Cúp Châu Á - 07/11/2024 12:00
SVĐ: Thunghong Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.88 2.75 0.90
- - -
- - -
1.95 3.60 3.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.99 1.25 0.79
- - -
- - -
2.60 2.25 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Cheng Jin
Franko Andrijašević
7’ -
22’
Tanaboon Kesarat
Felipe Amorim
-
34’
Đang cập nhật
Chalermsak Aukkee
-
Dongsheng Wang
Guowen Sun
46’ -
54’
Worachit Kanitsribumphen
Lonsana Doumbouya
-
60’
Teerasak Poeiphimai
Suphanan Bureerat
-
Jiaqi Zhang
Alexander N'Doumbou
68’ -
72’
Đang cập nhật
Worachit Kanitsribumphen
-
87’
Đang cập nhật
Felipe Amorim
-
88’
Lonsana Doumbouya
Sittha Boonlha
-
90’
Frans Dhia Putros
Felipe Amorim
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
65%
35%
1
3
9
21
532
299
21
7
5
3
0
5
Hangzhou Port FC
Hangzhou 4-4-2
Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori
4-4-2 Port FC
Huấn luyện viên: Choketawee Promrut
17
Jean Evrard Kouassi
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
3
Wang Chang
22
Cheng Jin
22
Cheng Jin
14
Teerasak Poeiphimai
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jean Evrard Kouassi Tiền vệ |
38 | 6 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Franko Andrijašević Tiền đạo |
32 | 6 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Cheng Jin Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Lucas Possignolo Hậu vệ |
35 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Wang Chang Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Yue Xin Hậu vệ |
40 | 0 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Tixiang Li Tiền vệ |
41 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Dongsheng Wang Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
33 Bo Zhao Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Jiaqi Zhang Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Wei Wu Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Teerasak Poeiphimai Tiền vệ |
20 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Deeromram Hậu vệ |
21 | 1 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Asnawi Mangkualam Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Frans Dhia Putros Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Isaac Honny Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Worawut Srisupha Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Chalermsak Aukkee Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Haoqi Ma Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexander N'Doumbou Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Guowen Sun Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Deabeas Owusu-Sekyere Tiền đạo |
33 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Nok Hang Leung Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Chunyu Dong Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Di Gao Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Sun Zheng'ao Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
31 Bin Gu Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Wu Yuhang Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Wang Yudong Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jin Haoxiang Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Irfan Fandi Ahmad Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
47 Sittha Boonlha Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Pakorn Prempak Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Chanin Sae-Ear Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Felipe Amorim Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jaturapat Sattham Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Willen Mota Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hangzhou
Port FC
Cúp Châu Á
Port FC
1 : 0
(0-0)
Hangzhou
C1 Châu Á
Hangzhou
1 : 0
(0-0)
Port FC
Hangzhou
Port FC
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hangzhou
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Changchun Yatai Hangzhou |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Hangzhou Shandong Taishan |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Port FC Hangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.87 3.0 0.87 |
|||
18/10/2024 |
Wuhan Three Towns Hangzhou |
0 2 (0) (1) |
0.81 0.0 0.93 |
0.81 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Hangzhou Persib |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Port FC
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
True Bangkok United Port FC |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 3.0 0.77 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Port FC Home United |
1 3 (0) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.91 |
|||
27/10/2024 |
Port FC SCG Muangthong United |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Port FC Hangzhou |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.87 3.0 0.87 |
|||
19/10/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC Port FC |
2 3 (2) (1) |
0.79 +1.25 0.97 |
0.77 2.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11