GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 27/07/2024 11:35

SVĐ: TEDA Football Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.93

0.94 3.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.50 5.50

0.88 10 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.95 1.5 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.75 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Albion Ademi

    Andrea Compagno

    8’
  • Yuanjie Su

    Yang Zihao

    29’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Varazdat Haroyan

  • 46’

    Honglüe Zhao

    Chen Yuhao

  • Đang cập nhật

    Albion Ademi

    50’
  • 55’

    Gang Feng

    Matheus Índio

  • 56’

    Po-Liang Chen

    Alan

  • 66’

    Po-Liang Chen

    Longhai He

  • Dun Ba

    Huang Jiahui

    68’
  • Diogo Silva

    Xie Weijun

    75’
  • Xadas

    Wang Xianjun

    76’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Matheus Índio

  • Đang cập nhật

    Hao Guo

    85’
  • 87’

    Liuyu Duan

    Wenjie Lei

  • 90’

    Đang cập nhật

    Alan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:35 27/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    TEDA Football Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Du

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Genwei Yu

  • Ngày sinh:

    07-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    126 (T:48, H:34, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hisashi Kurosaki

  • Ngày sinh:

    08-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    24 (T:5, H:6, B:13)

2

Phạt góc

3

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

3

Cứu thua

4

7

Phạm lỗi

15

345

Tổng số đường chuyền

444

12

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Tianjin Jinmen Tiger Qingdao Youth Island

Đội hình

Tianjin Jinmen Tiger 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Genwei Yu

Tianjin Jinmen Tiger VS Qingdao Youth Island

4-2-3-1 Qingdao Youth Island

Huấn luyện viên: Hisashi Kurosaki

9

Andrea Compagno

22

Jingqi Fang

22

Jingqi Fang

22

Jingqi Fang

22

Jingqi Fang

7

Albion Ademi

7

Albion Ademi

29

Dun Ba

29

Dun Ba

29

Dun Ba

30

Qiuming Wang

11

Alan

14

Gang Feng

14

Gang Feng

14

Gang Feng

14

Gang Feng

14

Gang Feng

14

Gang Feng

14

Gang Feng

14

Gang Feng

19

Jean-David Beauguel

19

Jean-David Beauguel

Đội hình xuất phát

Tianjin Jinmen Tiger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andrea Compagno Tiền đạo

18 14 0 2 0 Tiền đạo

30

Qiuming Wang Tiền vệ

51 9 1 5 0 Tiền vệ

7

Albion Ademi Tiền vệ

21 6 6 1 0 Tiền vệ

29

Dun Ba Tiền vệ

53 5 11 3 0 Tiền vệ

22

Jingqi Fang Thủ môn

54 0 1 5 0 Thủ môn

6

Pengfei Han Hậu vệ

48 1 1 7 0 Hậu vệ

21

Mile Skoric Tiền vệ

20 1 0 4 0 Tiền vệ

15

Tian Ming Hậu vệ

39 0 8 7 1 Hậu vệ

32

Yuanjie Su Hậu vệ

49 0 1 4 0 Hậu vệ

31

Diogo Silva Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Xadas Tiền vệ

3 0 0 0 1 Tiền vệ

Qingdao Youth Island

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alan Tiền đạo

20 8 4 2 0 Tiền đạo

10

Nélson da Luz Tiền vệ

17 4 2 1 1 Tiền vệ

19

Jean-David Beauguel Tiền đạo

19 3 1 0 0 Tiền đạo

17

Po-Liang Chen Tiền vệ

47 2 3 4 0 Tiền vệ

14

Gang Feng Tiền vệ

37 1 5 3 0 Tiền vệ

24

Liuyu Duan Tiền vệ

19 1 2 0 0 Tiền vệ

33

Varazdat Haroyan Hậu vệ

20 1 0 7 1 Hậu vệ

35

Xiaotian Shi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

2

Bowei Song Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Yangyang Jin Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Honglüe Zhao Hậu vệ

17 0 0 7 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Tianjin Jinmen Tiger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Li Yuefeng Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

17

Xuelong Sun Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Wang Zhenghao Hậu vệ

39 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Yang Yu Hậu vệ

50 0 0 2 1 Hậu vệ

11

Xie Weijun Tiền đạo

53 10 2 9 0 Tiền đạo

18

Gao Huaze Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Yan Bingliang Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

16

Yang Zihao Hậu vệ

32 0 1 3 0 Hậu vệ

19

Liu Junxian Tiền đạo

14 1 0 2 0 Tiền đạo

14

Huang Jiahui Tiền vệ

21 0 0 1 1 Tiền vệ

4

Wang Xianjun Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Hao Guo Tiền vệ

52 3 0 6 0 Tiền vệ

Qingdao Youth Island

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Pujin Liu Hậu vệ

45 2 0 4 1 Hậu vệ

20

Matheus Índio Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Zhen Ge Hậu vệ

45 1 2 5 0 Hậu vệ

22

Abduhelil Osmanjan Tiền vệ

53 3 4 4 0 Tiền vệ

1

Jiabao Ji Thủ môn

17 0 0 3 0 Thủ môn

15

Merdanjan Abduklim Tiền vệ

54 0 2 1 0 Tiền vệ

8

Xiuwei Zhang Tiền vệ

35 0 1 6 0 Tiền vệ

32

Yuhao Chen Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

39

Wenjie Lei Tiền đạo

49 3 1 7 0 Tiền đạo

27

Boyu Yang Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Longhai He Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Yerjet Yerzat Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Tianjin Jinmen Tiger

Qingdao Youth Island

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tianjin Jinmen Tiger: 1T - 0H - 0B) (Qingdao Youth Island: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/04/2024

VĐQG Trung Quốc

Qingdao Youth Island

1 : 3

(0-0)

Tianjin Jinmen Tiger

Phong độ gần nhất

Tianjin Jinmen Tiger

Phong độ

Qingdao Youth Island

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tianjin Jinmen Tiger

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Beijing Guoan

Tianjin Jinmen Tiger

2 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.88

0.92 3.0 0.85

B
X

Cúp FA Trung Quốc

17/07/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Changchun Yatai

2 2

(0) (0)

0.90 -0.5 0.86

0.93 3.0 0.84

B
T

VĐQG Trung Quốc

12/07/2024

Chengdu Rongcheng

Tianjin Jinmen Tiger

2 1

(1) (1)

0.91 +0.25 0.97

0.91 3.5 0.90

B
X

VĐQG Trung Quốc

06/07/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Changchun Yatai

2 2

(2) (0)

0.95 -0.25 0.91

0.90 2.75 0.92

B
T

VĐQG Trung Quốc

29/06/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Sichuan

3 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.95 2.5 0.85

T
T

Qingdao Youth Island

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Qingdao Youth Island

Meizhou Hakka

3 3

(3) (1)

0.86 -0.5 0.92

0.86 2.75 0.84

B
T

Cúp FA Trung Quốc

17/07/2024

Qingdao Youth Island

Shandong Taishan

0 4

(0) (1)

0.91 +1 0.93

0.89 3.25 0.81

B
T

VĐQG Trung Quốc

13/07/2024

Qingdao Youth Island

Hangzhou

5 2

(1) (2)

0.98 +0.75 0.90

0.87 3.25 0.89

T
T

VĐQG Trung Quốc

07/07/2024

Qingdao Hainiu

Qingdao Youth Island

3 1

(3) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.83 2.75 0.83

B
T

VĐQG Trung Quốc

30/06/2024

Qingdao Youth Island

Shanghai Shenhua

0 1

(0) (0)

1.02 +1.75 0.82

0.89 3.25 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất