VĐQG Trung Quốc - 09/08/2024 11:35
SVĐ: Jinzhou Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.85
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
4.33 3.60 1.83
0.89 10 0.91
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
4.75 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yun Yang
9’ -
28’
Đang cập nhật
Abudulam Abdurasul
-
Yingjie Zhao
Kaimu Zheng
29’ -
30’
Pedro Delgado
Zhengyu Huang
-
45’
Đang cập nhật
Cryzan
-
Yun Yang
Xuchen Yao
46’ -
Đang cập nhật
Kaimu Zheng
52’ -
Đang cập nhật
Héber
55’ -
Đang cập nhật
Oscar Taty Maritu
59’ -
62’
Tong Wang
Yuanyi Li
-
63’
Wenneng Xie
Valeri Qazaishvili
-
Dalun Zheng
Ayo Obileye
66’ -
Oscar Taty Maritu
Héber
71’ -
75’
Binbin Liu
Chi Zhang
-
Héber
Oscar Taty Maritu
81’ -
Viv Solomon-Otabor
Hong Li
88’ -
Oscar Taty Maritu
Zihao Yan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
70%
30%
6
6
11
12
591
253
17
14
9
7
3
1
Cangzhou Shandong Taishan
Cangzhou 5-4-1
Huấn luyện viên: Xiaopeng Li
5-4-1 Shandong Taishan
Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
10
Oscar Taty Maritu
19
Georgiy Zhukov
19
Georgiy Zhukov
19
Georgiy Zhukov
19
Georgiy Zhukov
19
Georgiy Zhukov
8
Yingjie Zhao
8
Yingjie Zhao
8
Yingjie Zhao
8
Yingjie Zhao
9
Héber
9
Cryzan
21
Binbin Liu
21
Binbin Liu
21
Binbin Liu
21
Binbin Liu
21
Binbin Liu
21
Binbin Liu
21
Binbin Liu
21
Binbin Liu
20
Lisheng Liao
20
Lisheng Liao
Cangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Oscar Taty Maritu Tiền vệ |
51 | 12 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Héber Tiền đạo |
22 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Peng Wang Hậu vệ |
52 | 5 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
31 Viv Solomon-Otabor Tiền vệ |
23 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Yingjie Zhao Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Georgiy Zhukov Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Dalun Zheng Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Puliang Shao Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 7 | 1 | Thủ môn |
36 Yun Yang Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 3 | Hậu vệ |
6 Ayo Obileye Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Sun Ming Him Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cryzan Tiền đạo |
58 | 35 | 10 | 9 | 1 | Tiền đạo |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
42 | 6 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Lisheng Liao Tiền vệ |
57 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Delgado Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Binbin Liu Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Abudulam Abdurasul Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Tong Wang Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Ke Shi Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Dalei Wang Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Marcel Scalese Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Hou Jiahao Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Zihao Yan Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
23 Hong Li Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Yunqi Guo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Sun Qinhan Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Hang Dong Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Xuchen Yao Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Zhu Yue Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kaimu Zheng Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
35 Zhou Jianyi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Rongze Han Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Da Wen Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Chi Zhang Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Tong Lei Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jia Feifan Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Maiwulang Mijiti Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yuanyi Li Tiền vệ |
62 | 6 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
1 Yu Jinyong Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
66 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Jianfei Zhao Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Jinhao Bi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Pu Chen Tiền đạo |
67 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Shibo Liu Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Valeri Qazaishvili Tiền vệ |
28 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cangzhou
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
4 : 1
(3-0)
Cangzhou
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
4 : 0
(0-0)
Cangzhou
VĐQG Trung Quốc
Cangzhou
1 : 1
(1-0)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
2 : 3
(0-2)
Cangzhou
VĐQG Trung Quốc
Cangzhou
0 : 2
(0-2)
Shandong Taishan
Cangzhou
Shandong Taishan
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cangzhou
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/08/2024 |
Qingdao Youth Island Cangzhou |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.93 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Changchun Yatai Cangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.88 |
0.85 3.0 1.00 |
T
|
X
|
|
22/07/2024 |
Cangzhou Shanghai Shenhua |
0 5 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/07/2024 |
Cangzhou Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0.5 0.88 |
0.78 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
Cangzhou Sichuan |
1 1 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Shandong Taishan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 |
Shandong Taishan Shanghai Port |
0 1 (0) (0) |
0.86 +1.75 0.96 |
0.93 4.0 0.93 |
T
|
X
|
|
28/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Shandong Taishan |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Nantong Zhiyun Shandong Taishan |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.95 |
0.82 2.25 1.00 |
T
|
X
|
|
17/07/2024 |
Qingdao Youth Island Shandong Taishan |
0 4 (0) (1) |
0.91 +1 0.93 |
0.89 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
13/07/2024 |
Shandong Taishan Qingdao Hainiu |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.90 3.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17