GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Châu Á - 24/10/2024 12:00

SVĐ: BG Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.87 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.70 3.70

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.89 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.37 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Suphanan Bureerat

    32’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Yue Xin

  • 65’

    Deabeas Owusu-Sekyere

    Franko Andrijašević

  • Worachit Kanitsribumphen

    Sittha Boonlha

    67’
  • Kevin Deeromram

    Felipe Amorim

    69’
  • 74’

    Jiaqi Zhang

    Bin Gu

  • Đang cập nhật

    Noboru Shimura

    80’
  • Noboru Shimura

    Chalermsak Aukkee

    81’
  • Đang cập nhật

    Chalermsak Aukkee

    83’
  • 87’

    Guowen Sun

    Sun Zheng'ao

  • Peeradol Chamratsamee

    Chanukan Karin

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 24/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    BG Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Ibrahim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rangsan Viwatchaichok

  • Ngày sinh:

    22-01-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    169 (T:63, H:49, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jordi Vinyals Martori

  • Ngày sinh:

    24-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    152 (T:79, H:33, B:40)

4

Phạt góc

5

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

1

Cứu thua

4

22

Phạm lỗi

12

470

Tổng số đường chuyền

378

11

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

3

Port FC Hangzhou

Đội hình

Port FC 4-3-3

Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok

Port FC VS Hangzhou

4-3-3 Hangzhou

Huấn luyện viên: Jordi Vinyals Martori

14

Teerasak Poeiphimai

23

Kevin Deeromram

23

Kevin Deeromram

23

Kevin Deeromram

23

Kevin Deeromram

22

Felipe Amorim

22

Felipe Amorim

22

Felipe Amorim

22

Felipe Amorim

22

Felipe Amorim

22

Felipe Amorim

7

Deabeas Owusu-Sekyere

26

Guowen Sun

26

Guowen Sun

26

Guowen Sun

26

Guowen Sun

26

Guowen Sun

26

Guowen Sun

26

Guowen Sun

26

Guowen Sun

36

Lucas Possignolo

36

Lucas Possignolo

Đội hình xuất phát

Port FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Teerasak Poeiphimai Tiền đạo

16 5 0 4 0 Tiền đạo

26

Lonsana Doumbouya Tiền đạo

11 2 1 0 0 Tiền đạo

33

Noboru Shimura Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Felipe Amorim Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Kevin Deeromram Hậu vệ

17 1 6 2 0 Hậu vệ

5

Frans Dhia Putros Hậu vệ

12 1 1 1 0 Hậu vệ

89

Peeradol Chamratsamee Tiền vệ

10 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Suphanan Bureerat Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

35

Isaac Honny Hậu vệ

11 1 0 2 0 Hậu vệ

36

Worawut Srisupha Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

44

Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Hangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Deabeas Owusu-Sekyere Tiền vệ

31 9 4 2 0 Tiền vệ

17

Jean Evrard Kouassi Tiền vệ

35 5 7 1 0 Tiền vệ

36

Lucas Possignolo Hậu vệ

33 3 2 5 0 Hậu vệ

22

Cheng Jin Tiền vệ

37 3 2 3 0 Tiền vệ

26

Guowen Sun Hậu vệ

31 3 1 2 1 Hậu vệ

28

Yue Xin Hậu vệ

37 0 5 5 1 Hậu vệ

10

Tixiang Li Tiền vệ

38 0 5 5 0 Tiền vệ

33

Bo Zhao Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

3

Wang Chang Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Jiaqi Zhang Tiền vệ

36 0 0 6 1 Tiền vệ

14

Wei Wu Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Port FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Irfan Fandi Ahmad Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

15

Jaturapat Sattham Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Pathompon Charoenrattanapirom Tiền vệ

14 0 2 1 0 Tiền vệ

29

Willen Mota Tiền đạo

11 2 1 0 0 Tiền đạo

30

Chanin Sae-Ear Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

31

Sumethee Khokpho Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

37

Chanukan Karin Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

47

Sittha Boonlha Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Tanaboon Kesarat Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Chalermsak Aukkee Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

62

Chaiyawat Buran Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Pakorn Prempak Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

Hangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Haoqi Ma Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Jin Haoxiang Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Alexander N'Doumbou Tiền vệ

24 0 1 4 0 Tiền vệ

31

Bin Gu Tiền vệ

39 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Wu Yuhang Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Wang Yudong Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Fan Jinming Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Sun Zheng'ao Hậu vệ

35 0 0 4 2 Hậu vệ

2

Nok Hang Leung Hậu vệ

37 3 0 5 0 Hậu vệ

9

Di Gao Tiền đạo

34 2 0 3 0 Tiền đạo

11

Franko Andrijašević Tiền vệ

29 5 8 6 0 Tiền vệ

1

Chunyu Dong Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

Port FC

Hangzhou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Port FC: 0T - 0H - 1B) (Hangzhou: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/08/2023

C1 Châu Á

Hangzhou

1 : 0

(0-0)

Port FC

Phong độ gần nhất

Port FC

Phong độ

Hangzhou

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Port FC

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

19/10/2024

Nakhonratchasima Mazda FC

Port FC

2 3

(2) (1)

0.79 +1.25 0.97

0.77 2.75 0.84

B
T

VĐQG Thái Lan

06/10/2024

Port FC

Nakhon Pathom

2 0

(0) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.81 3.25 0.81

T
X

VĐQG Thái Lan

28/09/2024

PT Prachuap FC

Port FC

0 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.75 2.75 0.86

B
X

VĐQG Thái Lan

22/09/2024

Port FC

BG Pathum United

1 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.85 3.0 0.95

B
H

Cúp Châu Á

19/09/2024

Persib

Port FC

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Hangzhou

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Wuhan Three Towns

Hangzhou

0 2

(0) (1)

0.81 0.0 0.93

0.81 3.25 0.89

T
X

Cúp Châu Á

03/10/2024

Hangzhou

Persib

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Nantong Zhiyun

Hangzhou

3 2

(2) (2)

1.00 +0.25 0.85

0.85 3.25 0.92

B
T

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Hangzhou

Cangzhou

2 2

(0) (2)

1.02 -1.25 0.82

0.88 3.5 0.90

B
T

Cúp Châu Á

19/09/2024

Home United

Hangzhou

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 16

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất