VĐQG Trung Quốc - 10/08/2024 12:00
SVĐ: Shanghai Stadium
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -3 1/2 0.97
0.88 3.75 0.88
- - -
- - -
1.10 10.00 17.00
0.93 10 0.88
- - -
- - -
0.77 -1 -0.98
0.83 1.5 0.85
- - -
- - -
1.40 3.50 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ibrahim Amadou
17’ -
20’
Đang cập nhật
Issa Kallon
-
Cephas Malele
Fernandinho
27’ -
Đang cập nhật
André Luis
33’ -
Gao Tianyi
André Luis
45’ -
Đang cập nhật
Zexiang Yang
54’ -
62’
Kang Cao
Boyan Jia
-
Ibrahim Amadou
Wang Haijian
67’ -
Pengfei Xie
Xi Wu
72’ -
75’
Daochi Ye
Shengpan Ji
-
76’
Wei Liu
Shengpan Ji
-
81’
Junmin Xu
Jie Wang
-
Xi Wu
Hanchao Yu
85’ -
André Luis
Shinichi Chan
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
2
61%
39%
3
3
7
11
443
292
22
5
8
4
3
1
Shanghai Shenhua Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy
4-3-1-2 Nantong Zhiyun
Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício
11
Cephas Malele
15
Xi Wu
15
Xi Wu
15
Xi Wu
15
Xi Wu
17
Gao Tianyi
17
Gao Tianyi
17
Gao Tianyi
9
André Luis
10
João Carlos Teixeira
10
João Carlos Teixeira
25
Kang Cao
15
Wei Liu
15
Wei Liu
15
Wei Liu
15
Wei Liu
10
Issa Kallon
10
Issa Kallon
26
Daochi Ye
26
Daochi Ye
26
Daochi Ye
9
José de Jesús Godínez Navarro
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền đạo |
26 | 21 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
9 André Luis Tiền đạo |
21 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 João Carlos Teixeira Tiền vệ |
20 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Gao Tianyi Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Xi Wu Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Jiang Shenglong Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Xu Haoyang Hậu vệ |
29 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Zhu Chenjie Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kang Cao Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 José de Jesús Godínez Navarro Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Issa Kallon Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Daochi Ye Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Wei Liu Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
34 Xin Luo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Ming-Yang Yang Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
33 Junmin Xu Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Xiaodong Shi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Liang Shaowen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Farley Rosa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Fernandinho Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Yujie Liu Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Jin Shunkai Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Junchen Zhou Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Zhen Ma Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Wang Haijian Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
25 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Aidi Fulangxisi Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Fei Ernanduo Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
29 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Zhengkai Zhou Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Shinichi Chan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Shengpan Ji Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Lei Liao Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Yongtao Lu Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Huayang Li Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yuye Zhang Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Zhongyi Qiu Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jie Wang Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Ao Hua Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Boyan Jia Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Haoyu Song Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Lai Wei Thủ môn |
49 | 0 | 2 | 2 | 0 | Thủ môn |
Shanghai Shenhua
Nantong Zhiyun
VĐQG Trung Quốc
Nantong Zhiyun
0 : 2
(0-1)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Nantong Zhiyun
0 : 1
(0-1)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 0
(1-0)
Nantong Zhiyun
Giao Hữu CLB
Shanghai Shenhua
2 : 1
(0-0)
Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
Nantong Zhiyun
20% 0% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Shenhua
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/08/2024 |
Beijing Guoan Shanghai Shenhua |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.5 0.97 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
29/07/2024 |
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1 0.91 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
22/07/2024 |
Cangzhou Shanghai Shenhua |
0 5 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
17/07/2024 |
Sichuan Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Shanghai Shenhua Changchun Yatai |
3 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 4.0 0.90 |
T
|
T
|
Nantong Zhiyun
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/08/2024 |
Nantong Zhiyun Henan Songshan Longmen |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
26/07/2024 |
Shanghai Port Nantong Zhiyun |
8 1 (4) (0) |
0.90 -3.25 0.95 |
0.94 4.5 0.88 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Nantong Zhiyun Shandong Taishan |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.95 |
0.82 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
16/07/2024 |
Chengdu Rongcheng Nantong Zhiyun |
2 0 (1) (0) |
0.90 -2 0.88 |
0.86 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
13/07/2024 |
Meizhou Hakka Nantong Zhiyun |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.03 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 30