VĐQG Trung Quốc - 19/10/2024 07:30
SVĐ: Changchun's People Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.73 -1 1/4 -0.99
0.88 3.25 0.82
- - -
- - -
1.40 3.94 4.33
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.65 -1 3/4 -0.92
0.76 1.25 0.96
- - -
- - -
2.16 2.41 4.12
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Honglüe Zhao
-
Peter Žulj
Stoppila Sunzu
43’ -
46’
Yangyang Jin
Bowei Song
-
Serginho
Robert Berić
56’ -
Robert Berić
Serginho
61’ -
70’
Xiuwei Zhang
Liuyu Duan
-
75’
Honglüe Zhao
Boyu Yang
-
77’
Đang cập nhật
Wenjie Lei
-
Long Tan
Jinxian Wang
81’ -
Đang cập nhật
Indio
82’ -
83’
Jean-David Beauguel
Osmanjan Abdulhelil
-
87’
Đang cập nhật
Boyu Yang
-
Serginho
Robert Berić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
48%
52%
1
1
18
17
364
397
17
4
5
1
5
0
Changchun Yatai Qingdao Youth Island
Changchun Yatai 4-3-3
Huấn luyện viên: Hui Xie
4-3-3 Qingdao Youth Island
Huấn luyện viên: Jiayi Shao
29
Long Tan
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
9
Robert Berić
9
Robert Berić
9
Robert Berić
9
Robert Berić
9
Robert Berić
9
Robert Berić
11
Alan
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
30
Longhai He
39
Wenjie Lei
39
Wenjie Lei
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Long Tan Tiền đạo |
54 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Serginho Tiền đạo |
40 | 13 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Peter Žulj Tiền vệ |
51 | 11 | 12 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Robert Berić Tiền đạo |
26 | 11 | 6 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Lazar Rosić Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Liao Chengjian Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
31 Stoppila Sunzu Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Zhiyu Yan Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Shenyuan Li Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Yake Wu Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
35 Wang Yu Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Qingdao Youth Island
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alan Tiền vệ |
26 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jean-David Beauguel Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Wenjie Lei Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Xiuwei Zhang Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Longhai He Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 V. Haroyan Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Indio Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Xiaotian Shi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Chen Yuhao Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Yangyang Jin Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Honglüe Zhao Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Abduhamit Abdugheni Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Yun Liu Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 He Yiran Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Yaopeng Wang Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuda Tian Tiền đạo |
52 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Huachen Zhang Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Dehai Zou Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Jiang Wenhao Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jinxian Wang Tiền vệ |
53 | 3 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Sun Guoliang Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Zhang Yufeng Tiền vệ |
55 | 3 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Qingdao Youth Island
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Po Liang Chen Tiền vệ |
53 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Pujin Liu Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Zhen Ge Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Bowei Song Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Chen Xiangyu Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Liuyu Duan Tiền đạo |
25 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Merdanjan Abduklijan Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Piao Shihao Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Osmanjan Abdulhelil Tiền vệ |
59 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jiabao Ji Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Gang Feng Tiền vệ |
44 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Boyu Yang Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Changchun Yatai
Qingdao Youth Island
VĐQG Trung Quốc
Qingdao Youth Island
2 : 2
(0-2)
Changchun Yatai
Changchun Yatai
Qingdao Youth Island
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Changchun Yatai
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Beijing Guoan Changchun Yatai |
8 1 (4) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Changchun Yatai Shanghai Port |
3 4 (1) (3) |
0.87 +2.25 0.97 |
0.88 4.0 0.78 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Changchun Yatai Nantong Zhiyun |
3 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Meizhou Hakka Changchun Yatai |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
Changchun Yatai Wuhan Three Towns |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Qingdao Youth Island
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Shanghai Port Qingdao Youth Island |
2 1 (1) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.87 4.5 0.87 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Qingdao Youth Island Sichuan |
3 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.95 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shandong Taishan Qingdao Youth Island |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.94 3.0 0.92 |
X
|
||
16/08/2024 |
Nantong Zhiyun Qingdao Youth Island |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.98 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
11/08/2024 |
Qingdao Youth Island Beijing Guoan |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 24