GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 26/07/2024 11:35

SVĐ:

8 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -4 3/4 0.95

0.94 4.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.04 17.00 23.00

0.83 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/2 0.77

0.90 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 4.50 17.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gustavo

    6’
  • 11’

    Đang cập nhật

    Liang Shaowen

  • Léo Cittadini

    Gustavo

    14’
  • Đang cập nhật

    Matheus Jussa

    38’
  • Léo Cittadini

    Matheus Jussa

    39’
  • Lei Wu

    Matías Vargas

    42’
  • 46’

    José de Jesús Godínez Navarro

    Boyan Jia

  • Đang cập nhật

    Lei Wu

    51’
  • 55’

    Boyan Jia

    Haoqian Zheng

  • Matías Vargas

    Jin Feng

    62’
  • 65’

    Farley Rosa

    Xin Luo

  • Zhen Wei

    Ang Li

    67’
  • Gustavo

    Xin Xu

    79’
  • 86’

    Haoqian Zheng

    Yuye Zhang

  • Oscar

    Jin Feng

    88’
  • Lei Wu

    Oscar

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:35 26/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    W. Wang

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kevin Muscat

  • Ngày sinh:

    07-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:102, H:32, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

  • Ngày sinh:

    03-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    28 (T:5, H:6, B:17)

2

Phạt góc

3

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

0

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

7

480

Tổng số đường chuyền

251

24

Dứt điểm

8

11

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

4

Shanghai Port Nantong Zhiyun

Đội hình

Shanghai Port 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kevin Muscat

Shanghai Port VS Nantong Zhiyun

4-2-3-1 Nantong Zhiyun

Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

7

Lei Wu

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

8

Oscar

8

Oscar

10

Matías Vargas

10

Matías Vargas

10

Matías Vargas

9

Gustavo

29

Haoqian Zheng

15

Wei Liu

15

Wei Liu

15

Wei Liu

15

Wei Liu

9

José de Jesús Godínez Navarro

9

José de Jesús Godínez Navarro

26

Daochi Ye

26

Daochi Ye

26

Daochi Ye

25

Kang Cao

Đội hình xuất phát

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lei Wu Tiền vệ

24 22 6 0 0 Tiền vệ

9

Gustavo Tiền đạo

19 16 3 2 0 Tiền đạo

8

Oscar Tiền vệ

24 10 14 2 0 Tiền vệ

10

Matías Vargas Tiền vệ

24 9 9 4 0 Tiền vệ

18

Léo Cittadini Tiền vệ

21 3 5 3 0 Tiền vệ

4

Shenchao Wang Hậu vệ

25 2 2 2 0 Hậu vệ

5

Linpeng Zhang Hậu vệ

21 2 0 2 0 Hậu vệ

22

Matheus Jussa Tiền vệ

20 0 4 4 2 Tiền vệ

32

Shuai Li Hậu vệ

23 0 1 7 0 Hậu vệ

1

Junling Yan Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

13

Zhen Wei Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

Nantong Zhiyun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Haoqian Zheng Tiền vệ

56 5 4 4 0 Tiền vệ

25

Kang Cao Tiền vệ

52 4 2 5 0 Tiền vệ

9

José de Jesús Godínez Navarro Tiền đạo

13 4 2 2 0 Tiền đạo

26

Daochi Ye Hậu vệ

25 2 1 1 0 Hậu vệ

15

Wei Liu Hậu vệ

51 1 0 6 0 Hậu vệ

6

Ming-Yang Yang Tiền vệ

46 0 3 12 0 Tiền vệ

2

Lai Wei Hậu vệ

47 0 2 2 0 Hậu vệ

23

Qinghao Xue Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn

24

Liang Shaowen Hậu vệ

7 0 0 4 0 Hậu vệ

17

Shengpan Ji Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Farley Rosa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Wenjun Lü Tiền đạo

26 1 1 0 0 Tiền đạo

20

Shiyuan Yang Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Shenglong Li Tiền đạo

22 2 0 2 0 Tiền đạo

16

Xin Xu Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Huan Fu Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Liu Zhurun Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Xiaolong Liu Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Jin Feng Tiền đạo

23 1 2 0 0 Tiền đạo

31

Bao Shimeng Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Ang Li Hậu vệ

26 2 1 3 0 Hậu vệ

12

Wei Chen Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

6

Huikang Cai Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Nantong Zhiyun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Huayang Li Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

38

Yongtao Lu Tiền đạo

19 3 1 4 0 Tiền đạo

44

Yuye Zhang Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Zhongyi Qiu Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

34

Xin Luo Hậu vệ

18 1 0 4 1 Hậu vệ

13

Haoyu Song Hậu vệ

20 0 2 2 0 Hậu vệ

28

Xiaodong Shi Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

20

Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ

21 2 0 4 0 Hậu vệ

43

Ao Hua Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Boyan Jia Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Zilei Jiang Tiền đạo

53 1 1 5 1 Tiền đạo

Shanghai Port

Nantong Zhiyun

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shanghai Port: 3T - 0H - 0B) (Nantong Zhiyun: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/04/2024

VĐQG Trung Quốc

Nantong Zhiyun

0 : 3

(0-2)

Shanghai Port

29/09/2023

VĐQG Trung Quốc

Nantong Zhiyun

0 : 1

(0-1)

Shanghai Port

09/06/2023

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Port

2 : 1

(0-1)

Nantong Zhiyun

Phong độ gần nhất

Shanghai Port

Phong độ

Nantong Zhiyun

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

3.2
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shanghai Port

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Shanghai Port

Qingdao Hainiu

5 0

(0) (0)

0.96 -3 0.92

0.88 4.25 0.88

T
T

Cúp FA Trung Quốc

17/07/2024

Hangzhou

Shanghai Port

1 2

(0) (0)

0.87 +1.25 0.83

0.92 4.0 0.76

B
X

VĐQG Trung Quốc

12/07/2024

Shanghai Port

Beijing Guoan

5 1

(3) (1)

0.89 -1.75 0.92

0.90 4.0 0.86

T
T

VĐQG Trung Quốc

05/07/2024

Henan Songshan Longmen

Shanghai Port

0 1

(0) (1)

0.91 +1 0.92

0.89 3.25 0.88

H
X

VĐQG Trung Quốc

29/06/2024

Shanghai Port

Hangzhou

3 1

(1) (1)

0.82 -1.5 1.02

0.87 4.0 0.90

T
H

Nantong Zhiyun

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Nantong Zhiyun

Shandong Taishan

0 2

(0) (1)

0.90 +1.25 0.95

0.82 2.25 1.00

B
X

Cúp FA Trung Quốc

16/07/2024

Chengdu Rongcheng

Nantong Zhiyun

2 0

(1) (0)

0.90 -2 0.88

0.86 3.0 0.94

H
X

VĐQG Trung Quốc

13/07/2024

Meizhou Hakka

Nantong Zhiyun

2 1

(0) (1)

0.85 +0 1.03

0.96 2.25 0.81

B
T

VĐQG Trung Quốc

07/07/2024

Nantong Zhiyun

Chengdu Rongcheng

0 1

(0) (0)

0.89 +1.25 0.88

0.92 2.5 0.92

T
X

VĐQG Trung Quốc

29/06/2024

Wuhan Three Towns

Nantong Zhiyun

1 2

(0) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 16

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất