GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 28/09/2024 11:35

SVĐ: Rugao Olympic Sports Center Stadium

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.85

0.85 3.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.80 2.10

0.84 10 0.97

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.97 1.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.60 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Leonardo

  • 8’

    Leonardo

    Cheng Jin

  • David Puclin

    Farley Rosa

    10’
  • Shaowen Liang

    Izuchukwu Jude Anthony

    19’
  • 28’

    Đang cập nhật

    Jean Evrard Kouassi

  • Lai Wei

    Sheng Ma

    46’
  • Sheng Ma

    Lu Yongtao

    59’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Sun Zheng'ao

  • 65’

    Alexander N'Doumbou

    Wang Yudong

  • Lu Yongtao

    Kang Cao

    70’
  • Farley Rosa

    Jesús Godínez

    75’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Sun Zheng'ao

  • 86’

    Dongsheng Wang

    Guowen Sun

  • Shaowen Liang

    Liao Lei

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:35 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Rugao Olympic Sports Center Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Ren

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

  • Ngày sinh:

    03-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    28 (T:5, H:6, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jordi Vinyals Martori

  • Ngày sinh:

    24-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    152 (T:79, H:33, B:40)

7

Phạt góc

6

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

1

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

10

300

Tổng số đường chuyền

485

20

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Nantong Zhiyun Hangzhou

Đội hình

Nantong Zhiyun 3-4-2-1

Huấn luyện viên: David Manuel Cardoso de Almeida Patrício

Nantong Zhiyun VS Hangzhou

3-4-2-1 Hangzhou

Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori

29

Zheng Haoqian

38

Lu Yongtao

38

Lu Yongtao

38

Lu Yongtao

20

Izuchukwu Jude Anthony

20

Izuchukwu Jude Anthony

20

Izuchukwu Jude Anthony

20

Izuchukwu Jude Anthony

10

Issa Kallon

10

Issa Kallon

16

David Puclin

45

Leonardo

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

22

Cheng Jin

17

Jean Evrard Kouassi

17

Jean Evrard Kouassi

Đội hình xuất phát

Nantong Zhiyun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Zheng Haoqian Tiền đạo

61 8 4 5 1 Tiền đạo

16

David Puclin Tiền vệ

40 4 3 5 0 Tiền vệ

10

Issa Kallon Tiền vệ

18 4 2 7 0 Tiền vệ

38

Lu Yongtao Tiền vệ

25 4 1 5 0 Tiền vệ

20

Izuchukwu Jude Anthony Hậu vệ

26 2 0 6 0 Hậu vệ

15

Wei Liu Hậu vệ

57 1 0 7 0 Hậu vệ

6

Ming Yang Yang Tiền vệ

51 0 3 12 1 Tiền vệ

2

Lai Wei Tiền vệ

53 0 2 2 0 Tiền vệ

24

Shaowen Liang Hậu vệ

12 0 1 5 0 Hậu vệ

30

Farley Rosa Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Xue Qinghao Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

Hangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Leonardo Tiền đạo

34 24 7 3 0 Tiền đạo

7

Deabeas Owusu-Sekyere Tiền đạo

28 9 2 2 0 Tiền đạo

17

Jean Evrard Kouassi Tiền vệ

32 5 7 0 0 Tiền vệ

36

Lucas Possignolo Hậu vệ

30 3 2 5 0 Hậu vệ

22

Cheng Jin Tiền vệ

34 2 2 3 0 Tiền vệ

28

Yue Xin Hậu vệ

34 0 5 5 1 Hậu vệ

10

Tixiang Li Tiền vệ

35 0 5 5 0 Tiền vệ

20

Dongsheng Wang Hậu vệ

29 0 1 8 1 Hậu vệ

8

Alexander N'Doumbou Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Chunyu Dong Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

4

Sun Zheng'ao Hậu vệ

33 0 0 3 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Nantong Zhiyun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Jie Wang Hậu vệ

52 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Haoyu Song Hậu vệ

25 1 2 3 0 Hậu vệ

25

Kang Cao Tiền vệ

58 4 2 5 0 Tiền vệ

1

Li Huayang Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

5

Sheng Ma Hậu vệ

49 0 2 3 0 Hậu vệ

9

Jesús Godínez Tiền đạo

19 4 3 2 0 Tiền đạo

36

Zhongyi Qiu Hậu vệ

44 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Zilei Jiang Tiền đạo

58 2 2 6 1 Tiền đạo

26

Daochi Ye Hậu vệ

31 2 1 1 0 Hậu vệ

31

Liao Lei Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

37

Jia Boyan Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

Hangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Wang Yudong Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Jiaqi Zhang Tiền vệ

33 0 0 6 1 Tiền vệ

33

Bo Zhao Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

26

Guowen Sun Hậu vệ

28 3 1 2 1 Hậu vệ

2

Nok Hang Leung Hậu vệ

34 3 0 5 0 Hậu vệ

37

Fangze Ning Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Wei Wu Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Junsheng Yao Tiền vệ

34 1 3 2 0 Tiền vệ

3

Wang Chang Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Bin Gu Tiền vệ

36 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Yu Dong Hậu vệ

24 0 1 9 0 Hậu vệ

9

Di Gao Tiền đạo

31 2 0 3 0 Tiền đạo

Nantong Zhiyun

Hangzhou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nantong Zhiyun: 0T - 2H - 3B) (Hangzhou: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Hangzhou

5 : 2

(3-1)

Nantong Zhiyun

08/08/2023

VĐQG Trung Quốc

Hangzhou

1 : 1

(1-1)

Nantong Zhiyun

10/05/2023

VĐQG Trung Quốc

Nantong Zhiyun

1 : 2

(0-1)

Hangzhou

05/08/2021

Hạng Nhất Trung Quốc

Nantong Zhiyun

1 : 1

(0-1)

Hangzhou

16/07/2021

Hạng Nhất Trung Quốc

Hangzhou

1 : 0

(0-0)

Nantong Zhiyun

Phong độ gần nhất

Nantong Zhiyun

Phong độ

Hangzhou

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.4
2.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nantong Zhiyun

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Nantong Zhiyun

Qingdao Hainiu

2 1

(1) (0)

0.85 +0 0.93

0.89 2.5 0.92

T
T

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Changchun Yatai

Nantong Zhiyun

3 2

(1) (2)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Nantong Zhiyun

Qingdao Youth Island

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.98 2.75 0.88

B
T

VĐQG Trung Quốc

10/08/2024

Shanghai Shenhua

Nantong Zhiyun

5 1

(3) (0)

0.87 -2.5 0.97

0.88 3.75 0.88

B
T

VĐQG Trung Quốc

04/08/2024

Nantong Zhiyun

Henan Songshan Longmen

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.97 2.25 0.74

T
X

Hangzhou

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Hangzhou

Cangzhou

2 2

(0) (2)

1.02 -1.25 0.82

0.88 3.5 0.90

B
T

Cúp Châu Á

19/09/2024

Home United

Hangzhou

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Trung Quốc

13/09/2024

Hangzhou

Shanghai Shenhua

3 4

(2) (2)

0.82 +0.25 1.02

0.93 3.25 0.93

B
T

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Beijing Guoan

Hangzhou

0 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.93 4.0 0.90

T
X

VĐQG Trung Quốc

11/08/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Hangzhou

3 2

(2) (0)

0.80 +0.5 0.83

0.89 3.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

18 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 2

34 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất