GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 22/09/2024 12:00

SVĐ: Thunghong Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 3/4 0.82

0.88 3.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.75 5.75

0.85 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.95 1.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.75 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jordi Vinyals Martori

    0’
  • 7’

    Đang cập nhật

    Solomon-Otabor Viv

  • 24’

    Đang cập nhật

    Solomon-Otabor Viv

  • Junsheng Yao

    Jean Evrard Kouassi

    46’
  • 53’

    Xinyu Liu

    Xuchen Yao

  • 58’

    Đang cập nhật

    Kaimu Zheng

  • 59’

    Đang cập nhật

    Rongze Han

  • Đang cập nhật

    Leonardo

    62’
  • Đang cập nhật

    Ming-Him Sun

    66’
  • Wang Yudong

    Di Gao

    68’
  • 69’

    Yingjie Zhao

    Da Wen

  • Lucas Possignolo

    Leonardo

    75’
  • Đang cập nhật

    Leonardo

    76’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Da Wen

  • 85’

    Đang cập nhật

    Héber

  • 87’

    Solomon-Otabor Viv

    Zihao Yan

  • 90’

    Đang cập nhật

    Xuchen Yao

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Thunghong Stadium

  • Trọng tài chính:

    W. Liu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jordi Vinyals Martori

  • Ngày sinh:

    24-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    152 (T:79, H:33, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Xiaopeng Li

  • Ngày sinh:

    20-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:15, H:15, B:19)

8

Phạt góc

2

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

2

Cứu thua

9

11

Phạm lỗi

8

582

Tổng số đường chuyền

297

40

Dứt điểm

8

10

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

3

Hangzhou Cangzhou

Đội hình

Hangzhou 4-5-1

Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori

Hangzhou VS Cangzhou

4-5-1 Cangzhou

Huấn luyện viên: Xiaopeng Li

45

Leonardo

31

Bin Gu

31

Bin Gu

31

Bin Gu

31

Bin Gu

20

Dongsheng Wang

20

Dongsheng Wang

20

Dongsheng Wang

20

Dongsheng Wang

20

Dongsheng Wang

7

Deabeas Owusu-Sekyere

15

Peng Wang

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

19

Georgy Zhukov

19

Georgy Zhukov

19

Georgy Zhukov

20

Xinyu Liu

20

Xinyu Liu

Đội hình xuất phát

Hangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Leonardo Tiền đạo

33 23 7 3 0 Tiền đạo

7

Deabeas Owusu-Sekyere Tiền vệ

27 9 2 2 0 Tiền vệ

36

Lucas Possignolo Hậu vệ

29 3 1 5 0 Hậu vệ

6

Junsheng Yao Tiền vệ

33 1 3 2 0 Tiền vệ

31

Bin Gu Tiền vệ

35 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Dongsheng Wang Hậu vệ

28 0 1 8 1 Hậu vệ

33

Bo Zhao Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

5

Liu Haofan Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Sun Zheng'ao Hậu vệ

32 0 0 2 1 Hậu vệ

29

Jiaqi Zhang Tiền vệ

32 0 0 6 1 Tiền vệ

39

Wang Yudong Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Peng Wang Hậu vệ

55 6 1 8 1 Hậu vệ

31

Solomon-Otabor Viv Tiền vệ

26 4 5 3 0 Tiền vệ

20

Xinyu Liu Tiền vệ

56 3 0 0 0 Tiền vệ

19

Georgy Zhukov Tiền vệ

50 2 1 6 1 Tiền vệ

8

Yingjie Zhao Tiền vệ

24 1 2 3 0 Tiền vệ

16

Kaimu Zheng Hậu vệ

55 1 0 12 0 Hậu vệ

6

Ayo Obileye Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

7

Dalun Zheng Hậu vệ

26 0 2 2 0 Hậu vệ

14

Puliang Shao Thủ môn

50 0 0 7 1 Thủ môn

36

Yun Yang Hậu vệ

50 0 0 6 3 Hậu vệ

32

Ming-Him Sun Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jean Evrard Kouassi Tiền đạo

31 5 7 0 0 Tiền đạo

3

Wang Chang Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Alexander N'Doumbou Tiền vệ

21 0 1 3 0 Tiền vệ

28

Yue Xin Hậu vệ

33 0 5 5 1 Hậu vệ

1

Chunyu Dong Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

10

Tixiang Li Hậu vệ

34 0 5 5 0 Hậu vệ

19

Yu Dong Hậu vệ

23 0 1 9 0 Hậu vệ

9

Di Gao Tiền đạo

30 2 0 3 0 Tiền đạo

22

Cheng Jin Tiền vệ

33 2 2 3 0 Tiền vệ

26

Guowen Sun Hậu vệ

27 3 1 2 1 Hậu vệ

14

Wei Wu Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

37

Ning Fangze Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Guo Yunqi Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Zhu Yue Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Dong Hang Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

35

Zhou Jianyi Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Hou Jiahao Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Sun Qinhan Hậu vệ

54 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Xuchen Yao Tiền vệ

57 1 1 9 0 Tiền vệ

29

Feng Han Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

17

Da Wen Tiền đạo

25 0 0 4 0 Tiền đạo

5

Zihao Yan Hậu vệ

45 0 0 2 1 Hậu vệ

9

Héber Tiền đạo

25 8 4 4 0 Tiền đạo

28

Rongze Han Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

Hangzhou

Cangzhou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hangzhou: 2T - 2H - 1B) (Cangzhou: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

0 : 1

(0-0)

Hangzhou

29/10/2023

VĐQG Trung Quốc

Hangzhou

6 : 1

(3-0)

Cangzhou

02/07/2023

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

2 : 1

(2-0)

Hangzhou

13/11/2022

VĐQG Trung Quốc

Hangzhou

3 : 3

(2-1)

Cangzhou

24/08/2022

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

1 : 1

(0-1)

Hangzhou

Phong độ gần nhất

Hangzhou

Phong độ

Cangzhou

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.6
2.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hangzhou

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

19/09/2024

Home United

Hangzhou

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Trung Quốc

13/09/2024

Hangzhou

Shanghai Shenhua

3 4

(2) (2)

0.82 +0.25 1.02

0.93 3.25 0.93

B
T

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Beijing Guoan

Hangzhou

0 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.93 4.0 0.90

T
X

VĐQG Trung Quốc

11/08/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Hangzhou

3 2

(2) (0)

0.80 +0.5 0.83

0.89 3.5 0.91

B
T

VĐQG Trung Quốc

03/08/2024

Hangzhou

Qingdao Hainiu

4 3

(2) (1)

0.90 -1.75 0.95

0.91 4.0 0.77

B
T

Cangzhou

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Cangzhou

Meizhou Hakka

2 1

(2) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.89 2.5 0.93

T
T

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Henan Songshan Longmen

Cangzhou

0 2

(0) (1)

0.90 +0 0.92

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Trung Quốc

09/08/2024

Cangzhou

Shandong Taishan

3 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

02/08/2024

Qingdao Youth Island

Cangzhou

1 1

(0) (0)

0.87 -0.75 0.93

0.86 2.75 0.96

T
X

VĐQG Trung Quốc

27/07/2024

Changchun Yatai

Cangzhou

1 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.88

0.85 3.0 1.00

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất