GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 28/09/2024 10:00

SVĐ: Shanghai Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -3 1/2 0.97

0.87 4.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 9.50 13.00

0.85 11 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 -0.98

0.94 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.75 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Đang cập nhật

    Piao Shihao

  • 23’

    Đang cập nhật

    José Soares Ribeiro

  • Wu Lei

    Wenjun Lyu

    35’
  • 37’

    Piao Shihao

    Longhai He

  • Đang cập nhật

    Xin Xu

    42’
  • Đang cập nhật

    Oscar

    43’
  • 46’

    Gang Feng

    Liuyu Duan

  • Gustavo

    Oscar

    53’
  • Xin Xu

    Léo Cittadini

    68’
  • 74’

    Jean-David Beauguel

    Xiuwei Zhang

  • Huan Fu

    Shimeng Bao

    79’
  • Đang cập nhật

    Shimeng Bao

    83’
  • 84’

    Xiuwei Zhang

    Osmanjan Abdulhelil

  • 90’

    Đang cập nhật

    Jean-David Beauguel

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shanghai Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Niu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kevin Muscat

  • Ngày sinh:

    07-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:102, H:32, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jiayi Shao

  • Ngày sinh:

    10-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    8 (T:4, H:2, B:2)

7

Phạt góc

7

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

9

13

Phạm lỗi

14

442

Tổng số đường chuyền

342

21

Dứt điểm

17

11

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

3

Shanghai Port Qingdao Youth Island

Đội hình

Shanghai Port 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kevin Muscat

Shanghai Port VS Qingdao Youth Island

4-2-3-1 Qingdao Youth Island

Huấn luyện viên: Jiayi Shao

7

Wu Lei

27

Jin Feng

27

Jin Feng

27

Jin Feng

27

Jin Feng

8

Oscar

8

Oscar

4

Shenchao Wang

4

Shenchao Wang

4

Shenchao Wang

9

Gustavo

9

Brayan Riascos

14

Gang Feng

14

Gang Feng

14

Gang Feng

14

Gang Feng

36

Jie Sun

36

Jie Sun

19

Jean-David Beauguel

19

Jean-David Beauguel

19

Jean-David Beauguel

10

Nelson Luz

Đội hình xuất phát

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Wu Lei Tiền vệ

32 34 8 1 0 Tiền vệ

9

Gustavo Tiền đạo

27 21 4 3 0 Tiền đạo

8

Oscar Tiền vệ

31 12 20 3 0 Tiền vệ

4

Shenchao Wang Hậu vệ

33 3 3 2 0 Hậu vệ

27

Jin Feng Tiền vệ

31 3 2 0 0 Tiền vệ

2

Ang Li Hậu vệ

33 2 1 3 0 Hậu vệ

22

Matheus Jussa Tiền vệ

29 1 4 6 2 Tiền vệ

16

Xin Xu Tiền vệ

33 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Junling Yan Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

13

Zhen Wei Hậu vệ

32 0 0 3 1 Hậu vệ

23

Huan Fu Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Qingdao Youth Island

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Brayan Riascos Tiền vệ

16 6 2 4 0 Tiền vệ

10

Nelson Luz Tiền vệ

23 4 5 3 1 Tiền vệ

36

Jie Sun Hậu vệ

22 4 0 5 1 Hậu vệ

19

Jean-David Beauguel Tiền vệ

25 3 1 1 0 Tiền vệ

14

Gang Feng Tiền vệ

43 2 5 4 0 Tiền vệ

8

Xiuwei Zhang Tiền vệ

40 2 1 7 0 Tiền vệ

33

Varazdat Haroyan Hậu vệ

25 1 0 10 1 Hậu vệ

20

Indio Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Piao Shihao Hậu vệ

23 0 2 2 0 Hậu vệ

35

Xiaotian Shi Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

3

Honglüe Zhao Hậu vệ

22 0 0 8 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Shuai Li Hậu vệ

30 0 3 6 0 Hậu vệ

45

Xiaolong Liu Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Huikang Cai Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Shimeng Bao Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Wenjun Lyu Tiền đạo

33 0 1 2 0 Tiền đạo

37

Chen Xuhuang Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Tyias Browning Hậu vệ

30 1 2 4 0 Hậu vệ

33

Liu Zhurun Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Léo Cittadini Tiền vệ

29 5 7 4 0 Tiền vệ

20

Shiyuan Yang Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

38

Deming Li Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Wei Chen Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

Qingdao Youth Island

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Jiabao Ji Thủ môn

23 0 0 3 0 Thủ môn

24

Liuyu Duan Tiền đạo

24 1 4 0 0 Tiền đạo

2

Bowei Song Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Boyu Yang Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Osmanjan Abdulhelil Tiền vệ

58 3 4 4 0 Tiền vệ

13

Kaiyuan Tan Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Po Liang Chen Tiền vệ

52 2 4 5 0 Tiền vệ

15

Merdanjan Abduklijan Tiền vệ

58 0 2 1 0 Tiền vệ

16

Chen Xiangyu Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Pujin Liu Hậu vệ

50 2 0 5 1 Hậu vệ

30

Longhai He Tiền vệ

23 1 2 1 0 Tiền vệ

6

Zhen Ge Hậu vệ

49 1 2 5 0 Hậu vệ

Shanghai Port

Qingdao Youth Island

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shanghai Port: 1T - 0H - 0B) (Qingdao Youth Island: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Qingdao Youth Island

3 : 5

(1-3)

Shanghai Port

Phong độ gần nhất

Shanghai Port

Phong độ

Qingdao Youth Island

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.8
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shanghai Port

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Trung Quốc

25/09/2024

Shanghai Port

Shanghai Shenhua

3 2

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 3.0 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

21/09/2024

Changchun Yatai

Shanghai Port

3 4

(1) (3)

0.87 +2.25 0.97

0.88 4.0 0.78

B
T

C1 Châu Á

18/09/2024

Shanghai Port

Johor Darul Ta'zim

2 2

(0) (1)

0.82 -1.0 1.02

0.95 3.5 0.91

B
T

VĐQG Trung Quốc

13/09/2024

Shanghai Port

Sichuan

2 0

(1) (0)

0.91 +0.25 0.97

0.85 4.25 0.85

T
X

Cúp FA Trung Quốc

22/08/2024

Shanghai Port

Tianjin Jinmen Tiger

3 0

(2) (0)

1.00 -3.0 0.80

0.84 4.25 0.82

H
X

Qingdao Youth Island

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Qingdao Youth Island

Sichuan

3 2

(2) (2)

0.83 +0 0.95

0.89 2.5 0.91

T
T

VĐQG Trung Quốc

13/09/2024

Shandong Taishan

Qingdao Youth Island

0 1

(0) (1)

- - -

0.94 3.0 0.92

X

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Nantong Zhiyun

Qingdao Youth Island

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.98 2.75 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

11/08/2024

Qingdao Youth Island

Beijing Guoan

2 2

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.84 3.0 0.92

T
T

VĐQG Trung Quốc

02/08/2024

Qingdao Youth Island

Cangzhou

1 1

(0) (0)

0.87 -0.75 0.93

0.86 2.75 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất