VĐQG Trung Quốc - 13/09/2024 12:00
SVĐ: Jinan Olympic Sports Center Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.94 3.0 0.92
- - -
- - -
1.90 3.60 3.90
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
2.50 2.40 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Chen Yuhao
-
22’
Đang cập nhật
Brayan Riascos
-
39’
Nelson Luz
Brayan Riascos
-
Tong Wang
Zhunyi Gao
43’ -
Binbin Liu
Pedro Delgado
46’ -
55’
Honglüe Zhao
Bowei Song
-
Chen Pu
Cryzan
64’ -
Tong Lei
Zhang Chi
66’ -
74’
Alan
Jean-David Beauguel
-
86’
Brayan Riascos
Wenjie Lei
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
8
64%
36%
1
6
10
9
498
297
25
5
7
2
1
3
Shandong Taishan Qingdao Youth Island
Shandong Taishan 4-4-2
Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
4-4-2 Qingdao Youth Island
Huấn luyện viên: Jiayi Shao
10
Valeri Qazaishvili
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
3
Marcel
24
Jinhao Bi
24
Jinhao Bi
11
Alan
14
Gang Feng
14
Gang Feng
14
Gang Feng
14
Gang Feng
14
Gang Feng
14
Gang Feng
14
Gang Feng
14
Gang Feng
9
Brayan Riascos
9
Brayan Riascos
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Valeri Qazaishvili Tiền đạo |
32 | 8 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Chen Pu Tiền vệ |
41 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Jinhao Bi Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Xinli Peng Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcel Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Zheng Zheng Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Tong Wang Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Yu Jinyong Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tong Lei Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Binbin Liu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qingdao Youth Island
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alan Tiền đạo |
24 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Brayan Riascos Tiền vệ |
15 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Nelson Luz Tiền vệ |
21 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
36 Jie Sun Hậu vệ |
20 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Gang Feng Tiền vệ |
41 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Xiuwei Zhang Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Varazdat Haroyan Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
35 Xiaotian Shi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Chen Yuhao Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Honglüe Zhao Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Indio Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Qihang Sun Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
22 | 2 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Ke Shi Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Delgado Tiền vệ |
28 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Feifan Jia Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Shibo Liu Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Zhang Chi Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cryzan Tiền đạo |
36 | 23 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
28 Maiwulang Mijiti Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Jianfei Zhao Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdurasul Abudulam Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Qingdao Youth Island
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Po Liang Chen Tiền vệ |
50 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Pujin Liu Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
39 Wenjie Lei Tiền đạo |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Piao Shihao Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Jean-David Beauguel Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Longhai He Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Yangyang Jin Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Boyu Yang Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Osmanjan Abdulhelil Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jiabao Ji Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Kaiyuan Tan Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Bowei Song Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Shandong Taishan
Qingdao Youth Island
Cúp FA Trung Quốc
Qingdao Youth Island
0 : 4
(0-1)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Youth Island
0 : 0
(0-0)
Shandong Taishan
Cúp FA Trung Quốc
Shandong Taishan
3 : 0
(1-0)
Qingdao Youth Island
Shandong Taishan
Qingdao Youth Island
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shandong Taishan
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2024 |
Shandong Taishan Henan Songshan Longmen |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
||
17/08/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
3 0 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
13/08/2024 |
Shandong Taishan True Bangkok United |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/08/2024 |
Cangzhou Shandong Taishan |
3 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Shandong Taishan Shanghai Port |
0 1 (0) (0) |
0.86 +1.75 0.96 |
0.93 4.0 0.93 |
T
|
X
|
Qingdao Youth Island
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/08/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Youth Island |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.98 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
11/08/2024 |
Qingdao Youth Island Beijing Guoan |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/08/2024 |
Qingdao Youth Island Cangzhou |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.93 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
27/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Qingdao Youth Island |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.94 3.5 0.92 |
H
|
X
|
|
21/07/2024 |
Qingdao Youth Island Meizhou Hakka |
3 3 (3) (1) |
0.86 -0.5 0.92 |
0.86 2.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 25