VĐQG Trung Quốc - 10/08/2024 11:35
SVĐ: Changchun's People Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.89 2.75 0.94
- - -
- - -
2.35 3.40 2.90
0.91 9 0.91
- - -
- - -
0.76 0 0.95
0.93 1.25 0.77
- - -
- - -
2.87 2.30 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Peter Zulj
Long Tan
9’ -
Đang cập nhật
Hang Ren
40’ -
Serginho
Yun Liu
57’ -
63’
Qianglong Tao
Ruofan Liu
-
Long Tan
Mincheng Yuan
73’ -
Đang cập nhật
Peter Zulj
74’ -
76’
Đang cập nhật
Pedro Henrique
-
78’
Đang cập nhật
Pedro Henrique
-
79’
Đang cập nhật
Ji-su Park
-
86’
Hang Ren
Senwen Luo
-
Yiran He
Wenhao Jiang
87’ -
90’
Senwen Luo
Hui Zhang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
38%
62%
3
1
15
16
309
488
6
12
2
3
2
3
Changchun Yatai Wuhan Three Towns
Changchun Yatai 4-3-3
Huấn luyện viên: Hui Xie
4-3-3 Wuhan Three Towns
Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez Suárez
29
Long Tan
19
Chengjian Liao
19
Chengjian Liao
19
Chengjian Liao
19
Chengjian Liao
9
Robert Beric
9
Robert Beric
9
Robert Beric
9
Robert Beric
9
Robert Beric
9
Robert Beric
9
Pedro Henrique
14
Joca
14
Joca
14
Joca
14
Joca
25
Hanwen Deng
25
Hanwen Deng
37
Darlan
37
Darlan
37
Darlan
7
Qianglong Tao
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Long Tan Tiền đạo |
50 | 15 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Serginho Tiền đạo |
35 | 12 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Peter Zulj Tiền vệ |
50 | 11 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Robert Beric Tiền đạo |
21 | 8 | 4 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Chengjian Liao Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Yake Wu Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Shenyuan Li Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Stoppila Sunzu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Lazar Rosic Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Yiran He Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Yu Wang Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pedro Henrique Tiền đạo |
21 | 14 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Qianglong Tao Tiền vệ |
53 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Hanwen Deng Hậu vệ |
52 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
37 Darlan Tiền vệ |
23 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Joca Tiền vệ |
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Romário Baldé Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ji-su Park Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Dianzuo Liu Thủ môn |
59 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
12 Xiaobin Zhang Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Hang Ren Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
40 Umidjan Yusup Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Changchun Yatai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Wenhao Jiang Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Guoliang Sun Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Yun Liu Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Huachen Zhang Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Mincheng Yuan Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Yufeng Zhang Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Dilümüt Tudi Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Zhenyu He Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Yaopeng Wang Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Zhifeng Wang Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Yuda Tian Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Sabit Abdusalam Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yiming Liu Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Chen Xing Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Jiayu Guo Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hui Zhang Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Abdukiram Abdurahman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Senwen Luo Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ablahan Haliq Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Yue Liu Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Afrden Asqer Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ruofan Liu Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
43 Tao Zhang Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Denny Wang Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Changchun Yatai
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
0 : 0
(0-0)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
3 : 4
(1-4)
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
2 : 1
(0-0)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
2 : 3
(0-1)
Changchun Yatai
VĐQG Trung Quốc
Changchun Yatai
1 : 2
(0-1)
Wuhan Three Towns
Changchun Yatai
Wuhan Three Towns
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Changchun Yatai
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 |
Chengdu Rongcheng Changchun Yatai |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1.5 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Changchun Yatai Cangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.88 |
0.85 3.0 1.00 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Sichuan Changchun Yatai |
2 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
17/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Changchun Yatai |
2 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.93 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
13/07/2024 |
Shanghai Shenhua Changchun Yatai |
3 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 4.0 0.90 |
B
|
T
|
Wuhan Three Towns
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 |
Wuhan Three Towns Sichuan |
4 1 (3) (0) |
0.98 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
29/07/2024 |
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1 0.91 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Wuhan Three Towns Chengdu Rongcheng |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/07/2024 |
Cangzhou Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0.5 0.88 |
0.78 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/07/2024 |
Beijing Guoan Wuhan Three Towns |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.86 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 31