VĐQG Trung Quốc - 20/10/2024 10:00
SVĐ: Jinzhou Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.82
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
3.30 3.40 2.10
0.72 9.5 1.00
- - -
- - -
0.88 0 0.86
0.92 1.0 0.94
- - -
- - -
3.75 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Ming Yang Yang
-
Đang cập nhật
Yingjie Zhao
53’ -
61’
Đang cập nhật
Shaowen Liang
-
63’
Lu Yongtao
Jesús Godínez
-
79’
Đang cập nhật
Farley Rosa
-
Solomon-Otabor Viv
Xuchen Yao
85’ -
90’
Zheng Haoqian
Jia Boyan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
46%
54%
1
2
13
14
450
521
6
10
2
1
1
1
Cangzhou Nantong Zhiyun
Cangzhou 5-4-1
Huấn luyện viên: Xiaopeng Li
5-4-1 Nantong Zhiyun
Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício
31
Solomon-Otabor Viv
8
Yingjie Zhao
8
Yingjie Zhao
8
Yingjie Zhao
8
Yingjie Zhao
8
Yingjie Zhao
6
Ayo Obileye
6
Ayo Obileye
6
Ayo Obileye
6
Ayo Obileye
15
Peng Wang
29
Zheng Haoqian
10
Issa Kallon
10
Issa Kallon
10
Issa Kallon
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
18
Zilei Jiang
16
David Puclin
16
David Puclin
38
Lu Yongtao
Cangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Solomon-Otabor Viv Tiền vệ |
28 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Peng Wang Hậu vệ |
57 | 6 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Xinyu Liu Tiền đạo |
58 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Georgy Zhukov Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Ayo Obileye Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Yingjie Zhao Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Kaimu Zheng Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
32 Ming-Him Sun Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Dalun Zheng Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Puliang Shao Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 7 | 1 | Thủ môn |
36 Yun Yang Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 3 | Hậu vệ |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Zheng Haoqian Tiền đạo |
62 | 8 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
38 Lu Yongtao Tiền vệ |
26 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 David Puclin Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Issa Kallon Tiền vệ |
19 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Zilei Jiang Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Shaowen Liang Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Farley Rosa Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sheng Ma Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Ming Yang Yang Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
23 Xue Qinghao Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Cangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Xuchen Yao Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Zihao Yan Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
29 Feng Han Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Héber Tiền đạo |
26 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 Sun Qinhan Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Hou Jiahao Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Wu Guanjun Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Dong Hang Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Zhou Jianyi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Da Wen Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Li Xiaopeng Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Rongze Han Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Xin Luo Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
37 Jia Boyan Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Lai Wei Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Haoyu Song Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Wei Liu Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Jesús Godínez Tiền đạo |
20 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Liao Lei Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Kang Cao Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Jie Wang Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Li Huayang Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Shengpan Ji Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Zhongyi Qiu Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cangzhou
Nantong Zhiyun
VĐQG Trung Quốc
Nantong Zhiyun
1 : 1
(0-0)
Cangzhou
VĐQG Trung Quốc
Nantong Zhiyun
1 : 2
(1-2)
Cangzhou
VĐQG Trung Quốc
Cangzhou
1 : 1
(0-1)
Nantong Zhiyun
Cangzhou
Nantong Zhiyun
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cangzhou
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Cangzhou |
3 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
22/09/2024 |
Hangzhou Cangzhou |
2 2 (0) (2) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Cangzhou Meizhou Hakka |
2 1 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.89 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
16/08/2024 |
Henan Songshan Longmen Cangzhou |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
09/08/2024 |
Cangzhou Shandong Taishan |
3 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Nantong Zhiyun
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Nantong Zhiyun Hangzhou |
3 2 (2) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Hainiu |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.89 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Changchun Yatai Nantong Zhiyun |
3 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/08/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Youth Island |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.98 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Shanghai Shenhua Nantong Zhiyun |
5 1 (3) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 30