VĐQG Trung Quốc - 03/08/2024 12:00
SVĐ: Dujiangyan Sports Center Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -2 1/2 0.87
0.88 3.5 0.88
- - -
- - -
1.25 6.25 8.50
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
0.92 -1 1/4 0.87
0.83 1.5 0.85
- - -
- - -
1.66 2.87 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Manuel Palacios
27’ -
Yahav Gurfinkel
Manuel Palacios
31’ -
Manuel Palacios
Timo Letschert
37’ -
45’
Đang cập nhật
Yu Wang
-
46’
Lazar Rosic
Guoliang Sun
-
56’
Abduhamit Abdugheni
Wenhao Jiang
-
Chao Gan
Murahmetjan Muzepper
63’ -
Felipe Silva
Manuel Palacios
66’ -
Đang cập nhật
Manuel Palacios
70’ -
Manuel Palacios
Yan Dinghao
78’ -
Felipe Silva
Mutellip Iminqari
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
47%
53%
2
7
19
10
369
431
20
6
12
2
3
1
Chengdu Rongcheng Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jung-Won Seo
3-4-2-1 Changchun Yatai
Huấn luyện viên: Hui Xie
21
Felipe Silva
31
Manuel Palacios
31
Manuel Palacios
31
Manuel Palacios
39
Chao Gan
39
Chao Gan
39
Chao Gan
39
Chao Gan
10
Rômulo
10
Rômulo
8
Tim Chow
29
Long Tan
19
Chengjian Liao
19
Chengjian Liao
19
Chengjian Liao
19
Chengjian Liao
20
Yufeng Zhang
20
Yufeng Zhang
20
Yufeng Zhang
20
Yufeng Zhang
20
Yufeng Zhang
20
Yufeng Zhang
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Felipe Silva Tiền đạo |
48 | 27 | 12 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Tim Chow Tiền vệ |
50 | 9 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Rômulo Tiền vệ |
31 | 8 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Manuel Palacios Tiền vệ |
37 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Chao Gan Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 Miao Tang Tiền vệ |
46 | 2 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Yahav Gurfinkel Tiền vệ |
21 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Yiming Yang Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Timo Letschert Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Yang Shuai Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jian Tao Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Long Tan Tiền vệ |
49 | 15 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Peter Zulj Tiền vệ |
49 | 11 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Robert Beric Tiền đạo |
20 | 8 | 4 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Yufeng Zhang Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Chengjian Liao Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Yake Wu Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Stoppila Sunzu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Lazar Rosic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Shenyuan Li Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Yu Wang Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Yan Dinghao Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Li Yang Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Mutellip Iminqari Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Murahmetjan Muzepper Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Fan Yang Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
35 Liao Rongxiang Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Chen Guoliang Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhuoyi Feng Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 2 | Tiền vệ |
3 Xin Tang Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Ran Weifeng Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Yanfeng Dong Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Chuang Tang Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Dilümüt Tudi Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Zhiyu Yan Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Zhifeng Wang Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Zhenyu He Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Yiran He Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Mincheng Yuan Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Yun Liu Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Yaopeng Wang Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Huachen Zhang Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Guoliang Sun Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuda Tian Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Wenhao Jiang Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chengdu Rongcheng
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
1 : 2
(1-0)
Chengdu Rongcheng
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
1 : 0
(1-0)
Chengdu Rongcheng
VĐQG Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
2 : 2
(2-0)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
2 : 2
(1-2)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
0 : 1
(0-1)
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Changchun Yatai
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chengdu Rongcheng
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
Hangzhou Chengdu Rongcheng |
1 3 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/07/2024 |
Chengdu Rongcheng Borussia Dortmund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/07/2024 |
Wuhan Three Towns Chengdu Rongcheng |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
16/07/2024 |
Chengdu Rongcheng Nantong Zhiyun |
2 0 (1) (0) |
0.90 -2 0.88 |
0.86 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
12/07/2024 |
Chengdu Rongcheng Tianjin Jinmen Tiger |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.91 3.5 0.90 |
T
|
X
|
Changchun Yatai
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Changchun Yatai Cangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.88 |
0.85 3.0 1.00 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Sichuan Changchun Yatai |
2 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
17/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Changchun Yatai |
2 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.93 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
13/07/2024 |
Shanghai Shenhua Changchun Yatai |
3 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
06/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Changchun Yatai |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.91 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 3
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 20
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 23