -
77’
Đang cập nhật
Pedro Delgado
-
Eden Karzev
Chuangyi Lin
78’ -
79’
Maiwulang Mijiti
Zeca
-
Dai Wei Jun
Dadi Zhou
83’ -
88’
Đang cập nhật
Lisheng Liao
-
90’
Chen Pu
Pedro Delgado
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
53%
47%
2
3
12
22
436
390
16
12
3
6
1
2
Sichuan Shandong Taishan
Sichuan 5-4-1
Huấn luyện viên: Jesús Rodríguez Tato
5-4-1 Shandong Taishan
Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
11
Edu Garcia
36
Eden Karzev
36
Eden Karzev
36
Eden Karzev
36
Eden Karzev
36
Eden Karzev
21
Song Nan
21
Song Nan
21
Song Nan
21
Song Nan
20
Rade Dugalić
29
Chen Pu
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
8
Pedro Delgado
8
Pedro Delgado
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edu Garcia Tiền đạo |
46 | 20 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Rade Dugalić Hậu vệ |
24 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
7 Thiago Andrade Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Rui Yu Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
21 Song Nan Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Eden Karzev Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Wei Zhang Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Dai Wei Jun Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Wei Minzhe Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ruibao Hu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yinong Tian Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Chen Pu Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Delgado Tiền đạo |
32 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Yang Liu Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Xinli Peng Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcel Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Maiwulang Mijiti Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Xinghan Wu Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Dalei Wang Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ke Shi Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 He Xiaoke Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Li Zhizhao Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Dadi Zhou Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Baojie Zhu Tiền vệ |
54 | 1 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
44 Ruan Yang Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Peng Peng Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
24 Hao Wang Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
34 Shahsat Hujahmat Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Li Zhi Hậu vệ |
52 | 2 | 4 | 15 | 2 | Hậu vệ |
27 Baihelamu Abuduwaili Tiền đạo |
38 | 6 | 1 | 9 | 1 | Tiền đạo |
6 Chuangyi Lin Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Lisheng Liao Tiền vệ |
35 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Qihang Sun Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Valeri Qazaishvili Tiền đạo |
36 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Zeca Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Tong Lei Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Jinhao Bi Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 Binbin Liu Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Shibo Liu Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Zhang Chi Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Feifan Jia Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
26 | 2 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Sichuan
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
3 : 2
(2-1)
Sichuan
Sichuan
Shandong Taishan
100% 0% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sichuan
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Qingdao Youth Island Sichuan |
3 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.95 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shanghai Port Sichuan |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.85 4.25 0.85 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Qingdao Hainiu Sichuan |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/08/2024 |
Sichuan Chengdu Rongcheng |
0 3 (0) (3) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.83 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Wuhan Three Towns Sichuan |
4 1 (3) (0) |
0.98 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
Shandong Taishan
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Shandong Taishan Wuhan Three Towns |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.75 0.87 |
H
|
X
|
|
17/09/2024 |
Shandong Taishan Central Coast Mariners |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shandong Taishan Qingdao Youth Island |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.94 3.0 0.92 |
X
|
||
21/08/2024 |
Shandong Taishan Henan Songshan Longmen |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 0
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 16