VĐQG Trung Quốc - 18/10/2024 11:35
SVĐ: Wuhan Sports Center Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.81 0 0.93
0.81 3.25 0.89
- - -
- - -
2.31 3.56 2.46
0.89 10 0.92
- - -
- - -
0.85 0 0.89
-0.97 1.5 0.69
- - -
- - -
2.74 2.41 2.70
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Deabeas Owusu-Sekyere
Leonardo
-
Đang cập nhật
Hanwen Deng
41’ -
Đang cập nhật
Ricardo Rodriguez
42’ -
Đang cập nhật
Hang Ren
45’ -
Đang cập nhật
Park Ji-soo
54’ -
55’
Leonardo
Jean Evrard Kouassi
-
Zhang Hui
Yiheng Liu
59’ -
Denny Wang Yi
Afrden Asqer
73’ -
79’
Cheng Jin
Franko Andrijašević
-
Darlan
Chao He
81’ -
87’
Đang cập nhật
Junsheng Yao
-
90’
Deabeas Owusu-Sekyere
Junsheng Yao
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
57%
43%
3
2
11
10
590
441
19
10
2
5
5
0
Wuhan Three Towns Hangzhou
Wuhan Three Towns 4-4-2
Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez Suárez
4-4-2 Hangzhou
Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori
7
Qianglong Tao
4
Zhipeng Jiang
4
Zhipeng Jiang
4
Zhipeng Jiang
4
Zhipeng Jiang
4
Zhipeng Jiang
4
Zhipeng Jiang
4
Zhipeng Jiang
4
Zhipeng Jiang
37
Darlan
37
Darlan
45
Leonardo
28
Yue Xin
28
Yue Xin
28
Yue Xin
28
Yue Xin
28
Yue Xin
28
Yue Xin
28
Yue Xin
28
Yue Xin
36
Lucas Possignolo
36
Lucas Possignolo
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Qianglong Tao Tiền đạo |
58 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Hanwen Deng Hậu vệ |
57 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
37 Darlan Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Joca Fernandes Tiền đạo |
9 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Zhipeng Jiang Tiền vệ |
35 | 2 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Park Ji-soo Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Dianzuo Liu Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
28 Denny Wang Yi Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Xiaobing Zhang Tiền vệ |
65 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Hang Ren Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
16 Zhang Hui Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Leonardo Tiền đạo |
35 | 24 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Deabeas Owusu-Sekyere Tiền vệ |
30 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Lucas Possignolo Hậu vệ |
32 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Cheng Jin Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Yue Xin Hậu vệ |
36 | 0 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Tixiang Li Tiền vệ |
37 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Dongsheng Wang Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
33 Bo Zhao Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Wang Chang Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jiaqi Zhang Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Wei Wu Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Tao Zhang Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yiming Liu Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
38 Xing Chen Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Xia Xiaoxi Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Chao He Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
20 Afrden Asqer Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Jizheng Xiong Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yiheng Liu Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Abraham Halik Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Senwen Luo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Abdurahman Abdukiram Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Guo Jiayu Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Bin Gu Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Junsheng Yao Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Nok Hang Leung Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Wang Yudong Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Chunyu Dong Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Xuejian Zheng Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Di Gao Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Jean Evrard Kouassi Tiền đạo |
34 | 5 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Guowen Sun Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Franko Andrijašević Tiền vệ |
28 | 5 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Wu Yuhang Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Yu Dong Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Wuhan Three Towns
Hangzhou
VĐQG Trung Quốc
Hangzhou
3 : 1
(2-1)
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Hangzhou
2 : 1
(2-1)
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
0 : 0
(0-0)
Hangzhou
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
2 : 0
(1-0)
Hangzhou
VĐQG Trung Quốc
Hangzhou
2 : 1
(2-0)
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
Hangzhou
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wuhan Three Towns
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Wuhan Three Towns Henan Songshan Longmen |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Shandong Taishan Wuhan Three Towns |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.75 0.87 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Qingdao Hainiu Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
16/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Wuhan Three Towns |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Changchun Yatai Wuhan Three Towns |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Hangzhou
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Hangzhou Persib |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Nantong Zhiyun Hangzhou |
3 2 (2) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Hangzhou Cangzhou |
2 2 (0) (2) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Home United Hangzhou |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/09/2024 |
Hangzhou Shanghai Shenhua |
3 4 (2) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 18
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 29