GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 20/10/2024 10:00

SVĐ: Jinzhou Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.82

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.40 2.10

0.72 9.5 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.86

0.92 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Đang cập nhật

    Ming Yang Yang

  • Đang cập nhật

    Yingjie Zhao

    53’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Shaowen Liang

  • 63’

    Lu Yongtao

    Jesús Godínez

  • 79’

    Đang cập nhật

    Farley Rosa

  • Solomon-Otabor Viv

    Xuchen Yao

    85’
  • 90’

    Zheng Haoqian

    Jia Boyan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jinzhou Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Jin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Xiaopeng Li

  • Ngày sinh:

    20-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:15, H:15, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

  • Ngày sinh:

    03-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    28 (T:5, H:6, B:17)

2

Phạt góc

1

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

1

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

14

450

Tổng số đường chuyền

521

6

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Cangzhou Nantong Zhiyun

Đội hình

Cangzhou 5-4-1

Huấn luyện viên: Xiaopeng Li

Cangzhou VS Nantong Zhiyun

5-4-1 Nantong Zhiyun

Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

31

Solomon-Otabor Viv

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

8

Yingjie Zhao

6

Ayo Obileye

6

Ayo Obileye

6

Ayo Obileye

6

Ayo Obileye

15

Peng Wang

29

Zheng Haoqian

10

Issa Kallon

10

Issa Kallon

10

Issa Kallon

18

Zilei Jiang

18

Zilei Jiang

18

Zilei Jiang

18

Zilei Jiang

16

David Puclin

16

David Puclin

38

Lu Yongtao

Đội hình xuất phát

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Solomon-Otabor Viv Tiền vệ

28 6 6 3 0 Tiền vệ

15

Peng Wang Hậu vệ

57 6 1 8 1 Hậu vệ

20

Xinyu Liu Tiền đạo

58 4 0 0 0 Tiền đạo

19

Georgy Zhukov Tiền vệ

52 2 1 6 1 Tiền vệ

6

Ayo Obileye Tiền vệ

12 2 0 2 0 Tiền vệ

8

Yingjie Zhao Tiền vệ

26 1 2 3 0 Tiền vệ

16

Kaimu Zheng Hậu vệ

57 1 0 13 0 Hậu vệ

32

Ming-Him Sun Hậu vệ

28 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Dalun Zheng Hậu vệ

28 0 3 2 0 Hậu vệ

14

Puliang Shao Thủ môn

52 0 0 7 1 Thủ môn

36

Yun Yang Hậu vệ

52 0 0 6 3 Hậu vệ

Nantong Zhiyun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Zheng Haoqian Tiền đạo

62 8 4 5 1 Tiền đạo

38

Lu Yongtao Tiền vệ

26 6 1 5 0 Tiền vệ

16

David Puclin Tiền vệ

41 4 4 5 0 Tiền vệ

10

Issa Kallon Tiền vệ

19 4 2 7 0 Tiền vệ

18

Zilei Jiang Tiền vệ

59 2 2 6 1 Tiền vệ

20

Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ

27 2 0 6 0 Hậu vệ

24

Shaowen Liang Hậu vệ

13 1 2 5 0 Hậu vệ

30

Farley Rosa Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Sheng Ma Hậu vệ

50 0 3 3 0 Hậu vệ

6

Ming Yang Yang Tiền vệ

52 0 3 12 1 Tiền vệ

23

Xue Qinghao Thủ môn

37 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Xuchen Yao Tiền vệ

58 1 1 10 0 Tiền vệ

5

Zihao Yan Hậu vệ

47 0 0 2 1 Hậu vệ

29

Feng Han Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

9

Héber Tiền đạo

26 8 4 5 0 Tiền đạo

13

Sun Qinhan Hậu vệ

56 0 0 4 0 Hậu vệ

25

Hou Jiahao Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Wu Guanjun Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Dong Hang Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

35

Zhou Jianyi Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Da Wen Tiền đạo

27 0 0 5 0 Tiền đạo

21

Li Xiaopeng Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Rongze Han Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

Nantong Zhiyun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Xin Luo Hậu vệ

23 1 0 6 2 Hậu vệ

37

Jia Boyan Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

2

Lai Wei Hậu vệ

54 0 2 2 0 Hậu vệ

13

Haoyu Song Hậu vệ

26 1 2 3 0 Hậu vệ

15

Wei Liu Hậu vệ

58 1 0 7 0 Hậu vệ

9

Jesús Godínez Tiền đạo

20 4 3 2 0 Tiền đạo

31

Liao Lei Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Kang Cao Tiền vệ

59 4 2 5 0 Tiền vệ

3

Jie Wang Hậu vệ

53 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Li Huayang Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

17

Shengpan Ji Tiền vệ

25 1 1 4 0 Tiền vệ

36

Zhongyi Qiu Hậu vệ

45 0 0 1 0 Hậu vệ

Cangzhou

Nantong Zhiyun

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cangzhou: 1T - 2H - 0B) (Nantong Zhiyun: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Nantong Zhiyun

1 : 1

(0-0)

Cangzhou

29/07/2023

VĐQG Trung Quốc

Nantong Zhiyun

1 : 2

(1-2)

Cangzhou

30/04/2023

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

1 : 1

(0-1)

Nantong Zhiyun

Phong độ gần nhất

Cangzhou

Phong độ

Nantong Zhiyun

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cangzhou

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

29/09/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Cangzhou

3 2

(1) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.92 2.75 0.77

H
T

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Hangzhou

Cangzhou

2 2

(0) (2)

1.02 -1.25 0.82

0.88 3.5 0.90

T
T

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Cangzhou

Meizhou Hakka

2 1

(2) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.89 2.5 0.93

T
T

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Henan Songshan Longmen

Cangzhou

0 2

(0) (1)

0.90 +0 0.92

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Trung Quốc

09/08/2024

Cangzhou

Shandong Taishan

3 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.88

T
T

Nantong Zhiyun

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Nantong Zhiyun

Hangzhou

3 2

(2) (2)

1.00 +0.25 0.85

0.85 3.25 0.92

T
T

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Nantong Zhiyun

Qingdao Hainiu

2 1

(1) (0)

0.85 +0 0.93

0.89 2.5 0.92

T
T

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Changchun Yatai

Nantong Zhiyun

3 2

(1) (2)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Nantong Zhiyun

Qingdao Youth Island

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.98 2.75 0.88

B
T

VĐQG Trung Quốc

10/08/2024

Shanghai Shenhua

Nantong Zhiyun

5 1

(3) (0)

0.87 -2.5 0.97

0.88 3.75 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất