VĐQG Trung Quốc - 27/10/2024 07:30
SVĐ: Qingdao Sports Center Guoxin Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/2 -0.98
0.88 3.25 0.94
- - -
- - -
7.50 4.75 1.38
0.92 10 0.88
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.78 1.25 -0.93
- - -
- - -
6.00 2.75 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Felipe Silva
-
Đang cập nhật
Nelson Luz
25’ -
46’
Miao Tang
Hetao Hu
-
61’
Felipe Silva
Hetao Hu
-
Nelson Luz
Longhai He
80’ -
82’
Đang cập nhật
Yiming Yang
-
88’
Felipe Silva
Xin Tang
-
Xiuwei Zhang
Liuyu Duan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
57%
43%
5
0
14
16
425
318
3
10
1
6
1
1
Qingdao Youth Island Chengdu Rongcheng
Qingdao Youth Island 4-4-2
Huấn luyện viên: Jiayi Shao
4-4-2 Chengdu Rongcheng
Huấn luyện viên: Jung-Won Seo
9
Brayan Riascos
8
Xiuwei Zhang
8
Xiuwei Zhang
8
Xiuwei Zhang
8
Xiuwei Zhang
8
Xiuwei Zhang
8
Xiuwei Zhang
8
Xiuwei Zhang
8
Xiuwei Zhang
36
Jie Sun
36
Jie Sun
21
Felipe Silva
7
Shihao Wei
7
Shihao Wei
7
Shihao Wei
20
Miao Tang
20
Miao Tang
20
Miao Tang
20
Miao Tang
7
Shihao Wei
7
Shihao Wei
7
Shihao Wei
Qingdao Youth Island
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brayan Riascos Tiền vệ |
17 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Nelson Luz Tiền vệ |
24 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
36 Jie Sun Hậu vệ |
23 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Jean-David Beauguel Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Xiuwei Zhang Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Gang Feng Tiền vệ |
45 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 V. Haroyan Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Indio Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Xiaotian Shi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Chen Yuhao Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Honglüe Zhao Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Felipe Silva Tiền đạo |
57 | 30 | 14 | 7 | 1 | Tiền đạo |
8 Tim Chow Tiền vệ |
59 | 11 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Rômulo Tiền đạo |
39 | 9 | 17 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Shihao Wei Tiền đạo |
22 | 9 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Miao Tang Tiền vệ |
55 | 2 | 8 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Letschert Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Yahav Gurfinkel Tiền vệ |
29 | 1 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Yiming Yang Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhuoyi Feng Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
16 Jian Tao Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
19 Yanfeng Dong Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Qingdao Youth Island
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Wenjie Lei Tiền đạo |
56 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
30 Longhai He Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Yangyang Jin Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Liuyu Duan Tiền đạo |
26 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Bowei Song Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Osmanjan Abdulhelil Tiền vệ |
60 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Zhen Ge Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Boyu Yang Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Alan Tiền đạo |
27 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Po Liang Chen Tiền vệ |
54 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Jiabao Ji Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Pujin Liu Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Xin Tang Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Mutellip Iminqari Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Chao Gan Tiền vệ |
54 | 3 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
17 Lei Wu Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Xiaofeng Geng Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Shuai Yang Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Dinghao Yan Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Yang Li Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Manuel Palacios Tiền đạo |
46 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Hetao Hu Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Chuang Tang Tiền đạo |
45 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Qingdao Youth Island
Chengdu Rongcheng
VĐQG Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
7 : 0
(3-0)
Qingdao Youth Island
Qingdao Youth Island
Chengdu Rongcheng
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Qingdao Youth Island
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Changchun Yatai Qingdao Youth Island |
4 0 (1) (0) |
0.73 -0.75 1.01 |
0.88 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Shanghai Port Qingdao Youth Island |
2 1 (1) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.87 4.5 0.87 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Qingdao Youth Island Sichuan |
3 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.95 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shandong Taishan Qingdao Youth Island |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.94 3.0 0.92 |
X
|
||
16/08/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Youth Island |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.98 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Chengdu Rongcheng
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Chengdu Rongcheng Shanghai Port |
3 1 (3) (1) |
0.96 0.5 0.78 |
0.94 3.25 0.76 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Chengdu Rongcheng Meizhou Hakka |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.89 3.75 0.87 |
H
|
X
|
|
24/09/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Henan Songshan Longmen Chengdu Rongcheng |
2 0 (1) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.75 0.78 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Chengdu Rongcheng Beijing Guoan |
2 2 (2) (0) |
- - - |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 21