0.82 -1 1/2 0.97
0.87 3.0 0.87
- - -
- - -
1.75 3.70 3.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.89 1.25 0.91
- - -
- - -
2.30 2.37 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Suphanan Bureerat
32’ -
54’
Đang cập nhật
Yue Xin
-
65’
Deabeas Owusu-Sekyere
Franko Andrijašević
-
Worachit Kanitsribumphen
Sittha Boonlha
67’ -
Kevin Deeromram
Felipe Amorim
69’ -
74’
Jiaqi Zhang
Bin Gu
-
Đang cập nhật
Noboru Shimura
80’ -
Noboru Shimura
Chalermsak Aukkee
81’ -
Đang cập nhật
Chalermsak Aukkee
83’ -
87’
Guowen Sun
Sun Zheng'ao
-
Peeradol Chamratsamee
Chanukan Karin
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
56%
44%
1
4
22
12
470
378
11
12
5
1
1
3
Port FC Hangzhou
Port FC 4-3-3
Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok
4-3-3 Hangzhou
Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori
14
Teerasak Poeiphimai
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
22
Felipe Amorim
22
Felipe Amorim
22
Felipe Amorim
22
Felipe Amorim
22
Felipe Amorim
22
Felipe Amorim
7
Deabeas Owusu-Sekyere
26
Guowen Sun
26
Guowen Sun
26
Guowen Sun
26
Guowen Sun
26
Guowen Sun
26
Guowen Sun
26
Guowen Sun
26
Guowen Sun
36
Lucas Possignolo
36
Lucas Possignolo
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Noboru Shimura Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Felipe Amorim Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kevin Deeromram Hậu vệ |
17 | 1 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Frans Dhia Putros Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Isaac Honny Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Worawut Srisupha Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Deabeas Owusu-Sekyere Tiền vệ |
31 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean Evrard Kouassi Tiền vệ |
35 | 5 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Lucas Possignolo Hậu vệ |
33 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Cheng Jin Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Guowen Sun Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Yue Xin Hậu vệ |
37 | 0 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Tixiang Li Tiền vệ |
38 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Bo Zhao Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Wang Chang Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jiaqi Zhang Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Wei Wu Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Irfan Fandi Ahmad Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Jaturapat Sattham Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Pathompon Charoenrattanapirom Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Willen Mota Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Chanin Sae-Ear Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Sittha Boonlha Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Pakorn Prempak Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hangzhou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Haoqi Ma Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jin Haoxiang Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexander N'Doumbou Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Bin Gu Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Wu Yuhang Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Wang Yudong Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Fan Jinming Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sun Zheng'ao Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
2 Nok Hang Leung Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Di Gao Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Franko Andrijašević Tiền vệ |
29 | 5 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Chunyu Dong Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Port FC
Hangzhou
C1 Châu Á
Hangzhou
1 : 0
(0-0)
Port FC
Port FC
Hangzhou
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Port FC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC Port FC |
2 3 (2) (1) |
0.79 +1.25 0.97 |
0.77 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Port FC Nakhon Pathom |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
PT Prachuap FC Port FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.75 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Port FC BG Pathum United |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
19/09/2024 |
Persib Port FC |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Hangzhou
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Wuhan Three Towns Hangzhou |
0 2 (0) (1) |
0.81 0.0 0.93 |
0.81 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Hangzhou Persib |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Nantong Zhiyun Hangzhou |
3 2 (2) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Hangzhou Cangzhou |
2 2 (0) (2) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Home United Hangzhou |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 25