VĐQG Trung Quốc - 09/08/2024 11:35
SVĐ: Shenzhen Bao'an Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 0.85
0.83 2.5 0.94
- - -
- - -
7.00 4.00 1.50
0.89 10 0.91
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.76 1.0 1.00
- - -
- - -
6.00 2.37 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Felipe Silva
Tim Chow
-
24’
Đang cập nhật
Miao Tang
-
Đang cập nhật
Dai Wai-Tsun
36’ -
45’
Chao Gan
Manuel Palacios
-
51’
Đang cập nhật
Felipe Silva
-
Tiago
Behram Abduweli
59’ -
61’
Miao Tang
Hu Hetao
-
68’
Chao Gan
Murahmetjan Muzepper
-
Dai Wai-Tsun
Yudong Zhang
74’ -
88’
Felipe Silva
Lei Wu
-
Đang cập nhật
Behram Abduweli
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
49%
51%
2
1
12
11
435
440
5
13
1
5
1
3
Sichuan Chengdu Rongcheng
Sichuan 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Jesús Rodríguez Tato
3-1-4-2 Chengdu Rongcheng
Huấn luyện viên: Jung-Won Seo
7
Thiago Andrade
5
Yue Song
5
Yue Song
5
Yue Song
15
Rui Yu
36
Eden Karzev
36
Eden Karzev
36
Eden Karzev
36
Eden Karzev
20
Rade Dugalic
20
Rade Dugalic
21
Felipe Silva
10
Rômulo
10
Rômulo
10
Rômulo
39
Chao Gan
39
Chao Gan
39
Chao Gan
39
Chao Gan
8
Tim Chow
8
Tim Chow
31
Manuel Palacios
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Thiago Andrade Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Rui Yu Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
20 Rade Dugalic Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
5 Yue Song Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Eden Karzev Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Dai Wai-Tsun Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Wei Zhang Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Nizamdin Ependi Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
35 Minzhe Wei Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Chuangyi Lin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Felipe Silva Tiền đạo |
49 | 27 | 13 | 6 | 1 | Tiền đạo |
31 Manuel Palacios Tiền vệ |
38 | 9 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tim Chow Tiền vệ |
51 | 9 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Rômulo Tiền vệ |
32 | 8 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Chao Gan Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 Miao Tang Tiền vệ |
47 | 2 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Letschert Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Yahav Gurfinkel Tiền vệ |
22 | 1 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Yiming Yang Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Li Yang Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jian Tao Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Sichuan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Yinong Tian Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
33 Baojie Zhu Tiền vệ |
50 | 1 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
34 Shahzat Ghojaehmet Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Qiao Wang Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Zhi Li Hậu vệ |
48 | 2 | 4 | 15 | 2 | Hậu vệ |
19 Matt Orr Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Hao Wang Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
27 Behram Abduweli Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền đạo |
28 Yudong Zhang Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Shi Zhao Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
44 Yang Ruan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dadi Zhou Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Chen Guoliang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lei Wu Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Chuang Tang Tiền đạo |
42 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Fan Yang Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Mutellip Iminqari Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Yan Dinghao Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Murahmetjan Muzepper Tiền vệ |
24 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Yanfeng Dong Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Hu Hetao Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Ran Weifeng Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Zhuoyi Feng Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 0 | 2 | Tiền vệ |
3 Xin Tang Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Sichuan
Chengdu Rongcheng
VĐQG Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
3 : 1
(1-1)
Sichuan
Cúp FA Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
1 : 2
(0-1)
Sichuan
Hạng Nhất Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
2 : 1
(1-0)
Sichuan
Hạng Nhất Trung Quốc
Sichuan
1 : 1
(0-0)
Chengdu Rongcheng
Sichuan
Chengdu Rongcheng
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sichuan
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 |
Wuhan Three Towns Sichuan |
4 1 (3) (0) |
0.98 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
26/07/2024 |
Sichuan Beijing Guoan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Sichuan Changchun Yatai |
2 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
17/07/2024 |
Sichuan Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Sichuan Henan Songshan Longmen |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Chengdu Rongcheng
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 |
Chengdu Rongcheng Changchun Yatai |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1.5 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Hangzhou Chengdu Rongcheng |
1 3 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/07/2024 |
Chengdu Rongcheng Borussia Dortmund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/07/2024 |
Wuhan Three Towns Chengdu Rongcheng |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
16/07/2024 |
Chengdu Rongcheng Nantong Zhiyun |
2 0 (1) (0) |
0.90 -2 0.88 |
0.86 3.0 0.94 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 19