VĐQG Trung Quốc - 21/09/2024 10:00
SVĐ: Changchun's People Stadium
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 2 1/4 0.97
0.88 4.0 0.78
- - -
- - -
12.00 7.50 1.18
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 1 -0.98
0.94 1.75 0.92
- - -
- - -
9.00 3.25 1.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Stoppila Sunzu
-
10’
Oscar
Gustavo
-
Dilyimit Tudi
Robert Berić
16’ -
29’
Đang cập nhật
Wu Lei
-
Đang cập nhật
Dilyimit Tudi
38’ -
Đang cập nhật
Hui Xie
39’ -
Stoppila Sunzu
Mincheng Yuan
46’ -
Robert Berić
Long Tan
48’ -
Robert Berić
Long Tan
51’ -
Liao Chengjian
Zhang Yufeng
63’ -
70’
Shenchao Wang
Huan Fu
-
Dilyimit Tudi
Sabit Abdusalam
71’ -
Huachen Zhang
Yuda Tian
82’ -
Đang cập nhật
Jiang Wenhao
83’ -
84’
Matías Vargas
Wu Lei
-
88’
Léo Cittadini
Shiyuan Yang
-
90’
Đang cập nhật
Gustavo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
41%
59%
4
2
22
9
285
439
15
10
5
7
7
2
Changchun Yatai Shanghai Port
Changchun Yatai 4-3-3
Huấn luyện viên: Hui Xie
4-3-3 Shanghai Port
Huấn luyện viên: Kevin Muscat
29
Long Tan
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
19
Liao Chengjian
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
4
Lazar Rosić
7
Wu Lei
18
Léo Cittadini
18
Léo Cittadini
18
Léo Cittadini
18
Léo Cittadini
10
Matías Vargas
10
Matías Vargas
8
Oscar
8
Oscar
8
Oscar
9
Gustavo
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Long Tan Tiền đạo |
52 | 16 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Serginho Tiền đạo |
38 | 13 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Robert Berić Tiền đạo |
24 | 9 | 4 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Lazar Rosić Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Liao Chengjian Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Zhiyu Yan Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Zhifeng Wang Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Stoppila Sunzu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Huachen Zhang Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Wu Lei Tiền vệ |
30 | 32 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo Tiền đạo |
26 | 20 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Matías Vargas Tiền vệ |
29 | 12 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Oscar Tiền vệ |
29 | 11 | 19 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Léo Cittadini Tiền vệ |
27 | 3 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenchao Wang Hậu vệ |
31 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Matheus Jussa Tiền vệ |
27 | 1 | 4 | 6 | 2 | Tiền vệ |
3 Tyias Browning Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Shuai Li Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Junling Yan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Zhen Wei Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Jiang Wenhao Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Zhenyu He Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mincheng Yuan Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
34 He Yiran Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Sabit Abdusalam Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
42 Dehai Zou Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Zhang Yufeng Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
32 Sun Guoliang Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Yaopeng Wang Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuda Tian Tiền đạo |
50 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Yun Liu Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Yang Xinyang Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ang Li Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenjun Lyu Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jin Feng Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Huan Fu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Xin Xu Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Xiaolong Liu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Wei Chen Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Deming Li Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Shimeng Bao Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Liu Zhurun Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Shiyuan Yang Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Huikang Cai Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Changchun Yatai
Shanghai Port
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Port
5 : 2
(3-1)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Port
2 : 0
(0-0)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
0 : 3
(0-3)
Shanghai Port
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Port
4 : 0
(4-0)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
1 : 4
(1-2)
Shanghai Port
Changchun Yatai
Shanghai Port
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Changchun Yatai
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Changchun Yatai Nantong Zhiyun |
3 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Meizhou Hakka Changchun Yatai |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
Changchun Yatai Wuhan Three Towns |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
03/08/2024 |
Chengdu Rongcheng Changchun Yatai |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1.5 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Changchun Yatai Cangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.88 |
0.85 3.0 1.00 |
B
|
X
|
Shanghai Port
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
Shanghai Port Johor Darul Ta'zim |
2 2 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.95 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shanghai Port Sichuan |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.85 4.25 0.85 |
T
|
X
|
|
22/08/2024 |
Shanghai Port Tianjin Jinmen Tiger |
3 0 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.84 4.25 0.82 |
H
|
X
|
|
17/08/2024 |
Shanghai Shenhua Shanghai Port |
3 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/08/2024 |
Shanghai Port Meizhou Hakka |
7 2 (4) (1) |
0.97 -3.75 0.87 |
0.81 4.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 18