VĐQG Trung Quốc - 14/09/2024 11:35
SVĐ: Changchun's People Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.95
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.66 3.80 5.00
0.90 9.25 0.90
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.89 1.0 0.93
- - -
- - -
2.25 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Yake Wu
Zhifeng Wang
17’ -
Shenyuan Li
Serginho
27’ -
Đang cập nhật
Serginho
31’ -
36’
Farley Rosa
Issa Kallon
-
42’
Đang cập nhật
Zilei Jiang
-
45’
Đang cập nhật
Liao Lei
-
Liao Chengjian
Yuda Tian
46’ -
Đang cập nhật
Dilyimit Tudi
51’ -
53’
Đang cập nhật
Shengpan Ji
-
67’
Shengpan Ji
Jesús Godínez
-
He Yiran
Zhiyu Yan
68’ -
70’
Đang cập nhật
Izuchukwu Jude Anthony
-
74’
Zheng Haoqian
Daochi Ye
-
Serginho
Robert Berić
80’ -
Wang Yu
Huachen Zhang
82’ -
Đang cập nhật
Zhang Yufeng
89’ -
90’
Đang cập nhật
Haoyu Song
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
46%
54%
3
1
24
11
280
351
10
14
5
5
2
1
Changchun Yatai Nantong Zhiyun
Changchun Yatai 4-3-3
Huấn luyện viên: Hui Xie
4-3-3 Nantong Zhiyun
Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício
29
Long Tan
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
29
Zheng Haoqian
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
16
David Puclin
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
20
Izuchukwu Jude Anthony
16
David Puclin
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Long Tan Tiền vệ |
51 | 16 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Serginho Tiền đạo |
37 | 12 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Robert Berić Tiền đạo |
23 | 8 | 4 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Lazar Rosić Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Liao Chengjian Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Yake Wu Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Shenyuan Li Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Stoppila Sunzu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 He Yiran Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Wang Yu Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Zheng Haoqian Tiền đạo |
59 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
16 David Puclin Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Lu Yongtao Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Issa Kallon Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Zilei Jiang Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Wei Liu Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
34 Xin Luo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Shengpan Ji Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Xue Qinghao Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Farley Rosa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Yaopeng Wang Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuda Tian Tiền đạo |
49 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Abduhamit Abdugheni Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Zhiyu Yan Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Jiang Wenhao Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Sabit Abdusalam Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Zhifeng Wang Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Zhenyu He Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mincheng Yuan Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Huachen Zhang Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Sun Guoliang Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Zhang Yufeng Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Nantong Zhiyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Zhongyi Qiu Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Haoyu Song Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Jesús Godínez Tiền đạo |
17 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Liao Lei Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Jia Boyan Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Sheng Ma Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Daochi Ye Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Li Huayang Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lai Wei Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Kang Cao Tiền vệ |
56 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Shaowen Liang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Changchun Yatai
Nantong Zhiyun
VĐQG Trung Quốc
Nantong Zhiyun
2 : 3
(1-1)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
1 : 1
(1-0)
Nantong Zhiyun
VĐQG Trung Quốc
Nantong Zhiyun
0 : 1
(0-1)
Changchun Yatai
Hạng Nhất Trung Quốc
Changchun Yatai
4 : 0
(1-0)
Nantong Zhiyun
Hạng Nhất Trung Quốc
Nantong Zhiyun
0 : 0
(0-0)
Changchun Yatai
Changchun Yatai
Nantong Zhiyun
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Changchun Yatai
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Meizhou Hakka Changchun Yatai |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
Changchun Yatai Wuhan Three Towns |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
03/08/2024 |
Chengdu Rongcheng Changchun Yatai |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1.5 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Changchun Yatai Cangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.88 |
0.85 3.0 1.00 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Sichuan Changchun Yatai |
2 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Nantong Zhiyun
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/08/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Youth Island |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.98 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Shanghai Shenhua Nantong Zhiyun |
5 1 (3) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Nantong Zhiyun Henan Songshan Longmen |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
26/07/2024 |
Shanghai Port Nantong Zhiyun |
8 1 (4) (0) |
0.90 -3.25 0.95 |
0.94 4.5 0.88 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Nantong Zhiyun Shandong Taishan |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.95 |
0.82 2.25 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 22
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 26