VĐQG Trung Quốc - 13/09/2024 11:00
SVĐ: Shanghai Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 0.97
0.85 4.25 0.85
- - -
- - -
1.07 12.00 21.00
0.95 10.5 0.76
- - -
- - -
0.95 -2 3/4 0.85
0.84 1.75 0.90
- - -
- - -
1.33 4.00 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wu Lei
18’ -
Gustavo
Jin Feng
46’ -
58’
Đang cập nhật
Yinong Tian
-
67’
Li Zhi
Nizamdin Ependi
-
Shenchao Wang
Huan Fu
72’ -
Đang cập nhật
Wu Lei
75’ -
80’
Thiago Andrade
Baojie Zhu
-
Matías Vargas
Jin Feng
82’ -
86’
Eden Karzev
Matthew Orr
-
87’
Ruibao Hu
Yudong Zhang
-
Matías Vargas
Wenjun Lyu
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
62%
38%
3
4
11
8
520
326
18
13
6
3
6
2
Shanghai Port Sichuan
Shanghai Port 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kevin Muscat
4-2-3-1 Sichuan
Huấn luyện viên: Jesús Rodríguez Tato
7
Wu Lei
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
10
Matías Vargas
10
Matías Vargas
8
Oscar
8
Oscar
8
Oscar
9
Gustavo
7
Thiago Andrade
2
Wei Zhang
2
Wei Zhang
2
Wei Zhang
2
Wei Zhang
2
Wei Zhang
36
Eden Karzev
36
Eden Karzev
36
Eden Karzev
36
Eden Karzev
16
Li Zhi
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Wu Lei Tiền vệ |
29 | 31 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo Tiền đạo |
24 | 19 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Matías Vargas Tiền vệ |
29 | 12 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Oscar Tiền vệ |
29 | 11 | 19 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenchao Wang Hậu vệ |
30 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Ang Li Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Matheus Jussa Tiền vệ |
25 | 1 | 4 | 5 | 2 | Tiền vệ |
3 Tyias Browning Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Xin Xu Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Shuai Li Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Junling Yan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Thiago Andrade Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Li Zhi Hậu vệ |
50 | 2 | 4 | 15 | 2 | Hậu vệ |
15 Rui Yu Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
5 Yue Song Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
36 Eden Karzev Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Wei Zhang Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Dai Wei Jun Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Wei Minzhe Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ruibao Hu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yinong Tian Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Tiago Leonço Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jin Feng Tiền đạo |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Deming Li Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Shimeng Bao Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Liu Zhurun Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Chen Xuhuang Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Linpeng Zhang Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Xiaolong Liu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Huikang Cai Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Shiyuan Yang Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Wenjun Lyu Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Wei Chen Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Huan Fu Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dadi Zhou Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Li Zhizhao Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Baihelamu Abuduwaili Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
31 Nizamdin Ependi Hậu vệ |
51 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
34 Shahsat Hujahmat Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Ruan Yang Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Baojie Zhu Tiền vệ |
52 | 1 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Shi Zhao Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
28 Yudong Zhang Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Hao Wang Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Matthew Orr Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Qiao Wang Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Port
Sichuan
VĐQG Trung Quốc
Sichuan
0 : 6
(0-3)
Shanghai Port
Shanghai Port
Sichuan
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Port
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/08/2024 |
Shanghai Port Tianjin Jinmen Tiger |
3 0 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.84 4.25 0.82 |
H
|
X
|
|
17/08/2024 |
Shanghai Shenhua Shanghai Port |
3 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/08/2024 |
Shanghai Port Meizhou Hakka |
7 2 (4) (1) |
0.97 -3.75 0.87 |
0.81 4.75 0.89 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Shandong Taishan Shanghai Port |
0 1 (0) (0) |
0.86 +1.75 0.96 |
0.93 4.0 0.93 |
B
|
X
|
|
26/07/2024 |
Shanghai Port Nantong Zhiyun |
8 1 (4) (0) |
0.90 -3.25 0.95 |
0.94 4.5 0.88 |
T
|
T
|
Sichuan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Qingdao Hainiu Sichuan |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/08/2024 |
Sichuan Chengdu Rongcheng |
0 3 (0) (3) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.83 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Wuhan Three Towns Sichuan |
4 1 (3) (0) |
0.98 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
26/07/2024 |
Sichuan Beijing Guoan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Sichuan Changchun Yatai |
2 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 25