GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 14/09/2024 12:00

SVĐ: Jinzhou Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 -0.95

0.89 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.40 2.35

0.87 10 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.83

0.74 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.20 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Nebojša Kosović

    Jie Chen

  • Đang cập nhật

    Peng Wang

    37’
  • Héber

    Peng Wang

    40’
  • 44’

    Đang cập nhật

    John Mary

  • Héber

    Georgy Zhukov

    45’
  • 46’

    Chugui Ye

    Tyrone Conraad

  • 60’

    Chaosheng Yang

    Hongbo Yin

  • Solomon-Otabor Viv

    Yingjie Zhao

    63’
  • 65’

    Đang cập nhật

    John Mary

  • 67’

    Đang cập nhật

    John Mary

  • Ayo Obileye

    Zihao Yan

    82’
  • 87’

    Jie Chen

    Congyao Yin

  • Héber

    Zhu Yue

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 14/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jinzhou Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Wang

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Xiaopeng Li

  • Ngày sinh:

    20-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:15, H:15, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Milan Ristić

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:48, H:17, B:45)

7

Phạt góc

14

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

5

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

10

352

Tổng số đường chuyền

403

10

Dứt điểm

20

5

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

1

Cangzhou Meizhou Hakka

Đội hình

Cangzhou 3-4-3

Huấn luyện viên: Xiaopeng Li

Cangzhou VS Meizhou Hakka

3-4-3 Meizhou Hakka

Huấn luyện viên: Milan Ristić

9

Héber

20

Xinyu Liu

20

Xinyu Liu

20

Xinyu Liu

19

Georgy Zhukov

19

Georgy Zhukov

19

Georgy Zhukov

19

Georgy Zhukov

20

Xinyu Liu

20

Xinyu Liu

20

Xinyu Liu

27

Nebojša Kosović

28

John Mary

28

John Mary

28

John Mary

28

John Mary

16

Chaosheng Yang

16

Chaosheng Yang

7

Chugui Ye

7

Chugui Ye

7

Chugui Ye

25

Rodrigo Henrique

Đội hình xuất phát

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Héber Tiền đạo

24 8 2 4 0 Tiền đạo

15

Peng Wang Hậu vệ

54 5 1 7 1 Hậu vệ

31

Solomon-Otabor Viv Tiền đạo

25 4 5 3 0 Tiền đạo

20

Xinyu Liu Tiền đạo

55 3 0 0 0 Tiền đạo

19

Georgy Zhukov Tiền vệ

49 1 1 6 1 Tiền vệ

16

Kaimu Zheng Hậu vệ

54 1 0 12 0 Hậu vệ

6

Ayo Obileye Tiền vệ

9 1 0 2 0 Tiền vệ

7

Dalun Zheng Tiền vệ

25 0 2 2 0 Tiền vệ

14

Puliang Shao Thủ môn

49 0 0 7 1 Thủ môn

17

Da Wen Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ

32

Ming-Him Sun Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

Meizhou Hakka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nebojša Kosović Tiền vệ

49 8 4 12 0 Tiền vệ

25

Rodrigo Henrique Tiền vệ

46 6 8 2 1 Tiền vệ

16

Chaosheng Yang Tiền vệ

54 6 4 2 0 Tiền vệ

7

Chugui Ye Tiền vệ

53 5 6 4 1 Tiền vệ

28

John Mary Tiền đạo

8 3 0 1 0 Tiền đạo

15

Zhechao Chen Hậu vệ

52 2 3 3 0 Hậu vệ

29

Tze-Nam Yue Hậu vệ

54 2 1 7 0 Hậu vệ

18

Yuelei Cheng Thủ môn

54 0 1 3 0 Thủ môn

13

Liang Shi Tiền vệ

51 1 1 12 0 Tiền vệ

11

Darick Kobie Morris Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Liao Junjian Hậu vệ

43 0 0 12 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Xuchen Yao Tiền vệ

56 1 1 9 0 Tiền vệ

26

Guo Yunqi Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Zhu Yue Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Hou Jiahao Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Feng Han Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

13

Sun Qinhan Hậu vệ

53 0 0 4 0 Hậu vệ

8

Yingjie Zhao Tiền vệ

23 1 2 3 0 Tiền vệ

5

Zihao Yan Hậu vệ

44 0 0 2 1 Hậu vệ

28

Rongze Han Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

35

Zhou Jianyi Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Yun Yang Hậu vệ

49 0 0 6 3 Hậu vệ

37

Dong Hang Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Meizhou Hakka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Jie Chen Tiền vệ

44 1 0 6 1 Tiền vệ

38

Li Yongjia Tiền vệ

52 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Yihu Yang Hậu vệ

45 2 1 6 0 Hậu vệ

41

Quanbo Guo Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

12

Congyao Yin Tiền vệ

58 3 0 2 0 Tiền vệ

31

Weihui Rao Hậu vệ

53 0 3 8 0 Hậu vệ

42

Zh.W. Wei Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Hongbo Yin Tiền vệ

35 2 2 4 0 Tiền vệ

14

Li Ning Tiền vệ

25 0 3 0 0 Tiền vệ

20

Jia’nan Wang Tiền vệ

25 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Tyrone Conraad Tiền đạo

39 11 4 5 0 Tiền đạo

3

Ximing Pan Hậu vệ

44 1 0 9 3 Hậu vệ

Cangzhou

Meizhou Hakka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cangzhou: 1T - 2H - 2B) (Meizhou Hakka: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

1 : 1

(0-1)

Cangzhou

29/09/2023

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

0 : 1

(0-0)

Meizhou Hakka

09/06/2023

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

2 : 3

(1-1)

Cangzhou

29/06/2022

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

4 : 1

(2-0)

Cangzhou

09/06/2022

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

1 : 1

(1-1)

Meizhou Hakka

Phong độ gần nhất

Cangzhou

Phong độ

Meizhou Hakka

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
2.4
1.6
TB bàn thua
3.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cangzhou

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Henan Songshan Longmen

Cangzhou

0 2

(0) (1)

0.90 +0 0.92

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Trung Quốc

09/08/2024

Cangzhou

Shandong Taishan

3 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

02/08/2024

Qingdao Youth Island

Cangzhou

1 1

(0) (0)

0.87 -0.75 0.93

0.86 2.75 0.96

T
X

VĐQG Trung Quốc

27/07/2024

Changchun Yatai

Cangzhou

1 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.88

0.85 3.0 1.00

T
X

VĐQG Trung Quốc

22/07/2024

Cangzhou

Shanghai Shenhua

0 5

(0) (2)

0.95 +1.75 0.85

0.88 2.75 0.94

B
T

Meizhou Hakka

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

17/08/2024

Meizhou Hakka

Changchun Yatai

2 1

(2) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.91

T
H

VĐQG Trung Quốc

09/08/2024

Shanghai Port

Meizhou Hakka

7 2

(4) (1)

0.97 -3.75 0.87

0.81 4.75 0.89

B
T

VĐQG Trung Quốc

03/08/2024

Meizhou Hakka

Tianjin Jinmen Tiger

3 2

(1) (0)

0.93 +0.25 0.87

0.84 2.75 0.86

T
T

VĐQG Trung Quốc

28/07/2024

Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka

4 2

(2) (1)

0.90 -0.25 0.88

0.84 2.75 0.94

B
T

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Qingdao Youth Island

Meizhou Hakka

3 3

(3) (1)

0.86 -0.5 0.92

0.86 2.75 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất